
Máy đào cỡ nhỏ KUBOTA KINGWAY VIP12 Rozsuwane GĄSIENICE Ramię SKRĘTNE mới
PDF
Chia sẻ
1/28
PDF
Chia sẻ
9.228 €
Giá ròng
42.900 PLN
≈ 9.727 US$
≈ 9.727 US$
11.350,44 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu
KUBOTA
Loại
máy đào cỡ nhỏ
Năm sản xuất
2021
Khối lượng tịnh
1200 kg
Địa điểm
Ba Lan Wrocław
Đặt vào
Thg 4 24, 2022
Machineryline ID
ZZ27475
Mô tả
Độ sâu đào
1.65 m
Bán kính đào
3.2 m
Chiều cao chất tải
1.86 m
Thể tích gầu
0.03 m³
Bồn nhiên liệu
8 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Thương hiệu
Kubota NEW MINI EXCAVATOR
Loại
thẳng hàng
Nguồn điện
13.23 kW (18 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Động cơ tăng áp
Bộ giải nhiệt khí nạp
Tiêu thụ nhiên liệu
2.3 l/100km
Số lượng xi-lanh
3
Số lượng van
3
Euro
Euro 5
Hộp số
Loại
số tự động
Số lượng bánh răng
4
Trục
Chiều rộng rãnh ghi
180 mm
Bánh xích cao su
Thiết bị bổ sung
Xe ủi đất
Gầu
Hệ thống thay đổi nhanh
Cần giao hàng?
Tính chi phí chuyển hàng
Tình trạng
Tình trạng
mới
Ban đầu được đánh vécni
Màu sơn ban đầu
Bảo hành:
1 năm
Các tài liệu
Thêm chi tiết
Màu sắc
vàng, ánh kim
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Các quảng cáo tương tự






Dostawa w każde miejsce w POLSCE w 24H
GWARANCJA, FAKTURA VAT, LEASING w 24h, SERWIS MOBILNY
tel. 501071207
52-437 Wrocław, Karmelkowa 41
POLAND
hiện liên lạc
Koparki prosto od importera Kingway Motor Poland !!!
Parametry techniczne
Model XN12 -8
Waga maszyny kg 1200
Pojemność łyżki (3 łyżki w zestawie) m³ 0.02
Model silnika KUBOTA
Moc silnika kw/obr./min 10.2/2500
Ilość cylindrów 3
Maks. zdolność pokonywania wzniesień 30º
Typ pompy pompa zębata
Ciśnienie MPa 16
Przepływ l/min 16.6
Wymiary
Rozstaw osi (a) mm 914
Długość gąsienic (b) mm 1234
Prześwit górnej części podwozia (c) mm 453
Promień skrętu przeciwwagi (d) mm 660
Szerokość podwozia (e) mm 954/800
Szerokość gąsienic (f) mm 180
Wysokość gąsienic (g) mm 320
Długość transportowa (h) mm 2850
Wysokość siedzenia do ziemi (i) mm 1525
Całkowita wysokość (j) mm 2211
Wychylenie ramienia w lewo (k) mm 363
Wychylenie ramienia w prawo (l) mm 325
Zakres roboczy
Maks. promień kopania na ziemi (A) mm 3039
Maks. promień kopania (B) mm 3136
Maks. głębokość kopania (C) mm 1568
Maks. wysokość kopania (D) mm 2646
Maks. wysokość rozładunku (E) mm 1876
Maksymalna głębokość kopania w pionie (F) mm 1377
Minimalny promień skrętu (G) mm 1510
Maks. wysokość podniesionego lemiesza spycharki (H) mm 141
Maks. głębokość opuszczonego lemiesza spycharki (I)