Machineryline » Bán đấu giá trang thiết bị » Bán đấu giá phụ tùng cho thiết bị xây dựng » Bán đấu giá gầu ngoạm » Bán đấu giá gầu ngoạm Häner » Gầu ngoạm Häner HSOGx1.3 starr »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 912 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 912 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Gầu ngoạm Häner HSOGx1.3 starr để bán đấu giá

PDF
Gầu ngoạm Häner HSOGx1.3 starr - Machineryline
Gầu ngoạm Häner HSOGx1.3 starr | Hình ảnh 1 - Machineryline
Gầu ngoạm Häner HSOGx1.3 starr | Hình ảnh 2 - Machineryline
Gầu ngoạm Häner HSOGx1.3 starr | Hình ảnh 3 - Machineryline
Gầu ngoạm Häner HSOGx1.3 starr | Hình ảnh 4 - Machineryline
Gầu ngoạm Häner HSOGx1.3 starr | Hình ảnh 5 - Machineryline
Gầu ngoạm Häner HSOGx1.3 starr | Hình ảnh 6 - Machineryline
Gầu ngoạm Häner HSOGx1.3 starr | Hình ảnh 7 - Machineryline
1/7
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
300 €
Giá ròng
≈ 348,10 US$
≈ 9.114.000 ₫
363 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Häner
Mẫu: HSOGx1.3 starr
Loại: gầu ngoạm
Năm sản xuất: 2025
Địa điểm: Đức Olpe
ID hàng hoá của người bán: A1-29143-370
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-07-25 16:54
Đặt vào: 9 thg 7, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Gầu ngoạm Häner HSOGx1.3 starr

Tiếng Anh
starr

schwarz seidenmatt

für Minibagger von 1 - 3 t

Öffnungsweite: 770 mm

Schalenbreite: 350 mm

Bauhöhe geöffnet ohne Antrieb: 463 mm

Schließkraft: 4,5 kN bei 200 bar

max. Betriebsdruck auf/zu: 200 bar

Eigengewicht starr: 62 kg ohne Aufnahme

Min. Ölvolumen auf/zu: 15 l/min

Lieferumfang:

- Betriebsanleitung

- Ersatzteilliste

- CE-Konformitätserklärung

Öffnungsweite: 770 mm
Schalenbreite: 350 mm
Bauhöhe geöffnet ohne Antrieb: 463 mm
Schließkraft: 4,5 kN bei 200 bar
max. Betriebsdruck auf/zu: 200 bar
Eigengewicht starr: 62 kg ohne Aufnahme
Min. Ölvolumen auf/zu: 15 l/min
starr
schwarz seidenmatt
für Minibagger von 1 - 3 t
Lieferumfang
Betriebsanleitung
Ersatzteilliste
CE-Konformitätserklärung
rigid

black satin matt

for mini excavators from 1 - 3 t

Opening width: 770 mm

Tray width: 350 mm

Overall height open without drive: 463 mm

Clamping force: 4.5 kN at 200 bar

Max. operating pressure on/off: 200 bar

Rigid weight: 62 kg without mount

Min. oil volume on/off: 15 l/min

Scope of delivery:

-Operating instructions

- Spare parts list

- CE declaration
of conformity
rígido

negro satinado mate

para miniexcavadoras de 1 a 3 t

Ancho de apertura: 770 mm

Ancho de la bandeja: 350 mm

Altura total abierta sin accionamiento: 463 mm

Fuerza de cierre: 4,5 kN a 200 bar

Presión máx. de encendido/apagado: 200 bar

Peso rígido: 62 kg sin soporte

Volumen mínimo de aceite encendido/apagado: 15 l/min

Volumen de suministro:

-Instrucciones

- Lista de piezas de
repuesto
- Declaración CE
de conformidad
jäykkä

musta satiini matta

1 - 3 tonnin
minikaivinkoneisiin
Aukon leveys: 770 mm

Lokeron leveys: 350 mm

Kokonaiskorkeus auki ilman vetoa: 463 mm

Puristusvoima: 4,5 kN 200 baarin
paineella
Max. käyttöpaine päälle/pois: 200 bar

Jäykkä paino: 62 kg ilman kiinnitystä

Min. öljymäärä päälle/pois: 15 l/min

Toimituksen laajuus:

-Käyttöohjeet

- Varaosaluettelo

-
CE-vaatimustenmukaisuusvakuutus
rigide

noir satiné mat

pour mini-pelles de 1 à 3 t

Largeur d’ouverture : 770 mm

Largeur du plateau : 350 mm

Hauteur totale ouverte sans entraînement : 463 mm

Force de serrage : 4,5 kN à 200 bar

Pression de service max. marche/arrêt : 200 bar

Poids rigide : 62 kg sans monture

Volume d’huile min. marche/arrêt : 15 l/min

Contenu de la livraison :

-Mode d’emploi

- Liste
des pièces de rechange
- Déclaration
de conformité CE
rigido

nero satinato opaco

per miniescavatori da 1 a 3 t

Larghezza di apertura: 770 mm

Larghezza vassoio: 350 mm

Altezza totale aperta senza azionamento: 463 mm

Forza di chiusura: 4,5 kN a 200 bar

Pressione massima di esercizio on/off: 200 bar

Peso rigido: 62 kg senza supporto

Volume minimo dell'olio on/off: 15 l/min

Ambito di consegna:

-Istruzioni

- Elenco
dei pezzi di ricambio
- Dichiarazione
di conformità CE
stijf

zwart satijn mat

voor minigravers van 1 - 3 ton

Breedte opening: 770 mm

Breedte lade: 350 mm

Totale hoogte open zonder aandrijving: 463 mm

Klemkracht: 4,5 kN bij 200 bar

Max. werkdruk aan/uit: 200 bar

Stijf gewicht: 62 kg zonder houder

Min. olievolume aan/uit: 15 l/min

Omvang van de levering:

-Gebruiksaanwijzing

- Lijst met
reserveonderdelen
- CE-verklaring
van overeenstemming
sztywny

czarny satynowy mat

do minikoparek od 1 - 3 t

Szerokość otworu: 770 mm

Szerokość tacy: 350 mm

Wysokość całkowita otwarta bez napędu: 463 mm

Siła mocowania: 4,5 kN przy 200 bar

Max. ciśnienie robocze wł./wył.: 200 bar

Waga po twardej: 62 kg bez mocowania

Min. ilość oleju wł./wył.: 15 l/min

Zakres dostawy:

-Instrukcja
obsługi
- Lista części zamiennych

-
Deklaracja zgodności CE
rigid

negru satinat mat

pentru miniexcavatoare de la 1 - 3 t

Lățime de deschidere: 770 mm

Lățimea tăvii: 350 mm

Înălțime totală deschisă fără acționare: 463 mm

Forța de prindere: 4,5 kN la 200 bar

Max. presiune de funcționare pornit/oprit: 200 bar

Greutate rigidă: 62 kg fără suport

Volum minim de ulei pornit/oprit: 15 l/min

Domeniul de livrare:

-Instrucțiunile

- Lista
pieselor de schimb
- Declarație
de conformitate CE
styv

svart satin matt

för minigrävare från 1 - 3 t

Öppningsbredd: 770 mm

Rännans bredd: 350 mm

Total höjd öppen utan drev: 463 mm

Låskraft: 4,5 kN vid 200 bar

Max. drifttryck på/av: 200 bar

Styv vikt: 62 kg utan fäste

Min. oljevolym på/av: 15 l/min

Leveransens omfattning:

-Bruksanvisning

- Reservdelslista

- CE-försäkran
om överensstämmelse
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 360 € ≈ 417,70 US$ ≈ 10.940.000 ₫
2025
Đức, Olpe
đấu giá 360 € ≈ 417,70 US$ ≈ 10.940.000 ₫
2025
Đức, Olpe
đấu giá 250 € ≈ 290 US$ ≈ 7.595.000 ₫
2025
Đức, Olpe
đấu giá 1.440 € ≈ 1.671 US$ ≈ 43.750.000 ₫
2025
Đức, Olpe
đấu giá 930 € ≈ 1.079 US$ ≈ 28.250.000 ₫
2025
Đức, Olpe
đấu giá 660 € ≈ 765,70 US$ ≈ 20.050.000 ₫
2025
Đức, Olpe
đấu giá 210 € ≈ 243,60 US$ ≈ 6.380.000 ₫
2025
Đức, Olpe
đấu giá 960 € ≈ 1.114 US$ ≈ 29.170.000 ₫
2025
Đức, Olpe
máy cắt thuỷ lực Häner HX650S máy cắt thuỷ lực Häner HX650S
2
đấu giá 330 € ≈ 382,90 US$ ≈ 10.030.000 ₫
2025
Khối lượng tịnh 210 kg
Đức, Olpe
đấu giá 285 € ≈ 330,70 US$ ≈ 8.659.000 ₫
2025
Đức, Olpe
đấu giá 249 € ≈ 288,90 US$ ≈ 7.565.000 ₫
2025
Khối lượng tịnh 39 kg
Đức, Olpe
đấu giá 249 € ≈ 288,90 US$ ≈ 7.565.000 ₫
2025
Khối lượng tịnh 38 kg
Đức, Olpe
thùng gầu có lưới sàng Häner HSL280-Morin-M1 thùng gầu có lưới sàng Häner HSL280-Morin-M1 thùng gầu có lưới sàng Häner HSL280-Morin-M1
3
đấu giá 170 € ≈ 197,20 US$ ≈ 5.165.000 ₫
2025
Khối lượng tịnh 82 kg
Đức, Olpe
đấu giá 220 € ≈ 255,20 US$ ≈ 6.684.000 ₫
2025
Khối lượng tịnh 130 kg
Đức, Olpe
xô san lấp mặt bằng Häner HPH-R-T-180 xô san lấp mặt bằng Häner HPH-R-T-180 xô san lấp mặt bằng Häner HPH-R-T-180
3
đấu giá 850 € ≈ 986,20 US$ ≈ 25.820.000 ₫
2025
Khối lượng tịnh 604 kg
Đức, Olpe
đấu giá 4.150 € ≈ 4.815 US$ ≈ 126.100.000 ₫
2025
Khối lượng tịnh 2.233 kg
Đức, Olpe