Bộ lọc -
Máy rải đường atfan bánh xích Dynapac
Kết quả tìm kiếm:
90 quảng cáo
Hiển thị
90 quảng cáo: Máy rải đường atfan bánh xích Dynapac
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
2020
4.218 m/giờ
Nguồn điện
149 kW (203 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng lát
2.550 mm
Bellator Maszyny Budowlane Sp. z o.o.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.000 US$
≈ 17.000 €
≈ 523.000.000 ₫
2014
3.000 m/giờ
Nguồn điện
141 kW (192 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
600 mm
Chiều rộng lát
300 mm
Tốc độ hoạt động
4,5 km/h
Thể tích của bồn
6 m³
SHUNXIN INTERNATIONAL TRADING LIMITED
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
2020
Chiều rộng rải tối đa
7.300 mm
Y.B. Vermittlungs- und Handelsagentur
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
45.000 €
≈ 52.950 US$
≈ 1.385.000.000 ₫
2011
2.555 m/giờ
Massucco T. srl
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.950 €
≈ 23.480 US$
≈ 613.900.000 ₫
2010
2.855 m/giờ
Nguồn điện
24.26 kW (33 HP)
ALTCON Equipment
13 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.000 US$
≈ 17.000 €
≈ 523.000.000 ₫
2014
3.000 m/giờ
Nguồn điện
141 kW (192 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
508 mm
Chiều rộng lát
254 mm
Tốc độ hoạt động
4,499 km/h
Thể tích của bồn
6 m³
Công suất
6 t/giờ
LIHIHG CONSTRUCTION MACHINERY LIMITED
Liên hệ với người bán
40.000 €
≈ 47.070 US$
≈ 1.231.000.000 ₫
2015
10.220 m/giờ
Chiều rộng lát
5.000 mm
Công suất
750 t/giờ
Eiffage Infraestructuras, S.A.U.
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
9.047 m/giờ
Chiều rộng lát
6.500 mm
Ekran Machinery Limited – Turkey
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

2010

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Machineryline
27.000 US$
≈ 22.950 €
≈ 706.100.000 ₫
2010
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
137.000 US$
≈ 116.400 €
≈ 3.583.000.000 ₫
2021
2.275 m/giờ
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
55.000 US$
≈ 46.740 €
≈ 1.438.000.000 ₫
2017
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
95.870 €
≈ 112.800 US$
≈ 2.950.000.000 ₫
2014
3.291 m/giờ
Nguồn điện
149 kW (203 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
310 mm
Chiều rộng lát
6.000 mm
Tốc độ hoạt động
1,68 km/h
Thể tích của bồn
6 m³
Công suất
800 t/giờ
Liên hệ với người bán
82.910 €
352.000 PLN
≈ 97.550 US$
2015
11.000 m/giờ
MACHINERY & TRUCKS
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
90.680 €
385.000 PLN
≈ 106.700 US$
2016
MACHINERY & TRUCKS
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
75.000 US$
≈ 63.740 €
≈ 1.961.000.000 ₫
2019
Nguồn điện
110 kW (149 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng rải tối đa
9.000 mm
Chiều rộng lát
3.000 mm
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
76.000 US$
≈ 64.590 €
≈ 1.987.000.000 ₫
2018
5.692 m/giờ
Sino Sourcing and Supply Limited
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
ROADCON INTERNATIONAL SRL
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.440 €
125.000 PLN
≈ 34.640 US$
2003
3.000 m/giờ
DROGI I MOSTY JAN KACZMARCZYK
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
168.000 €
≈ 197.700 US$
≈ 5.170.000.000 ₫
2022
2.310 m/giờ
Chiều rộng lát
3.000 mm
Omnia Machinery
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
3.940 m/giờ
Nguồn điện
148 kW (202 HP)
PROX-BUD
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
885 m/giờ
Nguồn điện
54.39 kW (74 HP)
PROX-BUD
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
4.502 m/giờ
PROX-BUD
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
3.589 m/giờ
Nguồn điện
54.39 kW (74 HP)
PROX-BUD
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
90 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy rải đường atfan bánh xích Dynapac
Dynapac SD 2500 | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 10.000 - 11.000 m/giờ, chiều rộng lát: 5.000 mm, công suất: 750 t/giờ | 40.000 € - 83.000 € |
Dynapac F 141 | Năm sản xuất: 2014, thời gian hoạt động: 3.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng rải tối đa: 580 - 600 mm, chiều rộng lát: 280 - 300 mm | 17.000 € - 18.000 € |
Dynapac F 5 | Năm sản xuất: 2011, thời gian hoạt động: 2.600 - 3.100 m/giờ | 45.000 € - 48.000 € |
Dynapac F 1200 CS | Năm sản xuất: 2015, thời gian hoạt động: 1.500 m/giờ | 37.000 € |
Dynapac F 3030 C | Năm sản xuất: 2016, nhiên liệu: dầu diesel, chiều rộng rải tối đa: 6.000 - 10.000 mm, chiều rộng lát: 3.000 mm, tốc độ hoạt động: 3 km/h | 49.000 € - 53.000 € |
Dynapac SD 135 | Năm sản xuất: 2010, thời gian hoạt động: 2.000 m/giờ | 93.000 € |