Cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới (IV4906)
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
192.500 €
Giá ròng
≈ 200.000 US$
≈ 5.091.000.000 ₫
≈ 5.091.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
IVECO
Loại:
cần cẩu di động
Địa điểm:
Hà Lan Nieuwerkerk a/d IJssel6482 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
8 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:
IV4906
Động cơ
Nguồn điện:
345 kW (470 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 3
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x4
Ngừng:
lò xo/lò xo
Trục thứ nhất:
315/80R22.5
Trục thứ cấp:
315/80R22.5
Trục thứ ba:
315/80R22.5
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
+31 168 38...
Hiển thị
+31 168 382 032
Địa chỉ
Hà Lan, Zuid-Holland, 2914LE, Nieuwerkerk a/d IJssel, Parallelweg Zuid 211
Thời gian địa phương của người bán:
03:13 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
pk trucks holland
Hà Lan
12 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
+31 168 38...
Hiển thị
+31 168 382 032
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
210.000 €
≈ 218.200 US$
≈ 5.554.000.000 ₫
2023
Nguồn điện
345 kW (470 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
Liên hệ với người bán
185.000 €
≈ 192.200 US$
≈ 4.893.000.000 ₫
2023
Nguồn điện
316 kW (430 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
Liên hệ với người bán
357.500 €
≈ 371.400 US$
≈ 9.455.000.000 ₫
2023
Nguồn điện
345 kW (470 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x8
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
Liên hệ với người bán
495.000 €
≈ 514.300 US$
≈ 13.090.000.000 ₫
2023
Nguồn điện
345 kW (470 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x8
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
Liên hệ với người bán
44.950 €
≈ 46.700 US$
≈ 1.189.000.000 ₫
2007
132.011 km
4.918 m/giờ
Nguồn điện
130 kW (177 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
18.850 €
≈ 19.580 US$
≈ 498.500.000 ₫
2009
101.000 km
1.941 m/giờ
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
115.000 €
≈ 119.500 US$
≈ 3.041.000.000 ₫
2015
332.000 km
1.000 m/giờ
Nguồn điện
412 kW (560 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.750 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
55.500 €
≈ 57.660 US$
≈ 1.468.000.000 ₫
1992
135.690 km
Nguồn điện
265 kW (360 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
24.000 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
42.000 km
1.740 m/giờ
Nguồn điện
265 kW (360 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.040 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
63.950 €
≈ 66.440 US$
≈ 1.691.000.000 ₫
2012
390.922 km
428 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.449 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
21.950 €
≈ 22.800 US$
≈ 580.500.000 ₫
2014
152.410 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.095 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
17.568 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x2
Chiều cao nâng
32,5 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1980
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x6
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
63.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
10x4
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
189.500 €
≈ 196.900 US$
≈ 5.012.000.000 ₫
2002
42.265 km
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
Cần cẩu di động phụ tùng
- Blattfederung
= Anmerkungen =
Air conditioning
Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks
Flat-bed lashing rings
Flat-bed dimensions 525 x 246 x 0.50 cm
= Weitere Informationen =
Getriebe: ZF16TX2240TO, Automatik
Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse: Gelenkt
Kran: Fassi F335A.2.24, hinter der Kabine
- Bladaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Transmission: ZF16TX2240TO, Automatisk
Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel: Styretøj
Kran: Fassi F335A.2.24, bag førerhuset
- Leaf spring suspension
= Remarks =
Air conditioning
Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks
Flat-bed lashing rings
Flat-bed dimensions 525 x 246 x 0.50 cm
= More information =
Transmission: ZF16TX2240TO, Automatic
Tyre size: 315/80R22.5
Front axle: Steering
Crane: Fassi F335A.2.24, behind the cab
- Suspensión
= Comentarios =
Air conditioning
Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks
Flat-bed lashing rings
Flat-bed dimensions 525 x 246 x 0.50 cm
= Más información =
Transmisión: ZF16TX2240TO, Automático
Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero: Dirección
Grúa: Fassi F335A.2.24, detrás de la cabina
- Suspension de feuille
= Remarques =
Air conditioning
Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks
Flat-bed lashing rings
Flat-bed dimensions 525 x 246 x 0.50 cm
= Plus d'informations =
Transmission: ZF16TX2240TO, Automatique
Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant: Direction
Grue: Fassi F335A.2.24, derrière la cabine
- Bladvering
= Bijzonderheden =
Air conditioning
Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks
Flat-bed lashing rings
Flat-bed dimensions 525 x 246 x 0.50 cm
= Meer informatie =
Transmissie: ZF16TX2240TO, Automaat
Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras: Meesturend
Kraan: Fassi F335A.2.24, achter de cabine
- Resory
= Więcej informacji =
Pędnia: ZF16TX2240TO, Automat
Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy
Żuraw: Fassi F335A.2.24, z tyłu kabiny
- Suspensão de molas
= Mais informações =
Transmissão: ZF16TX2240TO, Automática
Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro: Direção
Grua: Fassi F335A.2.24, atrás da cabina
- Рессорная подвеска
= Дополнительная информация =
Трансмиссия: ZF16TX2240TO, Автоматическая
Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост: Рулевое управление
Кран: Fassi F335A.2.24, сзади кабины