Bộ lọc -
Máy đào cỡ nhỏ Doosan DH
Kết quả tìm kiếm:
141 quảng cáo
Hiển thị
141 quảng cáo: Máy đào cỡ nhỏ Doosan DH
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
12.500 US$
≈ 10.860 €
≈ 326.800.000 ₫
2022
Nguồn điện
38.1 kW (51.84 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
6.000 kg
Độ sâu đào
3,82 m
Bán kính đào
6,15 m


Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 13.030 €
≈ 392.200.000 ₫
2021
600 m/giờ
Nguồn điện
85 kW (115.64 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
8.800 US$
≈ 7.644 €
≈ 230.100.000 ₫
2018
Nguồn điện
20.58 kW (28 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,5 m
Bán kính đào
6 m

Liên hệ với người bán
9.800 US$
≈ 8.513 €
≈ 256.200.000 ₫
2018
1.550 m/giờ
Nguồn điện
44 kW (59.86 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
150 kg
Độ sâu đào
3,41 m
Bán kính đào
2,88 m


Liên hệ với người bán
13.500 US$
≈ 11.730 €
≈ 352.900.000 ₫
1.200 m/giờ
Nguồn điện
41.3 kW (56.19 HP)
Dung tải.
3.674,1 kg
Độ sâu đào
1.270,102 m
Bán kính đào
1.935,175 m


Liên hệ với người bán
8.500 US$
≈ 7.384 €
≈ 222.200.000 ₫
2022
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,89 m
Bán kính đào
6,106 m

Liên hệ với người bán
8.000 US$
≈ 6.949 €
≈ 209.200.000 ₫
2021
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
4 m
Bán kính đào
6 m

Liên hệ với người bán
8.000 US$
≈ 6.949 €
≈ 209.200.000 ₫
2015
2.866 m/giờ
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
9.500 US$
≈ 8.252 €
≈ 248.400.000 ₫
Nguồn điện
21.5 kW (29.25 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
10.000 €
≈ 11.510 US$
≈ 301.000.000 ₫
2019
Bán kính đào
6,15 m
Liên hệ với người bán
8.200 US$
≈ 7.123 €
≈ 214.400.000 ₫
2018
1.612 m/giờ
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,89 m
Bán kính đào
6,1 m


Liên hệ với người bán
11.000 US$
≈ 9.555 €
≈ 287.600.000 ₫
2022
1.500 m/giờ
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
5.250 kg
Độ sâu đào
3.890 m
Bán kính đào
6.100 m


Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 10.860 €
≈ 326.800.000 ₫
Nguồn điện
38.1 kW (51.84 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,82 m
Bán kính đào
6,15 m

Liên hệ với người bán
8.600 US$
≈ 7.470 €
≈ 224.800.000 ₫
2022
906 m/giờ
Nguồn điện
48 kW (65.3 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
140 kg
Độ sâu đào
3,12 m
Bán kính đào
2,86 m


Liên hệ với người bán
9.500 US$
≈ 8.252 €
≈ 248.400.000 ₫
2022
Nguồn điện
38.1 kW (51.84 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
6.000 kg
Độ sâu đào
3,82 m
Bán kính đào
6,15 m


Liên hệ với người bán
9.900 US$
≈ 8.600 €
≈ 258.800.000 ₫
2020
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,89 m
Bán kính đào
3,11 m


Liên hệ với người bán
9.500 US$
≈ 8.252 €
≈ 248.400.000 ₫
2020
910 m/giờ
Nguồn điện
39.7 kW (54.01 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.000 kg
Độ sâu đào
3,82 m
Bán kính đào
6,15 m


Liên hệ với người bán
10.000 €
≈ 11.510 US$
≈ 301.000.000 ₫
2019
Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 9.210 US$
≈ 240.800.000 ₫
2014
Liên hệ với người bán
9.200 US$
≈ 7.992 €
≈ 240.500.000 ₫
2020
1.091 m/giờ
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,89 m
Bán kính đào
6,106 m


Liên hệ với người bán
6.000 US$
≈ 5.212 €
≈ 156.900.000 ₫
2018
4.500 m/giờ
Liên hệ với người bán
9.500 US$
≈ 8.252 €
≈ 248.400.000 ₫
2019
1.850 m/giờ
Nguồn điện
38.1 kW (51.84 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.000 kg
Độ sâu đào
3,82 m
Bán kính đào
6,15 m


Liên hệ với người bán
11.300 US$
≈ 9.816 €
≈ 295.400.000 ₫
2018
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Bán kính đào
6,1 m
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
141 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào cỡ nhỏ Doosan DH
Doosan DH55 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.500 - 2.600 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, độ sâu đào: 4 m, bán kính đào: 6 m | 5.300 € - 11.000 € |
Doosan DH60 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.600 - 3.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 4 m, bán kính đào: 4 - 6 m | 5.300 € - 13.000 € |
Doosan DH80 | Năm sản xuất: 2017, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học, độ sâu đào: 4 m, bán kính đào: 5 - 6 m | 11.000 € - 22.000 € |
Doosan DH35 | Năm sản xuất: 2019 | 22.000 € |
Doosan DH55 | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 2.866 m/giờ, nguồn điện: 40.5 kW (55.1 HP), nhiên liệu: dầu diesel | 6.949 € |
Doosan DX60 DX60W DH60 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 910 m/giờ, nguồn điện: 39.7 kW (54.01 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 8.252 € |
Doosan DH55 Gold | Năm: 2020, nguồn điện: 40.5 kW (55.1 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: điện/diesel, dung tải.: 5.500 kg | 8.600 € |
Doosan DH80 DH55 DH60 | Năm: 2014 | 8.000 € |
Doosan DH80 | Thời gian hoạt động: 1.200 m/giờ, nguồn điện: 41.3 kW (56.19 HP), dung tải.: 3.674,1 kg, độ sâu đào: 1.270,102 m, bán kính đào: 1.935,175 m | 11.730 € |
Doosan DH60-7 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 4.500 m/giờ | 5.212 € |
Doosan DH55 | Năm: 2018, nguồn điện: 40.5 kW (55.1 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel, bán kính đào: 6,1 m | 9.816 € |
Doosan DH60-7 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 1.550 m/giờ, nguồn điện: 44 kW (59.86 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 8.513 € |
Doosan DH55 | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 906 m/giờ, nguồn điện: 48 kW (65.3 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 7.470 € |
Doosan DH55 | Năm: 2018, nguồn điện: 20.58 kW (28 HP), Euro: Euro 2, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 3,5 m | 7.644 € |