Bộ lọc -
Thiết bị xây dựng Doosan
Kết quả tìm kiếm:
2028 quảng cáo
Hiển thị
2028 quảng cáo: Thiết bị xây dựng Doosan
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
41.000 US$
≈ 39.130 €
≈ 1.043.000.000 ₫
Máy đào bánh xích
2018
Nguồn điện
159 kW (216 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
7,275 m
Bán kính đào
10,7 m

Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
31.000 US$
≈ 29.590 €
≈ 788.600.000 ₫
Máy đào bánh xích
2022
2.100 m/giờ
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
7,2 m
Bán kính đào
11 m

Liên hệ với người bán
42.000 €
≈ 44.010 US$
≈ 1.119.000.000 ₫
Máy xúc lật
2014
16.837 m/giờ
Liên hệ với người bán
36.000 €
≈ 37.720 US$
≈ 959.500.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2018
2.585 m/giờ
Liên hệ với người bán
65.950 €
≈ 69.100 US$
≈ 1.758.000.000 ₫
Máy đào bánh lốp
2017
2.200 m/giờ
Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 23.860 €
≈ 635.900.000 ₫
Máy đào bánh lốp
2020
750 m/giờ
Nguồn điện
82 kW (111.56 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Tốc độ
80 km/h
Liên hệ với người bán
7.000 US$
≈ 6.681 €
≈ 178.100.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2021
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao chất tải
3,36 m

Liên hệ với người bán
30.000 US$
≈ 28.630 €
≈ 763.100.000 ₫
Máy đào bánh xích
2020
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào cỡ nhỏ
2015
5.040 m/giờ
Nguồn điện
81 kW (110.2 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
14.000 US$
≈ 13.360 €
≈ 356.100.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2017
Nguồn điện
38.1 kW (51.84 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao chất tải
4,03 m

Liên hệ với người bán
40.000 US$
≈ 38.180 €
≈ 1.017.000.000 ₫
Máy đào bánh xích
2017
Liên hệ với người bán
75.000 US$
≈ 71.580 €
≈ 1.908.000.000 ₫
Máy đào bánh xích
2019
Nguồn điện
276 kW (375 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao chất tải
8,9 m
Tốc độ
5,5 km/h

Liên hệ với người bán
45.000 US$
≈ 42.950 €
≈ 1.145.000.000 ₫
Máy đào bánh xích
2019
Nguồn điện
213 kW (290 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao chất tải
7,3 m
Tốc độ
5,5 km/h

Liên hệ với người bán
15.500 US$
≈ 14.790 €
≈ 394.300.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
800 m/giờ
Nguồn điện
29.22 kW (39.75 HP)

Anhui Rennuo Construction Machinery Co., Ltd
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 14.320 €
≈ 381.600.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2023
480 m/giờ
Nguồn điện
42.5 kW (57.82 HP)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy đào bánh xích
2016
10.500 m/giờ
Liên hệ với người bán
40.000 US$
≈ 38.180 €
≈ 1.017.000.000 ₫
Máy đào bánh xích
2020
2.000 m/giờ
Nguồn điện
115 kW (156 HP)
Dung tải.
22.000 kg
Chiều cao chất tải
9,63 m
Tốc độ
5 km/h


Liên hệ với người bán
42.000 US$
≈ 40.080 €
≈ 1.068.000.000 ₫
Máy đào bánh xích
2018
2.000 m/giờ
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5 kg
Chiều cao chất tải
10,33 m
Tốc độ
5 km/h


Liên hệ với người bán
45.000 US$
≈ 42.950 €
≈ 1.145.000.000 ₫
Máy đào bánh xích
2021
11.797 m/giờ
Nguồn điện
182 kW (248 HP)
Dung tải.
5 kg
Chiều cao chất tải
5 m
Tốc độ
5 km/h


Liên hệ với người bán
22.500 €
≈ 23.580 US$
≈ 599.700.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2014
4.000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
16.000 US$
≈ 15.270 €
≈ 407.000.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2020
700 m/giờ
Nguồn điện
75 kW (102.04 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
35.000 US$
≈ 33.400 €
≈ 890.300.000 ₫
Máy đào bánh xích
2018
2.729 m/giờ
Nguồn điện
116 kW (157 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
16.000 US$
≈ 15.270 €
≈ 407.000.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2022
520 m/giờ
Nguồn điện
62.48 kW (85 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
50 km/h
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 14.320 €
≈ 381.600.000 ₫
Máy đào cỡ nhỏ
2021
850 m/giờ
Nguồn điện
85 kW (115.64 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
75 km/h
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
2028 quảng cáo
Hiển thị
Prices for thiết bị xây dựng Doosan
Doosan DX | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 1.000 - 2.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học/điện, khả năng chịu tải: 6.000 - 34.000 kg, tốc độ: 5 - 5,7 km/h | 12.000 € - 170.000 € |
Doosan DH | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.500 - 2.600 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, cấu hình trục: 4x2, khả năng chịu tải: 5.500 - 25.000 kg | 6.800 € - 67.000 € |
Doosan DX225 | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 940 - 2.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 21.000 - 23.000 kg, tốc độ: 5 km/h | 19.000 € - 120.000 € |
Doosan DX300 | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 1.100 - 2.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 30.000 kg, tốc độ: 5,7 km/h | 25.000 € - 200.000 € |
Doosan DX60 | Năm sản xuất: 2019, thời gian hoạt động: 1.000 - 2.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 5.800 - 6.000 kg | 8.200 € - 30.000 € |
Doosan DL | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 1 - 14.000 km, thời gian hoạt động: 9.700 - 13.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 30.000 € - 72.000 € |
Doosan DX140 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.100 - 4.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 25.000 kg | 21.000 € - 85.000 € |
Doosan DH55 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.000 - 2.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, khả năng chịu tải: 5.500 kg | 6.100 € - 11.000 € |
Doosan DH150 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.500 - 2.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, cấu hình trục: 4x2, khả năng chịu tải: 13.000 - 15.000 kg | 15.000 € - 49.000 € |