Bộ lọc -
Xe nâng pallet đứng lái Still EXV 10
Kết quả tìm kiếm:
33 quảng cáo
Hiển thị
33 quảng cáo: Xe nâng pallet đứng lái Still EXV 10
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2018
1.042 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,55 m
Controlever, S.L.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2018
1.163 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,55 m
Controlever, S.L.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2013
384 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,41 m
Chiều dài càng
1,15 m
Controlever, S.L.
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.900 €
≈ 89.020.000 ₫
≈ 3.377 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2020
416 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,91 m
VZV.cz
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.900 €
≈ 89.020.000 ₫
≈ 3.377 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2018
130 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,01 m
VZV.cz
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
4.774 US$
≈ 125.800.000 ₫
≈ 4.100 €
Xe nâng pallet đứng lái
2018
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,6 m
Boifava Carrelli Srl
Liên hệ với người bán
4.774 US$
≈ 125.800.000 ₫
≈ 4.100 €
Xe nâng pallet đứng lái
2018
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,6 m
Boifava Carrelli Srl
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
5.298 US$
≈ 139.700.000 ₫
≈ 4.550 €
Xe nâng pallet đứng lái
2015
Dung tải.
1.000 kg
Chiều cao nâng
3,32 m
Boifava Carrelli Srl
Liên hệ với người bán
5.590 US$
≈ 147.400.000 ₫
≈ 4.800 €
Xe nâng pallet đứng lái
2018
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,42 m
Boifava Carrelli Srl
Liên hệ với người bán
4.891 US$
≈ 128.900.000 ₫
≈ 4.200 €
Xe nâng pallet đứng lái
2018
Dung tải.
1.000 kg
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,42 m
Boifava Carrelli Srl
Liên hệ với người bán
1.680 €
≈ 51.570.000 ₫
≈ 1.956 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2012
2.067 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1,46 m
Chiều dài càng
1,15 m
Unilift GmbH&Co.KG
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
5.400 €
≈ 165.800.000 ₫
≈ 6.288 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2019
72 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3 m
Chiều dài càng
1,15 m
Unilift GmbH&Co.KG
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 76.740.000 ₫
≈ 2.911 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2016
923 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
2,43 m
VZV.cz
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2019
427 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,92 m
Chiều dài càng
1,15 m
BlackForxx GmbH
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.300 €
≈ 70.600.000 ₫
≈ 2.678 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2019
188 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,55 m
VZV.cz
16 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.350 €
≈ 72.140.000 ₫
≈ 2.737 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2019
99 m/giờ
Nguồn điện
1 HP (0.74 kW)
Nhiên liệu
điện
Chiều cao nâng
1,9 m
Chiều dài càng
1,1 m
Zygrama
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
1.750 €
≈ 53.720.000 ₫
≈ 2.038 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2016
4.481 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng
3,03 m
Chiều dài càng
1,14 m
Chiều rộng càng
560 mm
Second Owner BV
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
2.760 €
≈ 84.720.000 ₫
≈ 3.214 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2011
786 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,36 m
Chiều dài càng
1,15 m
Unilift GmbH&Co.KG
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2020
883 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,02 m
Chiều dài càng
1,15 m
BlackForxx GmbH
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2020
2.122 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,92 m
BlackForxx GmbH
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2020
2.217 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
3,82 m
BlackForxx GmbH
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2021
446 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
1,91 m
BlackForxx GmbH
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2018
362 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,02 m
BlackForxx GmbH
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2019
1.514 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,92 m
BlackForxx GmbH
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe nâng pallet đứng lái
2019
888 m/giờ
Dung tải.
1.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
tiêu chuẩn
Chiều cao nâng
2,92 m
BlackForxx GmbH
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
33 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng pallet đứng lái Still EXV 10
| Still EXV 10 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 923 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 2.500 € |
| Still EXV 10 | Năm: 2018, dung tải.: 1.000 kg, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 2,42 m | 4.200 € |
| Still EXV 10 BASIC | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 99 m/giờ, nguồn điện: 1 HP (0.74 kW), nhiên liệu: điện, chiều cao nâng: 1,9 m | 2.350 € |
| Still EXV 10 Basic | Năm: 2012, thời gian hoạt động: 2.067 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, chiều cao nâng: 1,46 m | 1.680 € |
| Still EXV10 | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 4.481 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 1.750 € |
| Still EXV 10 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 72 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 5.400 € |
| Still EXV 10 | Năm: 2018, dung tải.: 1.000 kg, loại cột: duplex, chiều cao nâng: 2,6 m | 4.100 € |
| Still EXV 10 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 130 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 2.900 € |
| Still EXV 10 | Năm: 2011, thời gian hoạt động: 786 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 2.760 € |
| Still EXV 10 Basic | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 188 m/giờ, dung tải.: 1.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: tiêu chuẩn | 2.300 € |
























