Quảng cáo Cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
cần cẩu di động Liebherr LT 1300 Liebherr LT 1300 yêu cầu báo giá Cần cẩu di động 1984 106000 km Hy Lạp, Chalkida
cần cẩu di động Demag AC 40 CITY Demag AC 40 CITY 84.920 € Cần cẩu di động 2003 16217 m/giờ Séc, Bystřany u Teplic
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060
Đã bán
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 2
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 3
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 4
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 5
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 6
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 7
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 8
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 9
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 10
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 11
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 12
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 13
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 14
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 15
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 16
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 17
cần cẩu di động Liebherr LTM 1060 hình ảnh 18
1/18
Thương hiệu:  Liebherr
Mẫu:  LTM 1060
Loại:  cần cẩu di động
Năm sản xuất:  1985
Tổng số dặm đã đi được:  97588 km
Thời gian hoạt động:  14533 m/giờ
Khả năng chịu tải:  70000 kg
Khối lượng tịnh:  48000 kg
Địa điểm:  Séc Světlá pod Ještědem
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:  MB26148
Mô tả
Tốc độ:  90 km/h
Động cơ
Thương hiệu:  Mercedes Benz
Nguồn điện:  261 kW (355 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x8
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  cam

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động Liebherr LTM 1060

Tiếng Anh
First owner
2020 overhauled main telescope and made brakes
investment approx. 20.000 EUR (verifiable

type: 1060 (according to label
1070 (according to cz certificate +catalogues

Hour meter reading: 7.211
Hour crane (body): 14.533

Michelin tires

3 pulleys with hooks
= load capacity in tonnes (+ dead weight)
- small (10t) (250 kg)
- medium (28t) (350 kg)
- large (70t) (1000 kg)
1. majitel

2020 přetěsněn hlavní teleskop +dělány brzdy
(doložitelné investice ca 500 tis

typ 1060 (dle štítku
1070 (dle dokumentace +cz TP

nástavce (bič/krákorec

7.211 mth podvozek
14.533 mth jeřáb (nástavba)

pneu Michelin

3 kladnice s háky
= nosnost v tunách (+ vlastni hmotnost)
- malý (10t) (250 kg)
- střední (28t) (350 kg)
- velký (70t) (1000 kg)
1. Inhaber
2020 Hauptteleskop neu versiegelt und Bremsen gemacht

Investition ca. 20.000 EUR (nachweisbar

Typ: 1060 (laut Typenschild
1070 (laut CZ Fzgbrief +dokumentation/katalog

Zustand Betriebsstunden (Fahrgestell: 7.211
Zustand Betriebsstunden (Kran - Aufbau): 14.533

Michelin-Reifen

3 Umlenkrollen mit Haken
= Tragfähigkeit in Tonnen (+ Eigengewicht)
- klein (10t) (250 kg)
- mittel (28t) (350 kg)
- groß (70t) (1000 kg)
1. właściciel
W 2020 roku ponownie uszczelniono główny teleskop i zrobiono hamulce
inwestycja ok. 20.000 EUR (możliwa do zweryfikowania

typ: 1060 (wg etykiety)
1070 (wg cz karta

Odczyt licznika godzin: 7.211
Żuraw MTH (nadbudówka): 14.533

opony Michelin

3 bloczki z haczykami
= ładowność w tonach (+ masa własna)
- małe (10t) (250 kg)
- średnie (28t) (350kg)
- duże (70t) (1000 kg)
1. владелец
2020 г. снова запечатал основной телескоп и установил тормоза.
инвестиции около 20.000 евро

тип: 1060 (согл. этикетке
1070 (согл. c CZ картой

Показания счетчика моточасов: 7.211
Кран моточасы (надстройка): 14.533
шины Michelin

3 шкива с крючками
= грузоподъемность в тоннах (+ собственный вес)
- малый (10т) (250 кг)
- средний (28т) (350 кг)
- большие (70т) (1000 кг)