Bộ lọc -
Xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CB diesel
Kết quả tìm kiếm:
11 quảng cáo
Hiển thị
11 quảng cáo: Xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CB
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường cỡ nhỏ
2021
1.178 m/giờ
Nguồn điện
35.87 kW (48.8 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.300 mm
Golden Target Heavy Equipment LLC
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.200 €
≈ 127.700.000 ₫
≈ 4.860 US$
Xe lu đường cỡ nhỏ
1990
6.440 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
CODIMATRA SAS
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Xe lu đường cỡ nhỏ
2013
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.000 mm
Ritchie Bros B.V.
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 380.100.000 ₫
≈ 14.460 US$
Xe lu đường cỡ nhỏ
2011
3.600 m/giờ
Nguồn điện
24 kW (32.65 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.200 mm
PHU Kopalnia Nowa Wieś
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 453.100.000 ₫
≈ 17.240 US$
Xe lu đường cỡ nhỏ
2013
820 m/giờ
Nguồn điện
16.99 kW (23.11 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
900 mm
Auto Henze
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.800 US$
≈ 257.500.000 ₫
≈ 8.469 €
Xe lu đường cỡ nhỏ
2018
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Sancheng Machinery Co., LTD
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường cỡ nhỏ
2021
1.064 m/giờ
Nguồn điện
36.02 kW (49 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.300 mm
Golden Target Heavy Equipment LLC
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
12.700 €
≈ 386.200.000 ₫
≈ 14.700 US$
Xe lu đường cỡ nhỏ
2008
2.293 m/giờ
Nguồn điện
23 kW (31.29 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.200 mm
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.450 €
≈ 317.800.000 ₫
≈ 12.090 US$
Xe lu đường cỡ nhỏ
2016
542 m/giờ
Nguồn điện
16.8 kW (22.86 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.000 mm
TUSCHER & MILAS COMPANY SRL
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe lu đường cỡ nhỏ
1990
1.976 m/giờ
Nguồn điện
24.18 kW (32.9 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Maquinaria Wiebe Km 24 Sa
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.000 US$
≈ 709.500.000 ₫
≈ 23.330 €
Xe lu đường cỡ nhỏ
2017
2.500 m/giờ
Nguồn điện
27 kW (36.73 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
1.803 mm
Shanghai Yuwei Engineering Machinery Co.,Ltd
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
11 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe lu đường cỡ nhỏ Caterpillar CB
| Caterpillar CB24 | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 560 - 1.400 m/giờ, chiều rộng con lăn: 1.200 mm | 16.000 € - 20.000 € |
| Caterpillar CB224 | Năm sản xuất: 1997, chiều rộng con lăn: 1.200 mm | 5.000 € |
| Caterpillar CB1.7 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.800 m/giờ | 12.000 € |
| Caterpillar CB14B | Năm sản xuất: 2014 | 10.000 € |
| Caterpillar CB214 | Năm sản xuất: 1996, thời gian hoạt động: 1.100 m/giờ | 13.000 € |
| Caterpillar CB34B | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 1.100 - 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 32.000 € |
| Caterpillar CB22B | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 1.100 m/giờ | 22.000 € |
| Caterpillar CB1.8 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 650 m/giờ | 20.000 € |
Main specifications of Caterpillar CB:
Data gathered based on the ads database at Machineryline
Nguồn động cơ
23 HP - 75 HP
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng con lăn
880 mm - 1.200 mm
Tốc độ hoạt động
8,5 km/h - 20 km/h










