Xe nâng Mitsubishi RB16N2HS

PDF
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 2
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 3
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 4
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 5
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 6
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 7
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 8
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 9
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 10
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 11
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 12
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 13
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 14
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 15
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 16
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 17
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 18
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 19
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 20
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 21
xe nâng Mitsubishi RB16N2HS hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mitsubishi
Mẫu:  RB16N2HS
Loại:  xe nâng
Năm sản xuất:  2021
Thời gian hoạt động:  798 m/giờ
Khả năng chịu tải:  1600 kg
Khối lượng tịnh:  3500 kg
Loại cột:  triplex
Địa điểm:  Pháp SENLIS
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  17230
Mô tả
Chiều cao nâng:  9 m
Chiều dài càng:  1.15 m
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 1.73 m, chiều rộng - 1.29 m
Động cơ
Thương hiệu:  AC
Nhiên liệu:  điện
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng Mitsubishi RB16N2HS

Tiếng Pháp
Parc: Location courte durée
Type de pneu: Bandage
Numéro de parc: 2731
Hauteur d'encombrement: 3 785 mm
Hauteur hors tout (h1): 3.785 m
Levée libre (h2): 3.135 m
Hauteur mât déployé (h4): 9.83 m
Hauteur cabine (h6): 2.2 m
Dimensions pneumatiques avant: 285x75
Dimensions pneumatiques arrière: 360x140
Classe tablier: II
Largeur tablier: 720 mm
Batterie: BW48D775C - Classic Battery 775 Ah
Garantie: Garantie 2 an pièces ou 2000 heures 1er terme atteint
DISPONIBLE A LA LOCATION COURT /MOYEN /LONG TERME
TARIF SUR DEMANDE
CH48/100E - Exide Charger 48V 100A
BQFS48E - Water Fill Plugs 48V
QBL RH - Quick Batt (Un)Locking Seat Sd
BQFS48E - Water Fill Plugs 48V
VUL/DW - Vulkollan Drive Wheel
PIN - Pin Code Access
RVM - Rear View Mirror
SEAT/C - Seat Suspension Cloth
BR/C - Backrest Extention For Cloth Seat
STD S/BELT - Standard Seat Belt
STRB - Strobe Light
DC053W - Power Supply 12V-53W
ASC - Active Sway Control
LHP - Lift Height Pre-Selector
LWI - Load Weight Indicator
BAR - Accessory Rack
ITF - Mast Type ITF Triplex Free Lift
SS/CENTR - Side Shift And Tilt Centering
TDL intégré
Première main
Chargeur
Certificat de conformité CE
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!

Các quảng cáo tương tự