Bộ lọc -
Thiết bị xây dựng điện
Kết quả tìm kiếm:
2035 quảng cáo
Hiển thị
2035 quảng cáo: Thiết bị xây dựng
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
29.900 €
≈ 33.470 US$
≈ 867.800.000 ₫
Máy tải đa năng
2023
527 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
400 kg
Chiều cao chất tải
2,18 m
Tốc độ
5 km/h


Liên hệ với người bán
38.500 €
≈ 43.100 US$
≈ 1.117.000.000 ₫
Máy tải đa năng
2019
Nguồn điện
21 kW (28.57 HP)
Nhiên liệu
điện
Chiều cao chất tải
1,7 m
Tốc độ
20 km/h

Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
Sàn leo
2015
142 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
227 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sàn leo
2015
167 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
227 kg

Liên hệ với người bán
21.600 €
92.000 PLN
≈ 24.170 US$
Máy đào cỡ nhỏ
2019
1.017 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 10.020 US$
≈ 259.800.000 ₫
Cần cẩu nâng khớp nối
2011
990 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
200 kg

Liên hệ với người bán
42.950 €
≈ 48.080 US$
≈ 1.247.000.000 ₫
Cần cẩu nâng ống lồng
2023
92 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
25.500 €
≈ 28.540 US$
≈ 740.100.000 ₫
Sàn leo
2025
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
25.500 €
≈ 28.540 US$
≈ 740.100.000 ₫
Sàn leo
2025
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
25.500 €
≈ 28.540 US$
≈ 740.100.000 ₫
Sàn leo
2025
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.597 US$
≈ 145.100.000 ₫
Sàn leo
2012
387 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
5.450 €
≈ 6.101 US$
≈ 158.200.000 ₫
Sàn leo
2019
220 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
6.250 €
≈ 6.996 US$
≈ 181.400.000 ₫
Sàn leo
2018
470 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 8.955 US$
≈ 232.200.000 ₫
Sàn leo
2022
151 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 9.515 US$
≈ 246.700.000 ₫
Xe nâng người cắt kéo
2020
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 10.020 US$
≈ 259.800.000 ₫
Xe nâng người cắt kéo
2020
164 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 10.020 US$
≈ 259.800.000 ₫
Xe nâng người cắt kéo
2020
174 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán

Cần cẩu nâng ống lồng
2006
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
7.450 €
≈ 8.340 US$
≈ 216.200.000 ₫
Sàn leo
2021
164 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 6.437 US$
≈ 166.900.000 ₫
Sàn leo
2016
103 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
13.990 €
≈ 15.660 US$
≈ 406.000.000 ₫
Sàn leo
2018
317 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
200 kg

Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.660 US$
≈ 172.700.000 ₫
Xe nâng người cắt kéo
2011
600 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
3.640 €
≈ 4.075 US$
≈ 105.600.000 ₫
Sàn leo
2015
1.255 m/giờ
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
150 kg

Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.302 US$
≈ 85.620.000 ₫
Sàn leo
1995
Nguồn điện
10 kW (13.6 HP)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
300 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Cần cẩu nâng khớp nối
2025
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
2035 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho thiết bị xây dựng
Mercedes-Benz Actros | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 250.000 km, thời gian hoạt động: 1.600 - 3.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/6x4/8x4 | 68.000 € - 260.000 € |
Komatsu PC | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.900 - 3.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 8x4, khả năng chịu tải: 12.000 - 36.000 kg | 8.900 € - 110.000 € |
MAN TGS | Năm sản xuất: 2012, tổng số dặm đã đi được: 310.000 - 430.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 6x4/8x4 | 29.000 € - 56.000 € |
Hitachi ZX | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.200 - 6.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, khả năng chịu tải: 6.500 - 21.000 kg | 11.000 € - 150.000 € |
Caterpillar D series | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.700 - 4.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học/điện, cấu hình trục: 4x2/6x6/4x4x4, tốc độ: 8 - 61 km/h | 16.000 € - 310.000 € |
Caterpillar 320 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.300 - 3.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/xăng, khả năng chịu tải: 20.000 - 21.000 kg, tốc độ: 5 - 6 km/h | 16.000 € - 110.000 € |
Volvo FM | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 140.000 - 180.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, khả năng chịu tải: 6.900 - 18.000 kg | 120.000 € - 140.000 € |
Renault Master | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 59.000 - 110.000 km, thời gian hoạt động: 490 - 1.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 7.700 € - 37.000 € |
Doosan DX | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.100 - 2.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/xăng, khả năng chịu tải: 6.000 - 23.000 kg, tốc độ: 4 - 6 km/h | 8.800 € - 160.000 € |
Volvo EC | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 610 - 1.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, khả năng chịu tải: 14.000 - 29.000 kg, tốc độ: 3 - 6 km/h | 11.000 € - 310.000 € |