Trạm trộn bê tông di động Conmach MobKing-30 mới














































Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán






Mixer Type : Pan
Output Capacity : 0.5 m3/cycle
Motor Power : 22 kW
Aggregate Bunker Capacity : 20 m3
Number of Aggregate Bins : 4 units
Each Bin Capacity : 5 m3
Weighing Belt Dimensions : 700 x 4.800 mm
Weighing Belt Motor Power : 7.5 kW
Transmixer Conveyor Belt Dimensions : 700 x 12.500 mm
Weighing Belt Motor Power : 11 kW
Cement Silo is optional...
Cement Screw : 168 x 5.500 mm
Cement Screw Motor Power : 4 kW
Compressor Capactiy : 200 l/min
Compressor Motor Power : 2.2 kW
Water Pump Capacity : 40 m3/h
Water Pump Motor Power : 1.6 kW
Additive Pump Capacity : 5 m3/h
Additive Pump Motor Power : 0.37 kW
Type de mélangeur : Pan
Capacité de sortie : 0,5 m3/cycle
Puissance moteur : 22 kW
Capacité totale du bunker : 20 m3
Nombre de bacs d'agrégat : 4 unités
Capacité de chaque bac : 5 m3
Dimensions de la bande de pesée : 700 x 4.800 mm
Puissance du moteur de la bande de pesée : 7,5 kW
Dimensions de la bande transporteuse Transmixer : 700 x 12.500 mm
Puissance du moteur de la bande de pesée : 11 kW
Le silo à ciment est facultatif...
Vis à ciment : 168 x 5.500 mm
Puissance du moteur de vis à ciment : 4 kW
Capacité du compresseur : 200 l/min
Puissance du moteur du compresseur : 2,2 kW
Capacité de la pompe à eau : 40 m3/h
Puissance du moteur de la pompe à eau : 1,6 kW
Capacité de la pompe d'additif : 5 m3/h
Puissance du moteur de la pompe à additif : 0,37 kW
миксер: кастрюля
Выходная мощность: 0,5 м3 / цикл
Мощность двигателя: 22 кВт
Вместимость бункера: 20 м3
Количество контейнеров для агрегатов: 4 единицы
Вместимость каждого контейнера 5 м3
Размеры весового ремня 700 x 4.800 мм
Мощность двигателя весового ремня: 7,5 кВт
Размеры конвейерной ленты трансмиксера 700 x 12,500 мм
Мощность двигателя весового ремня: 11 кВт
Силос для цемента - опция ...
Винт для цемента 168 x 5.500 мм
Мощность двигателя с винтовым цементом: 4 кВт
Производительность компрессора 200 л / мин
Мощность двигателя компрессора: 2,2 кВт
Производительность водяного насоса 40 м3 / ч
Мощность двигателя водяного насоса: 1,6 кВт
Производительность насоса присадки: 5 м3 / ч
Мощность двигателя аддитивного насоса: 0,37 кВт
Karıştırıcı Tipi : Pan
Çıkış Kapasitesi : 0.5 m3/çevrim
Motor Gücü : 22 kW
Agrega Bunker Kapasitesi : 20 m3
Agrega Bunkeri Göz Sayısı : 4 adet
Agrega Bunker Göz Kapasitesi : 5 m3
Tartım Bantı Ölçüsü : 700 x 4.800 mm
Tartım Bantı Motor Gücü : 7.5 kW
Transmikser Bantı Ölçüsü : 700 x 12.500 mm
Transmikser Bantı Motor Gücü : 11 kW
Çimento Silosu opsiyonel
Çimento Helezonu : 168 x 5.500 mm
Çimento Helezonu Motor Gücü : 4 kW
Kompresör Kapasitesi : 200 l/dakika
Kompresör Motor Gücü : 2.2 kW
Su Pompası Kapasitesi : 40 m3/h
Su Pompası Motor Gücü : 1.6 kW
Katkı Pompası Kapasitesi : 5 m3/h
Katkı Pompası Motor Gücü : 0.37 kW
міксер : каструля
Вихідна потужність: 0,5 м3/цикл
Потужність двигуна: 22 кВт
Місткість бункера: 20 м3
Кількість контейнерів для агрегатів: 4 одиниці
Місткість кожного контейнера: 5 м3
Розміри вагового ременя: 700 x 4.800 мм
Потужність двигуна вагового ременя: 7,5 кВт
Розміри конвеєрної стрічки трансміксера: 700 x 12,500 мм
Потужність двигуна вагового ременя: 11 кВт
Силос для цементу - опція ...
Гвинт для цементу: 168 x 5.500 мм
Потужність двигуна з гвинтовим цементом: 4 кВт
Продуктивність компресора: 200 л/хв
Потужність двигуна компресора: 2,2 кВт
Продуктивність водяного насоса: 40 м3/год
Потужність двигуна водяного насоса: 1,6 кВт
Продуктивність насоса присадки: 5 м3/год
Потужність двигуна аддитивного насоса: 0,37 кВт