Bộ lọc -
Cần cẩu mọi địa hình
Kết quả tìm kiếm:
3233 quảng cáo
Hiển thị
3233 quảng cáo: Cần cẩu mọi địa hình, cần cẩu địa hình
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Yêu cầu báo giá
1991
Dung tải.
50.000 kg
Thương hiệu cần cẩu
Tadano

Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
2020
Dung tải.
800.000 kg
Thương hiệu cần cẩu
ZOOMLION-MAZ
Chiều cao nâng
92 m


Liên hệ với người bán
850.000 US$
≈ 759.300 €
≈ 22.040.000.000 ₫
2007
7.685 m/giờ
Liên hệ với người bán
329.000 €
≈ 368.300 US$
≈ 9.549.000.000 ₫
2015
70.000 km
5.500 m/giờ
Cấu hình trục
8x6
Chiều cao nâng
68 m

Liên hệ với người bán
69.000 €
≈ 77.240 US$
≈ 2.003.000.000 ₫
1997
151.000 km
14.000 m/giờ
Nguồn điện
204 kW (278 HP)
Cấu hình trục
4x4
Thương hiệu cần cẩu
Liebherr
Chiều cao nâng
45 m

Liên hệ với người bán
115.000 €
≈ 128.700 US$
≈ 3.338.000.000 ₫
2007
188.000 km
24.000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x6
Thương hiệu cần cẩu
Faun
Chiều cao nâng
40 m

Liên hệ với người bán
149.000 €
≈ 166.800 US$
≈ 4.324.000.000 ₫
2005
104.000 km
19.000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x6x8
Chiều cao nâng
50 m

Liên hệ với người bán
109.000 €
≈ 122.000 US$
≈ 3.164.000.000 ₫
2010
153.000 km
19.000 m/giờ
Nguồn điện
204 kW (278 HP)
Cấu hình trục
6x6
Chiều cao nâng
45 m

Liên hệ với người bán
109.000 €
≈ 122.000 US$
≈ 3.164.000.000 ₫
2007
103.000 km
23.000 m/giờ
Nguồn điện
279 kW (380 HP)
Cấu hình trục
6x4
Thương hiệu cần cẩu
Grove
Chiều cao nâng
47 m

Liên hệ với người bán
189.000 €
≈ 211.600 US$
≈ 5.485.000.000 ₫
2007
111.000 km
18.600 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x6
Chiều cao nâng
65 m

Liên hệ với người bán
69.000 €
≈ 77.240 US$
≈ 2.003.000.000 ₫
2001
224.000 km
27.000 m/giờ
Nguồn điện
204 kW (278 HP)
Cấu hình trục
6x6
Chiều cao nâng
45 m

Liên hệ với người bán
84.000 €
≈ 94.030 US$
≈ 2.438.000.000 ₫
2000
175.000 km
17.000 m/giờ
Nguồn điện
270 kW (367 HP)
Cấu hình trục
6x6
Thương hiệu cần cẩu
Grove
Chiều cao nâng
54 m

Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 99.630 US$
≈ 2.583.000.000 ₫
2008
133.000 km
20.000 m/giờ
Nguồn điện
204 kW (278 HP)
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
38 m

Liên hệ với người bán
179.000 €
≈ 200.400 US$
≈ 5.195.000.000 ₫
2016
149.000 km
3.900 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Thương hiệu cần cẩu
Liebherr
Chiều cao nâng
45 m

Liên hệ với người bán
109.000 €
≈ 122.000 US$
≈ 3.164.000.000 ₫
2003
278.000 km
15.000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Chiều cao nâng
52 m

Liên hệ với người bán
409.000 €
≈ 457.800 US$
≈ 11.870.000.000 ₫
2008
29.000 km
18.000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
10x8
Thương hiệu cần cẩu
Tadano
Chiều cao nâng
70 m

Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 88.430 US$
≈ 2.293.000.000 ₫
2006
154.000 km
16.000 m/giờ
Nguồn điện
204 kW (278 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
45 m

Liên hệ với người bán
99.000 €
≈ 110.800 US$
≈ 2.873.000.000 ₫
2009
161.000 km
15.400 m/giờ
Nguồn điện
204 kW (278 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x6
Chiều cao nâng
40 m

Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 88.430 US$
≈ 2.293.000.000 ₫
2004
62.000 km
13.900 m/giờ
Nguồn điện
204 kW (278 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
35.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Thương hiệu cần cẩu
Grove
Chiều cao nâng
45 m


Liên hệ với người bán
249.000 €
≈ 278.700 US$
≈ 7.227.000.000 ₫
2015
157.000 km
10.000 m/giờ
Cấu hình trục
8x6
Thương hiệu cần cẩu
Faun
Chiều cao nâng
60 m

Liên hệ với người bán
219.000 €
≈ 245.100 US$
≈ 6.356.000.000 ₫
2012
193.000 km
12.000 m/giờ
Cấu hình trục
8x6
Chiều cao nâng
44 m

Liên hệ với người bán
92.000 €
≈ 103.000 US$
≈ 2.670.000.000 ₫
2005
137.000 km
16.000 m/giờ
Nguồn điện
204 kW (278 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
33 m

Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
3233 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho cần cẩu mọi địa hình
XCMG QY | Năm sản xuất: 2022, tổng số dặm đã đi được: 4.500 - 14.000 km, thời gian hoạt động: 680 - 1.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, thương hiệu cần cẩu: XCMG | 29.000 € - 200.000 € |
Liebherr LTM | Năm sản xuất: 2008, tổng số dặm đã đi được: 54.000 - 99.000 km, thời gian hoạt động: 4.300 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4x4 | 130.000 € - 770.000 € |
XCMG XCT | Năm sản xuất: 2022, tổng số dặm đã đi được: 1.900 - 10.000 km, thời gian hoạt động: 800 - 3.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, thương hiệu cần cẩu: XCMG | 31.000 € - 240.000 € |
Sany STC | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 4.200 - 13.000 km, thời gian hoạt động: 1.000 - 3.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 6x4/8x4 | 40.000 € - 170.000 € |
Grove GMK | Năm sản xuất: 2008, tổng số dặm đã đi được: 110.000 - 130.000 km, thời gian hoạt động: 11.000 - 17.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4/6x4 | 110.000 € - 750.000 € |
XCMG QY25 | Năm sản xuất: 2022, tổng số dặm đã đi được: 5.600 - 10.000 km, thời gian hoạt động: 640 - 1.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, thương hiệu cần cẩu: XCMG | 29.000 € - 150.000 € |
XCMG QY50 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 1.600 km, thời gian hoạt động: 850 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, thương hiệu cần cẩu: XCMG | 26.000 € - 190.000 € |
XCMG QY70 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 640 - 1.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, thương hiệu cần cẩu: XCMG, chiều cao nâng: 70 m | 47.000 € - 66.000 € |
Demag AC | Năm sản xuất: 2008, tổng số dặm đã đi được: 46.000 - 150.000 km, thời gian hoạt động: 13.000 - 20.000 m/giờ, cấu hình trục: 4x4, chiều cao nâng: 23 - 49 m | 85.000 € - 590.000 € |
XCMG XCA | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 2.300 - 15.000 km, thời gian hoạt động: 1.100 - 3.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 10x8x10 | 120.000 € - 1.400.000 € |