Bộ lọc -
Máy rải đường atfan bánh xích Dynapac
Kết quả tìm kiếm:
84 quảng cáo
Hiển thị
84 quảng cáo: Máy rải đường atfan bánh xích Dynapac
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá thấp nhất
Từ giá cao nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
75.300 US$
≈ 71.670 €
≈ 1.906.000.000 ₫
2018
3.878 m/giờ
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Chiều rộng rải tối đa
6.000 mm
Chiều rộng lát
3.000 mm
Tốc độ hoạt động
3 km/h
Trung Quốc, Xuzhou
XCMG E-commerce Inc.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.000 US$
≈ 19.030 €
≈ 506.100.000 ₫
2014
3.000 m/giờ
Nguồn điện
141 kW (192 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
600 mm
Chiều rộng lát
300 mm
Tốc độ hoạt động
4,5 km/h
Thể tích của bồn
6 m³
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
20.000 US$
≈ 19.030 €
≈ 506.100.000 ₫
2019
3.110 m/giờ
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
1 €
≈ 1,05 US$
≈ 26.590 ₫
2020
2.880 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
34.600 €
≈ 36.350 US$
≈ 920.000.000 ₫
2011
4.107 m/giờ
Ba Lan, DOBROŃ
Liên hệ với người bán
80.700 €
≈ 84.790 US$
≈ 2.146.000.000 ₫
2019
856 m/giờ
Nguồn điện
48.51 kW (66 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
200 mm
Chiều rộng lát
2.400 mm
Tốc độ hoạt động
1,62 km/h
Ba Lan, DOBROŃ
Liên hệ với người bán
139.500 €
≈ 146.600 US$
≈ 3.709.000.000 ₫
2018
5.204 m/giờ
Nguồn điện
129 kW (175 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
320 mm
Chiều rộng lát
5.000 mm
Tốc độ hoạt động
28 km/h
Thể tích của bồn
6,5 m³
Ba Lan, DOBROŃ
Liên hệ với người bán
57.500 €
≈ 60.420 US$
≈ 1.529.000.000 ₫
2017
3.036 m/giờ
Nguồn điện
54 kW (73.47 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
250 mm
Chiều rộng lát
2.400 mm
Tốc độ hoạt động
1,6 km/h
Công suất
300 t/giờ
Ba Lan, DOBROŃ
Liên hệ với người bán
46.900 US$
≈ 44.640 €
≈ 1.187.000.000 ₫
2015
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Hồng Kông, Hong Kong
Liên hệ với người bán
28.750 €
≈ 30.210 US$
≈ 764.400.000 ₫
2004
9.430 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng lát
8.250 mm
Ba Lan, Dębica
Liên hệ với người bán
13.500 US$
≈ 12.850 €
≈ 341.600.000 ₫
2006
Nhiên liệu
dầu diesel
Hồng Kông, Hong Kong
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
Nguồn điện
1000000 kW (1360500 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
10.000 mm
Chiều rộng lát
10.000 mm
Tốc độ hoạt động
4 km/h
Công suất
17 t/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
44.000 US$
≈ 41.880 €
≈ 1.113.000.000 ₫
2013
4.679 m/giờ
Nguồn điện
194 kW (264 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
304 mm
Chiều rộng lát
228 mm
Tốc độ hoạt động
1.351,727 km/h
Công suất
1.400 t/giờ
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
1.000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
14.000 mm
Chiều rộng lát
2.550 mm
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
20.000 US$
≈ 19.030 €
≈ 506.100.000 ₫
2014
3.000 m/giờ
Nguồn điện
141 kW (192 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
600 mm
Chiều rộng lát
300 mm
Tốc độ hoạt động
4,5 km/h
Thể tích của bồn
6 m³
Hồng Kông
Liên hệ với người bán
48.000 €
≈ 50.430 US$
≈ 1.276.000.000 ₫
2011
3.135 m/giờ
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
29.900 €
≈ 31.420 US$
≈ 795.000.000 ₫
1992
2.498 m/giờ
Nguồn điện
23.98 kW (32.63 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Đức, Eltmann
Liên hệ với người bán
57.000 US$
≈ 54.250 €
≈ 1.442.000.000 ₫
2016
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
6.000 mm
Chiều rộng lát
3.000 mm
Tốc độ hoạt động
3 km/h
Thể tích của bồn
8 m³
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
6.500 m/giờ
Thổ Nhĩ Kỳ, Yenimahalle/Ankara
Liên hệ với người bán
93.000 €
≈ 97.720 US$
≈ 2.473.000.000 ₫
2010
2.000 m/giờ
Ukraine, Chernivtsi
Liên hệ với người bán
162.000 €
≈ 170.200 US$
≈ 4.307.000.000 ₫
2018
1.689 m/giờ
Italia, Perugia
RB Trading International
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
84 quảng cáo
Hiển thị
Prices for máy rải đường atfan bánh xích Dynapac
Dynapac SD135C | Năm: 2010, thời gian hoạt động: 2.000 m/giờ | 93.000 € |
Dynapac F 5 CS | Năm: 2011, thời gian hoạt động: 4.107 m/giờ | 34.600 € |
Dynapac F 141 C | Năm: 2004, thời gian hoạt động: 9.430 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng lát: 8.250 mm | 28.750 € |
Dynapac SD 2500 CS | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 5.204 m/giờ, nguồn điện: 129 kW (175 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng rải tối đa: 320 mm | 139.500 € |
Dynapac F141C | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 3.000 m/giờ, nguồn điện: 141 kW (192 HP), nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng rải tối đa: 600 mm | 20.000 US$ |