Bộ lọc -
Máy đào bánh xích Kubota U-series
Kết quả tìm kiếm:
22 quảng cáo
Hiển thị
22 quảng cáo: Máy đào bánh xích Kubota U-series
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất

2018
4.400 m/giờ
Nguồn điện
16.91 kW (23 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
AuctionPort
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.000 US$
≈ 12.070 €
≈ 366.600.000 ₫
2021
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
20.000 US$
≈ 17.240 €
≈ 523.700.000 ₫
2020
Euro
Euro 2
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
25.360 €
108.000 PLN
≈ 29.420 US$
2014
5.368 m/giờ
Liên hệ với người bán

2016
2.744 m/giờ
Nguồn điện
33.08 kW (45 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
AuctionPort
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
22.000 €
≈ 25.520 US$
≈ 668.400.000 ₫
2015
6.800 m/giờ
Centrum Sprzętu Drogowego
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.340 €
≈ 314.200.000 ₫
2023
Nguồn điện
29.2 kW (39.73 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,56 m
Bán kính đào
6 m

Hefei Pufan Construction Machinery Co., Ltd 合肥朴凡工程机械有限公司
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
14.000 US$
≈ 12.070 €
≈ 366.600.000 ₫
2024
Nguồn điện
29.9 kW (40.68 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Độ sâu đào
2,83 m
Bán kính đào
6,1 m


Hefei Pufan Construction Machinery Co., Ltd 合肥朴凡工程机械有限公司
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 11.200 €
≈ 340.400.000 ₫
2023
1.200 m/giờ
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 10.770 €
≈ 327.300.000 ₫
2023
1.200 m/giờ
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 10.770 €
≈ 327.300.000 ₫
2023
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 10.770 €
≈ 327.300.000 ₫
2024
690 m/giờ
Shanghai Longshou Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
10.500 US$
≈ 9.050 €
≈ 275.000.000 ₫
2018
2.000 m/giờ
Euro
Euro 3
Shanghai Yuwei Engineering Machinery Co.,Ltd
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
23.950 €
102.000 PLN
≈ 27.780 US$
2017
5.198 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
F.W NK-BUD KAZIMIERZ NIŻNIK
Liên hệ với người bán
12.800 US$
≈ 11.030 €
≈ 335.200.000 ₫
2022
670 m/giờ
Nguồn điện
29.2 kW (39.73 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.500 kg
Độ sâu đào
3,56 m
Bán kính đào
5,995 m


Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,6 m
Bán kính đào
6,1 m

Shanghai Shenjue Engineering Machinery Co., Ltd.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.900 US$
≈ 8.533 €
≈ 259.200.000 ₫
2020
1.100 m/giờ
Nguồn điện
24.4 kW (33.2 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
4.100 kg
Độ sâu đào
2,85 m
Bán kính đào
5,5 m


LONGYIN LIMITED
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
700 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
5 m
Bán kính đào
5 m

Machinery Trader Group Co., Ltd
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 10.770 €
≈ 327.300.000 ₫
2017
Nguồn điện
18.5 kW (25.17 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,989 m
Bán kính đào
5,275 m

Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.340 €
≈ 314.200.000 ₫
2021
970 m/giờ
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,63 m
Bán kính đào
6,1 m

Shiwen Construction Machinery Co., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
9.285 m/giờ
Nguồn điện
18.49 kW (25.15 HP)
Dung tải.
3.500 kg

Hefei Sunrise Machinery
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.000 US$
≈ 10.340 €
≈ 314.200.000 ₫
2016
1.887 m/giờ
Nguồn điện
12.7 kW (17.28 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.680 kg
Độ sâu đào
2,31 m
Bán kính đào
3,9 m


Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
22 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào bánh xích Kubota U-series
Kubota U55 | Năm sản xuất: 2023, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 4 m, bán kính đào: 6 m | 10.000 € |
Kubota U15 | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 1.200 m/giờ | 11.000 € |
Kubota U36-4 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 4.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 4.500 € |
Kubota U17 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 1.887 m/giờ, nguồn điện: 12.7 kW (17.28 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 10.340 € |
Kubota U35 | Năm: 2017, nguồn điện: 18.5 kW (25.17 HP), nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 2,989 m, bán kính đào: 5,275 m | 10.770 € |
Kubota U-15-3S | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 2.000 m/giờ, Euro: Euro 3 | 9.050 € |
Kubota U48 | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 6.800 m/giờ | 22.000 € |
Kubota U48-4/U55-4/U36-4 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 5.198 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 23.950 € |
Kubota U55 | Năm: 2024, nguồn điện: 29.9 kW (40.68 HP), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.000 kg, độ sâu đào: 2,83 m | 12.070 € |
Kubota U40 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.100 m/giờ, nguồn điện: 24.4 kW (33.2 HP), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 4.100 kg | 8.533 € |
Kubota U-15 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 1.200 m/giờ | 11.200 € |
Kubota U48-4 | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 5.368 m/giờ | 25.360 € |
Kubota U55 U55-4 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 670 m/giờ, nguồn điện: 29.2 kW (39.73 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 11.030 € |