Xe tải trộn bê tông Volvo FMX 420 10x4 Euro 6 Mulder 15 Kub Mixer NL Truck 3 Pieces!
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
81.000 €
Giá ròng
≈ 85.200 US$
≈ 2.162.000.000 ₫
≈ 2.162.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volvo
Loại:
xe tải trộn bê tông
Năm sản xuất:
2017
Tổng số dặm đã đi được:
206.638 km
Thể tích:
15 m³
Khả năng chịu tải:
35.115 kg
Khối lượng tịnh:
17.885 kg
Tổng trọng lượng:
53.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Almelo6590 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
3 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:
20
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
5
Cấu hình trục:
10x4
Ngừng:
lò xo/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65R22,5
Trục thứ cấp:
385/65R22,5
Trục thứ ba:
315/80R22,5
Trục thứ tư:
315/80R22,5
Trục thứ năm:
385/65R22,5
Phanh
Guốc hãm:
Guốc hãm:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Radio:
CD
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
PTO:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
+31 546 48...
Hiển thị
+31 546 480 520
+31 546 47...
Hiển thị
+31 546 473 826
Địa chỉ
Hà Lan, Overijssel, 7609RL, Almelo, Darwin 16
Thời gian địa phương của người bán:
12:11 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autohandel Gebr. Heinhuis
Hà Lan
10 năm tại Machineryline
3.9
90 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 546 48...
Hiển thị
+31 546 480 520
+31 546 47...
Hiển thị
+31 546 473 826
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
87.500 €
≈ 92.030 US$
≈ 2.335.000.000 ₫
2017
191.883 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
35.200 kg
Thể tích
15 m³
Cấu hình trục
10x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
87.500 €
≈ 92.030 US$
≈ 2.335.000.000 ₫
2017
183.942 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
35.635 kg
Thể tích
15 m³
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
81.000 €
≈ 85.200 US$
≈ 2.162.000.000 ₫
2017
184.377 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
35.660 kg
Thể tích
15 m³
Cấu hình trục
10x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
87.500 €
≈ 92.030 US$
≈ 2.335.000.000 ₫
2017
194.395 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
35.115 kg
Thể tích
15 m³
Cấu hình trục
10x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
87.500 €
≈ 92.030 US$
≈ 2.335.000.000 ₫
2017
205.612 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
35.290 kg
Thể tích
15 m³
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
69.000 €
≈ 72.570 US$
≈ 1.841.000.000 ₫
2015
296.962 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
9 m³
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
69.000 €
≈ 72.570 US$
≈ 1.841.000.000 ₫
2015
297.408 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
9 m³
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
69.000 €
≈ 72.570 US$
≈ 1.841.000.000 ₫
2015
375.439 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
9 m³
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
69.000 €
≈ 72.570 US$
≈ 1.841.000.000 ₫
2015
290.408 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
9 m³
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
49.750 €
≈ 52.330 US$
≈ 1.328.000.000 ₫
2016
220.551 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.000 kg
Thể tích
9 m³
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
49.750 €
≈ 52.330 US$
≈ 1.328.000.000 ₫
2016
215.514 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.000 kg
Thể tích
9 m³
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
49.750 €
≈ 52.330 US$
≈ 1.328.000.000 ₫
2016
270.082 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.000 kg
Thể tích
9 m³
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
54.900 €
≈ 57.740 US$
≈ 1.465.000.000 ₫
2016
259.736 km
Nguồn điện
272 kW (370 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.612 kg
Cấu hình trục
6x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
76.900 €
≈ 80.880 US$
≈ 2.052.000.000 ₫
2018
176.664 km
Nguồn điện
309 kW (420 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
20.310 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
118.000 €
≈ 124.100 US$
≈ 3.149.000.000 ₫
2014
141.000 km
Nguồn điện
309 kW (420 HP)
Euro
Euro 6
Dung tải.
6.875 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
69.800 €
≈ 73.420 US$
≈ 1.863.000.000 ₫
2011
429.240 km
Nguồn điện
338 kW (460 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
29.540 kg
Cấu hình trục
10x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 41.020 US$
≈ 1.041.000.000 ₫
2011
374.688 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
30.470 kg
Thể tích
15 m³
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
43.900 €
≈ 46.170 US$
≈ 1.172.000.000 ₫
2017
260.700 km
Nguồn điện
301 kW (410 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.043 kg
Thể tích
9 m³
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
211.166 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
9 m³
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
146.000 €
≈ 153.600 US$
≈ 3.896.000.000 ₫
2017
210.106 km
1.400 m/giờ
Thương hiệu máy trộn bê tông
Cifa
Hà Lan, Hardenberg
Liên hệ với người bán
Year: 2017.
Milage: 206.638 km.
Automatic.
Weight: 17.885 kg.
Max weight: 49.000 - 53.000 kg.
Axle load:
1: 10.000 kg.
2: 10.000 kg.
3: 11.500 kg.
4: 11.500 kg.
5: 10.000 kg.
Multifunctional steering wheel.Intergrated Radio CD.
Camera.
Airconditioning.
Electrical operated windows and mirrors.
Wheelbase:
1-2: 1900 mm.
1-3: 4600 mm.
1-4: 5900 mm.
1-5: 7700 mm.
On the back airsuspension.
1st, 2nd and 5th axles steering axles.
5th axle liftaxle.
Euro 6 Ad Blue.
Central greasing system.
Tyres:
1: 385/65R22,5 80%.
2: 385/65R22,5 80%.
3: 315/80R22,5 80%.
4: 315/80R22,5 70%.
5: 385/65R22,5 80%.
Mulder 15 Kub mixer.
Clean water tank.
3 Pieces available!
NL Truck!
Dutch quality!
ID NR: 20.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Firmeninformationen =
Für mehr Informationen:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Weitere Informationen =
Baujahr: 2017
Verwendbares Material: Beton
Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65R22,5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/65R22,5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22,5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22,5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65R22,5; Liftachse; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Wassertank: Ja
Gældende materiale: Beton
Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22,5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22,5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Løfteaksel; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Vandtank: Ja
- Passenger seat
= Remarks =
Volvo FMX 420 10x4.
Year: 2017.
Milage: 206.638 km.
Automatic.
Weight: 17.885 kg.
Max weight: 49.000 - 53.000 kg.
Axle load:
1: 10.000 kg.
2: 10.000 kg.
3: 11.500 kg.
4: 11.500 kg.
5: 10.000 kg.
Multifunctional steering wheel.Intergrated Radio CD.
Camera.
Airconditioning.
Electrical operated windows and mirrors.
Wheelbase:
1-2: 1900 mm.
1-3: 4600 mm.
1-4: 5900 mm.
1-5: 7700 mm.
On the back airsuspension.
1st, 2nd and 5th axles steering axles.
5th axle liftaxle.
Euro 6 Ad Blue.
Central greasing system.
Tyres:
1: 385/65R22,5 80%.
2: 385/65R22,5 80%.
3: 315/80R22,5 80%.
4: 315/80R22,5 70%.
5: 385/65R22,5 80%.
Mulder 15 Kub mixer.
Clean water tank.
3 Pieces available!
NL Truck!
Dutch quality!
ID NR: 20.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Dealer information =
For more information:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= More information =
Year of manufacture: 2017
Applicable material: Concrete
Front axle 1: Tyre size: 385/65R22,5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Front axle 2: Tyre size: 385/65R22,5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22,5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22,5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Rear axle 3: Tyre size: 385/65R22,5; Lift axle; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Water tank: Yes
Whatsapp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Más información =
Año de fabricación: 2017
Material de aplicación: Hormigón
Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22,5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22,5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Eje elevador; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Tanque de agua: Sí
WhatsApp : hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Plus d'informations =
Année de construction: 2017
Matériel d'application: Béton
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22,5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22,5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Essieu relevable; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Réservoir d'eau: Oui
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
= Bijzonderheden =
Volvo FMX 420 10x4.
Year: 2017.
Milage: 206.638 km.
Automatic.
Weight: 17.885 kg.
Max weight: 49.000 - 53.000 kg.
Axle load:
1: 10.000 kg.
2: 10.000 kg.
3: 11.500 kg.
4: 11.500 kg.
5: 10.000 kg.
Multifunctional steering wheel.Intergrated Radio CD.
Camera.
Airconditioning.
Electrical operated windows and mirrors.
Wheelbase:
1-2: 1900 mm.
1-3: 4600 mm.
1-4: 5900 mm.
1-5: 7700 mm.
On the back airsuspension.
1st, 2nd and 5th axles steering axles.
5th axle liftaxle.
Euro 6 Ad Blue.
Central greasing system.
Tyres:
1: 385/65R22,5 80%.
2: 385/65R22,5 80%.
3: 315/80R22,5 80%.
4: 315/80R22,5 70%.
5: 385/65R22,5 80%.
Mulder 15 Kub mixer.
Clean water tank.
3 Pieces available!
NL Truck!
Dutch quality!
ID NR: 20.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Bedrijfsinformatie =
Voor meer Informatie:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Meer informatie =
Bouwjaar: 2017
Toepassingsmateriaal: Beton
Vooras 1: Bandenmaat: 385/65R22,5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Vooras 2: Bandenmaat: 385/65R22,5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22,5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22,5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65R22,5; Liftas; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Watertank: Ja
Zastosowany materiał: Beton
Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Oś podnoszona; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Zbiornik na wodę: Tak
Material aplicável: Betão
Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Eixo de elevação; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Depósito de água: Sim
Используемый материал: Бетон
Передний мост 1: Размер шин: 385/65R22,5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Передний мост 2: Размер шин: 385/65R22,5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22,5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22,5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Задний мост 3: Размер шин: 385/65R22,5; Подъемная ось; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Бак для воды: Да