Troostwijk Veilingen B.V.
Troostwijk Veilingen B.V.
Trong kho: 13499 quảng cáo
6 năm tại Machineryline
94 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 13499 quảng cáo
6 năm tại Machineryline
94 năm trên thị trường

Tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 để bán đấu giá

PDF
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 2
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 3
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 4
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 5
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 6
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 7
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 8
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 9
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 10
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 11
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 12
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 13
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 14
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 15
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 16
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 17
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 18
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 19
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 20
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 21
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 22
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 23
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 24
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 25
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 26
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 27
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 28
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 29
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 30
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 31
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 32
tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 33
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
1.000 €
≈ 1.092 US$
≈ 27.390.000 ₫
đi tới đấu giá
Thương hiệu:  Daewoo
Mẫu:  DAMWS267
Loại:  tủ dụng cụ
Địa điểm:  Hà Lan Horst
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  A1-22028
Đấu giá:  1
Ngày kết thúc:  2024-07-05 13:20
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Tủ dụng cụ Daewoo DAMWS267

Tiếng Anh
Fashion model without packaging; 267 pieces; 13 drawers of which 11 drawers are filled; 12 pliers; 12 hammers; 8 Files ; 6 hexagon keys; 6 T-Handle ; 21 screwdrivers; 40 spanners; 10 hex keys; 127 caps and bits; 25 keys ; wooden worktop; mobile; brake; 2 parts lockable; with back wall; 5595
length: 106
height: 110
width: 57
Fotomodel zonder verpakking
267 delig
13 lades waarvan 11 lades gevuld
12 tangen
12 hamers
8 Files
6 zeshoek sleutels
6 T-Handle
21 schroevendraaiers
40 steeksleutels
10 imbus sleutels
127 doppen en bitjes
25 sleutels
houten werkblad
verrijdbaar
remmen
2 delen afsluitbaar
met achterwand
5595
Modemodell ohne Verpackung; 267 Teile; 13 Schubladen, davon 11 Schubladen gefüllt; 12 Zangen; 12 Hämmer; 8 Dateien ; 6 Sechskantschlüssel; 6 T-Griff ; 21 Schraubendreher; 40 Schraubenschlüssel; 10 Inbusschlüssel; 127 Kappen und Bits; 25 Schlüssel ; Holz-Arbeitsplatte; mobil; Bremse; 2 Teile abschließbar; mit Rückwand; 5595
Modelo de moda sin embalaje; 267 piezas; 13 cajones de los cuales 11 cajones están llenos; 12 alicates; 12 martillos; 8 Archivos ; 6 llaves hexagonales; 6 Mango en T; 21 destornilladores; 40 llaves; 10 llaves hexagonales; 127 tapas y brocas; 25 llaves; encimera de madera; móvil; freno; 2 partes bloqueables; con pared trasera; 5595
Muotimalli ilman pakkausta; 267 kappaletta; 13 laatikkoa, joista 11 laatikkoa on täytetty; 12 pihdit; 12 vasaraa; 8 tiedostoa ; 6 kuusikulmaista avainta; 6 T-kahva ; 21 ruuvimeisseliä; 40 avainta; 10 kuusioavainta; 127 korkkia ja bittiä; 25 avainta ; puinen työtaso; mobile; jarruttaa; 2 osaa lukittavaa; takaseinällä; 5595
Modèle de mode sans emballage ; 267 pièces ; 13 tiroirs dont 11 tiroirs sont remplis ; 12 pinces ; 12 marteaux ; 8 Fichiers ; 6 clés hexagonales ; 6 Poignée en T ; 21 tournevis ; 40 clés ; 10 clés hexagonales ; 127 bouchons et embouts ; 25 clés ; plan de travail en bois ; mobile; frein; 2 parties verrouillables ; avec mur du fond ; 5595
Divatmodell csomagolás nélkül; 267 darab; 13 fiók, amelyek közül 11 fiók van megtöltve; 12 fogó; 12 kalapács; 8 Fájlok ; 6 hatszögletű kulcs; 6 T-fogantyú ; 21 csavarhúzó; 40 villáskulcs; 10 hatlapú kulcs; 127 sapka és bit; 25 kulcs ; fa munkalap; mobil; fék; 2 rész zárható; hátsó falral; 5595
Modella senza imballaggio; 267 pezzi; 13 cassetti di cui 11 cassetti pieni; 12 pinze; 12 martelli; 8 Archivi ; 6 chiavi esagonali; 6 Impugnatura a T; 21 cacciaviti; 40 chiavi; 10 chiavi esagonali; 127 cappucci e punte; 25 chiavi; piano di lavoro in legno; mobile; freno; 2 parti bloccabili; con parete di fondo; 5595
Fotomodel zonder verpakking; 267 delig; 13 lades waarvan 11 lades gevuld; 12 tangen; 12 hamers; 8 Files ; 6 zeshoek sleutels; 6 T-Handle ; 21 schroevendraaiers; 40 steeksleutels; 10 imbus sleutels; 127 doppen en bitjes; 25 sleutels ; houten werkblad; verrijdbaar; remmen; 2 delen afsluitbaar; met achterwand; 5595
Model mody bez opakowania; 267 sztuk; 13 szuflad, z których 11 jest wypełnionych; 12 szczypiec; 12 młotków; 8 plików ; 6 kluczy imbusowych; 6 Uchwyt T ; 21 śrubokrętów; 40 kluczy; 10 kluczy imbusowych; 127 nasadek i bitów; 25 ; drewniany blat roboczy; ruchomy; hamulec; 2 części zamykane na klucz; z tylną ścianą; 5595
Model de modă fără ambalaj; 267 bucăți; 13 sertare din care 11 sertare sunt umplute; 12 clești; 12 ciocane; 8 fișiere ; 6 chei hexagonale; 6 mâner T; 21 surubelnite; 40 chei; 10 taste hexagonale; 127 capace și biți; 25 chei ; blat de lucru din lemn; mobil; frână; 2 piese blocabile; cu peretele din spate; 5595
Modell utan förpackning; 267 stycken; 13 lådor varav 11 lådor är fyllda; 12 tänger; 12 hammare; 8 filer ; 6 sexkantsnycklar; 6 T-handtag ; 21 skruvmejslar; 40 skiftnycklar; 10 insexnycklar; 127 kapsyler och bits; 25 nycklar ; bänkskiva i trä; mobil; broms; 2 delar låsbara; med bakvägg; 5595
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 1.000 € ≈ 1.092 US$ ≈ 27.390.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 1.000 € ≈ 1.092 US$ ≈ 27.390.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € ≈ 927,90 US$ ≈ 23.280.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € ≈ 927,90 US$ ≈ 23.280.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € ≈ 927,90 US$ ≈ 23.280.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € ≈ 927,90 US$ ≈ 23.280.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € ≈ 927,90 US$ ≈ 23.280.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € ≈ 927,90 US$ ≈ 23.280.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € ≈ 927,90 US$ ≈ 23.280.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € ≈ 927,90 US$ ≈ 23.280.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 1.250 € ≈ 1.365 US$ ≈ 34.230.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 1.250 € ≈ 1.365 US$ ≈ 34.230.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 1.250 € ≈ 1.365 US$ ≈ 34.230.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 1.250 € ≈ 1.365 US$ ≈ 34.230.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 1.250 € ≈ 1.365 US$ ≈ 34.230.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 1.250 € ≈ 1.365 US$ ≈ 34.230.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 1.250 € ≈ 1.365 US$ ≈ 34.230.000 ₫
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 100 € ≈ 109,20 US$ ≈ 2.739.000 ₫
2024
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € ≈ 272,90 US$ ≈ 6.847.000 ₫
2024
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 100 € ≈ 109,20 US$ ≈ 2.739.000 ₫
2024
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline