Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350

PDF
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Demag
Mẫu: AC350
Năm sản xuất: 2008
Đăng ký đầu tiên: 2008
Tổng số dặm đã đi được: 112.500 km
Thời gian hoạt động: 17.865 m/giờ
Địa điểm: Hà Lan Vierpolders6459 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 306173154
Đặt vào: 2 thg 7, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu mọi địa hình Demag AC350

Tiếng Anh
Capacity: 350 ton
Year: 2008
Serial number: 31210

Data truck chassis
Chassis number: WMG6313H69Z000210
Tires size: 14.00 R 25
Chassis drive: 12 X 10
Mileage: 112.500 KM
Engine: DaimlerChrysler OM 502 LA
Gear box: ZF AS-Tronic

Data superstructure
Main boom: 56 m
Counterweight: 142 ton
Hookblocks: 5 sheaves. single sheave
Operating hours: 17.865 h

Extra options
Superlift SSL 2°
Fixed jib: 12.2 m
JIB LF: 7.3-23.9 m
JIB SF: 15-49.6 m
Luffing JIB: 25-71.6 m
Capacity: 350 ton
Year: 2008
Serial number: 31210

Data truck chassis
Chassis number: WMG6313H69Z000210
Tires size: 14.00 R 25
Chassis drive: 12 X 10
Mileage: 112.500 KM
Engine: DaimlerChrysler OM 502 LA
Gear box: ZF AS-Tronic

Data superstructure
Main boom: 56 m
Counterweight: 142 ton
Hookblocks: 5 sheaves. single sheave
Operating hours: 17.865 h

Extra options
Superlift SSL 2°
Fixed jib: 12.2 m
JIB LF: 7.3-23.9 m
JIB SF: 15-49.6 m
Luffing JIB: 25-71.6 m
Capacity: 350 ton
Year: 2008
Serial number: 31210

Data truck chassis
Chassis number: WMG6313H69Z000210
Tires size: 14.00 R 25
Chassis drive: 12 X 10
Mileage: 112.500 KM
Engine: DaimlerChrysler OM 502 LA
Gear box: ZF AS-Tronic

Data superstructure
Main boom: 56 m
Counterweight: 142 ton
Hookblocks: 5 sheaves. single sheave
Operating hours: 17.865 h

Extra options
Superlift SSL 2°
Fixed jib: 12.2 m
JIB LF: 7.3-23.9 m
JIB SF: 15-49.6 m
Luffing JIB: 25-71.6 m
Capacity: 350 ton
Year: 2008
Serial number: 31210

Data truck chassis
Chassis number: WMG6313H69Z000210
Tires size: 14.00 R 25
Chassis drive: 12 X 10
Mileage: 112.500 KM
Engine: DaimlerChrysler OM 502 LA
Gear box: ZF AS-Tronic

Data superstructure
Main boom: 56 m
Counterweight: 142 ton
Hookblocks: 5 sheaves. single sheave
Operating hours: 17.865 h

Extra options
Superlift SSL 2°
Fixed jib: 12.2 m
JIB LF: 7.3-23.9 m
JIB SF: 15-49.6 m
Luffing JIB: 25-71.6 m
Capacity: 350 ton
Year: 2008
Serial number: 31210

Data truck chassis
Chassis number: WMG6313H69Z000210
Tires size: 14.00 R 25
Chassis drive: 12 X 10
Mileage: 112.500 KM
Engine: DaimlerChrysler OM 502 LA
Gear box: ZF AS-Tronic

Data superstructure
Main boom: 56 m
Counterweight: 142 ton
Hookblocks: 5 sheaves. single sheave
Operating hours: 17.865 h

Extra options
Superlift SSL 2°
Fixed jib: 12.2 m
JIB LF: 7.3-23.9 m
JIB SF: 15-49.6 m
Luffing JIB: 25-71.6 m

= Meer informatie =

Neem voor meer informatie contact op met Van Adrighem
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2008
101.902 km
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
101.902 km
5.261 m/giờ
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
235.777 km
18.041 m/giờ
Nguồn điện 390 kW (530 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Wijchen
Derks Trucks BV
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
82.500 € ≈ 95.720 US$ ≈ 2.506.000.000 ₫
2009
221.291 km
15.356 m/giờ
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
72.957 km
6.148 m/giờ
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
103.202 km
17.537 m/giờ
Chiều cao nâng 52 m
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
124.000 km
12.500 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Stavorenweg 3
Gebri Handel & Verhuur B.V.
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
46.181 km
2.883 m/giờ
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
585.000 € ≈ 678.700 US$ ≈ 17.770.000.000 ₫
2008
45.797 km
11.018 m/giờ
Dung tải. 250 kg
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
148.500 € ≈ 172.300 US$ ≈ 4.512.000.000 ₫
2009
224.109 km
7.365 m/giờ
Cấu hình trục 4x4x4
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
181 km
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 103.300 US$ ≈ 2.704.000.000 ₫
2008
133.000 km
20.000 m/giờ
Nguồn điện 204 kW (278 HP) Cấu hình trục 4x4 Chiều cao nâng 38 m
Ba Lan, Częstochowa
PHU "Domex" Ryszard Kubat
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
190.000 € ≈ 220.400 US$ ≈ 5.772.000.000 ₫
2008
145.242 km
20.600 m/giờ
Chiều cao nâng 17,599 m
Vương quốc Anh, Billingham
Omnia Machinery
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
63.707 km
9.789 m/giờ
Australia, Welshpool
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
174.000 km
17.650 m/giờ
Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Hoorn
Euro Sun Import-Export B.V.
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
26.456 m/giờ
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu mọi địa hình Demag Terex-Demag Sity AC 30, 30 ton, 2008
1
128.500 € ≈ 149.100 US$ ≈ 3.904.000.000 ₫
2008
138.000 km
17.000 m/giờ
Dung tải. 30.000 kg
Đức, Frankfurt am Main
Bolid-Mortrans
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
101.102 km
15.411 m/giờ
Hà Lan, Vierpolders
Lodi Trading Company B.V.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
339.000 € ≈ 393.300 US$ ≈ 10.300.000.000 ₫
2009
101.066 km
6.449 m/giờ
Nguồn điện 370 kW (503 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
192.459 km
Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 37,5 m
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán