Máy đào bánh xích Hyundai Robex 140 LS
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
58.000 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 61.940 US$
≈ 1.570.000.000 ₫
≈ 1.570.000.000 ₫
48.333,33 €
Giá ròng
Thương hiệu:
Hyundai
Mẫu:
Robex 140 LS
Loại:
máy đào bánh xích
Năm sản xuất:
2015
Đăng ký đầu tiên:
2016
Thời gian hoạt động:
8200 m/giờ
Khối lượng tịnh:
14000 kg
Địa điểm:
Ukraine
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:
PD26556
Mô tả
Độ sâu đào:
6.1 m
Bán kính đào:
8.65 m
Chiều cao chất tải:
6.33 m
Các kích thước tổng thể:
8 m × 2.7 m × 3.1 m
Thể tích gầu:
0.7 m³
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Thương hiệu:
Perkins
Nguồn điện:
85 kW (115.64 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
4400 cm³
Trục
Chiều rộng rãnh ghi:
700 mm
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
cam
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Aleanda
Trong kho:
30 quảng cáo
2 năm tại Machineryline
4.5
45 đánh giá
Số điện thoại đã được kiểm tra
Год выпуска 2015
Отработано моточасов 8200
Двигатель / Engine: Porkins 1204E – 4.400 cm³ (88 kW / 116 PS) Euro-3B/Tier4
Ходовая тележка / Undercarriage: = 70%
Длина ходовой тележки / Undercarriage overall length: 3.750 mm
Ширина колеи / Spuhrbreite / Track gauge: 2.000 mm
Ширина гусеничных траков / Triple grouse track width: 700 mm
Удельное давление на грунт / Ground pressure: 0,32 kg/cm²
Скорость движения / Max. Travel speed: 0 – 5,4 km/h
Габаритные размеры / Dimensions-:
Транспортировочная длина / Transport length: 7.790 mm
Траспортировочная ширина / Transport width: 2.700 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.110 mm
Эксплуатационный вес / Operating weight: 14.210 kg
Технические данные / Technical specification:
Моноблочная стрела / Monobloc boom: 4.600 mm
Ковшовый ствол (рукоять) / Stick length: 3.000 mm
Ковш с зубьями / Backhoe bucket with teeth: 1.210 mm = 0,65 m³
Макс. вылет стрелы по горизонтали / Max. Digging at ground level: 8.650 mm
Макс. глубина копания / Max. Digging depth: 6.050 mm
Макс. высота работ / Max. Teeth height: 8.780 mm
Макс. высота разгрузки / Max. Dump height: 6.330 mm
Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером, сиденье на воздушной подушке и с подогревом, Radio-CD Player; видеокамера с монитором; Автоматическая центральная система смазки; гидравлическое быстросъёмное устройствo; гидропровод для работы гидромолота, грейфера и гидроножниц; заправочный насос.
Рік випуску 2011
Відпрацьовано мотогодин 5170
Двигун / Engine: Porkins 1204E - 4.400 cm³ (88 kW / 116 PS) Euro-3B / Tier4
Ходова візок / Undercarriage: = 70%
Довжина ходового візка / Undercarriage overall length: 3.750 mm
Ширина колії / Spuhrbreite / Track gauge: 2.000 mm
Ширина гусеничних траків / Triple grouse track width: 700 mm
Питомий тиск на грунт / Ground pressure: 0,32 kg / cm²
Швидкість руху / Max. Travel speed: 0 - 5,4 km / h
Габаритні розміри / Dimensions-:
Транспортна довжина / Transport length: 7.790 mm
Траспортіровочная ширина / Transport width: 2.700 mm
Транспортна висота / Transport height: 3.110 mm
Експлуатаційний вага / Operating weight: 14.210 kg
Технічні дані / Technical specification:
Моноблочна стріла / Monobloc boom: 4.600 mm
Ковшовий стовбур (рукоять) / Stick length: 3.000 mm
Ківш із зубами / Backhoe bucket with teeth: 1.210 mm = 0,65 m³
Макс. виліт стріли по горизонталі / Max. Digging at ground level: 8.650 mm
Макс. глибина копання / Max. Digging depth: 6.050 mm
Макс. висота робіт / Max. Teeth height: 8.780 mm
Макс. висота розвантаження / Max. Dump height: 6.330 mm
Комплектація / Options:
Комфортна кабіна c кондиціонером, сидіння на повітряній подушці і з підігрівом, Radio-CD Player; відеокамера з монітором; Автоматична центральна система змащення; гідравлічне швидкознімними устройствo; Гидропровод для роботи гідромолота, грейфера і гідроножиців; заправний насос.