Cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới (IV4906)

PDF
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 2
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 3
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 4
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 5
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 6
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 7
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 8
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 9
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 10
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 11
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 12
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 13
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 14
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 15
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 16
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 17
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 18
cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
192.500 €
Giá ròng
≈ 200.000 US$
≈ 5.091.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  IVECO
Địa điểm:  Hà Lan Nieuwerkerk a/d IJssel6482 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  8 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  IV4906
Động cơ
Nguồn điện:  345 kW (470 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  lò xo/lò xo
Trục thứ nhất:  315/80R22.5
Trục thứ cấp:  315/80R22.5
Trục thứ ba:  315/80R22.5
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động IVECO T-Way AD380T43H AT Crane Truck (3 units) mới

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung

= Anmerkungen =

Air conditioning

Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks

Flat-bed lashing rings
Flat-bed dimensions 525 x 246 x 0.50 cm

= Weitere Informationen =

Getriebe: ZF16TX2240TO, Automatik
Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse: Gelenkt
Kran: Fassi F335A.2.24, hinter der Kabine
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Transmission: ZF16TX2240TO, Automatisk
Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel: Styretøj
Kran: Fassi F335A.2.24, bag førerhuset
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Leaf spring suspension

= Remarks =

Air conditioning

Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks

Flat-bed lashing rings
Flat-bed dimensions 525 x 246 x 0.50 cm

= More information =

Transmission: ZF16TX2240TO, Automatic
Tyre size: 315/80R22.5
Front axle: Steering
Crane: Fassi F335A.2.24, behind the cab
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión

= Comentarios =

Air conditioning

Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks

Flat-bed lashing rings
Flat-bed dimensions 525 x 246 x 0.50 cm

= Más información =

Transmisión: ZF16TX2240TO, Automático
Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero: Dirección
Grúa: Fassi F335A.2.24, detrás de la cabina
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille

= Remarques =

Air conditioning

Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks

Flat-bed lashing rings
Flat-bed dimensions 525 x 246 x 0.50 cm

= Plus d'informations =

Transmission: ZF16TX2240TO, Automatique
Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant: Direction
Grue: Fassi F335A.2.24, derrière la cabine
- Lisnata opruga
- Rugós felfüggesztés
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering

= Bijzonderheden =

Air conditioning

Equipped with Fassi crane and flatbed:
Type: F335A.2.24
Max. lifting moment 31.7 T/M
Lifting capacity:
11.500 kg / 2.25 m
9.500 kg / 2.90 m
6.765 kg / 4.50 m
4.655 kg / 6.35 m
3.460 kg / 8.30 m
2.735 kg / 10.30 m
2.275 kg / 12.25 m
Front stabilizers
Open cargo body
Dropsides
Twistlocks

Flat-bed lashing rings
Flat-bed dimensions 525 x 246 x 0.50 cm

= Meer informatie =

Transmissie: ZF16TX2240TO, Automaat
Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras: Meesturend
Kraan: Fassi F335A.2.24, achter de cabine
- Bladfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory

= Więcej informacji =

Pędnia: ZF16TX2240TO, Automat
Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy
Żuraw: Fassi F335A.2.24, z tyłu kabiny
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas

= Mais informações =

Transmissão: ZF16TX2240TO, Automática
Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro: Direção
Grua: Fassi F335A.2.24, atrás da cabina
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: ZF16TX2240TO, Автоматическая
Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост: Рулевое управление
Кран: Fassi F335A.2.24, сзади кабины
- Odpruženie listovými pružinami
- Bladfjäder
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
210.000 € ≈ 218.200 US$ ≈ 5.554.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 345 kW (470 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
Liên hệ với người bán
185.000 € ≈ 192.200 US$ ≈ 4.893.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 316 kW (430 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
Liên hệ với người bán
357.500 € ≈ 371.400 US$ ≈ 9.455.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 345 kW (470 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
Liên hệ với người bán
495.000 € ≈ 514.300 US$ ≈ 13.090.000.000 ₫
2023
Nguồn điện 345 kW (470 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
Liên hệ với người bán
44.950 € ≈ 46.700 US$ ≈ 1.189.000.000 ₫
2007
132.011 km
4.918 m/giờ
Nguồn điện 130 kW (177 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
18.850 € ≈ 19.580 US$ ≈ 498.500.000 ₫
2009
101.000 km
1.941 m/giờ
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 119.500 US$ ≈ 3.041.000.000 ₫
2015
332.000 km
1.000 m/giờ
Nguồn điện 412 kW (560 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.750 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
55.500 € ≈ 57.660 US$ ≈ 1.468.000.000 ₫
1992
135.690 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.000 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
42.000 km
1.740 m/giờ
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.040 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
63.950 € ≈ 66.440 US$ ≈ 1.691.000.000 ₫
2012
390.922 km
428 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.449 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 22.800 US$ ≈ 580.500.000 ₫
2014
152.410 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.095 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
17.568 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2 Chiều cao nâng 32,5 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1980
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
63.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
189.500 € ≈ 196.900 US$ ≈ 5.012.000.000 ₫
2002
42.265 km
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán