Bộ lọc -
Xe tải kéo XCMG
Kết quả tìm kiếm:
58 quảng cáo
Hiển thị
58 quảng cáo: Xe tải kéo XCMG
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
70.000 US$
≈ 1.845.000.000 ₫
≈ 60.910 €
Xe tải kéo
2022
Dung tải.
72.000 kg
Thể tích
50 m³
Tốc độ
45 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
69.000 US$
≈ 1.819.000.000 ₫
≈ 60.040 €
Xe tải kéo
2021
Nguồn điện
775 HP (570 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
81.000 kg
Thể tích
52 m³
Tốc độ
37 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
176.000 US$
≈ 4.639.000.000 ₫
≈ 153.200 €
Xe tải kéo
2023
2 m/giờ
Dung tải.
100.000 kg
Thể tích
50 m³
Tốc độ
43 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
176.000 US$
≈ 4.639.000.000 ₫
≈ 153.200 €
Xe tải kéo
2023
10 m/giờ
Dung tải.
72.000 kg
Thể tích
40 m³
Tốc độ
43 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
57.000 US$
≈ 1.502.000.000 ₫
≈ 49.600 €
Xe tải kéo
2021
Dung tải.
72.000 kg
Thể tích
50 m³
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
43.000 US$
≈ 1.133.000.000 ₫
≈ 37.420 €
Xe tải kéo
2022
Dung tải.
72.000 kg
Thể tích
50 m³
Tốc độ
45 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
47.000 US$
≈ 1.239.000.000 ₫
≈ 40.900 €
Xe tải kéo
2022
1.066 m/giờ
Nguồn điện
561 HP (412 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
81.000 kg
Thể tích
53 m³
Tốc độ
45 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
59.000 US$
≈ 1.555.000.000 ₫
≈ 51.340 €
Xe tải kéo
2021
Dung tải.
72.000 kg
Thể tích
50 m³
Tốc độ
45 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.000 US$
≈ 764.300.000 ₫
≈ 25.230 €
Xe tải kéo
2020
1.576 m/giờ
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
72.000 kg
Tốc độ
45 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
76.000 US$
≈ 2.003.000.000 ₫
≈ 66.130 €
Xe tải kéo
2020
9.123 m/giờ
Dung tải.
70.000 kg
Thể tích
45 m³
Tốc độ
43 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
79.000 US$
≈ 2.082.000.000 ₫
≈ 68.740 €
Xe tải kéo
2020
6.391 m/giờ
Dung tải.
70.000 kg
Thể tích
45 m³
Tốc độ
43 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
107.000 US$
≈ 2.820.000.000 ₫
≈ 93.110 €
Xe tải kéo
2020
9 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
70.000 kg
Thể tích
45 m³
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
107.000 US$
≈ 2.820.000.000 ₫
≈ 93.110 €
Xe tải kéo
2020
377 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
70.000 kg
Thể tích
45 m³
Tốc độ
43 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
107.000 US$
≈ 2.820.000.000 ₫
≈ 93.110 €
Xe tải kéo
2021
105 m/giờ
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
72.000 kg
Thể tích
50 m³
Tốc độ
45 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
121.000 US$
≈ 3.189.000.000 ₫
≈ 105.300 €
Xe tải kéo
2024
40 m/giờ
Nguồn điện
531 HP (390 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
70.000 kg
Thể tích
45 m³
Tốc độ
38 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
117.000 US$
≈ 3.084.000.000 ₫
≈ 101.800 €
Xe tải kéo
2021
620 m/giờ
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
65.000 kg
Thể tích
38 m³
Tốc độ
37 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
121.000 US$
≈ 3.189.000.000 ₫
≈ 105.300 €
Xe tải kéo
2024
239 m/giờ
Nguồn điện
53.06 HP (39 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
70.000 kg
Thể tích
45 m³
Tốc độ
38 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
116.000 US$
≈ 3.057.000.000 ₫
≈ 100.900 €
Xe tải kéo
2021
339 m/giờ
Nguồn điện
561 HP (412 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
81.000 kg
Thể tích
53 m³
Tốc độ
45 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
107.000 US$
≈ 2.820.000.000 ₫
≈ 93.110 €
Xe tải kéo
2020
590 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
70.000 kg
Thể tích
45 m³
Tốc độ
43 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
79.000 US$
≈ 2.082.000.000 ₫
≈ 68.740 €
Xe tải kéo
2020
7.046 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
70.000 kg
Thể tích
45 m³
Tốc độ
43 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
79.000 US$
≈ 2.082.000.000 ₫
≈ 68.740 €
Xe tải kéo
2020
6.343 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
70.000 kg
Thể tích
45 m³
Tốc độ
43 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
474.000 US$
≈ 12.490.000.000 ₫
≈ 412.500 €
Xe tải kéo
2022
52.550 km
2.505 m/giờ
Nguồn điện
1218 HP (895 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
150.000 kg
Thể tích
80 m³
Tốc độ
50 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
267.000 US$
≈ 7.037.000.000 ₫
≈ 232.300 €
Xe tải kéo
2021
218.609 km
15.098 m/giờ
Nguồn điện
1218 HP (895 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
150.000 kg
Thể tích
80 m³
Tốc độ
50 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
474.000 US$
≈ 12.490.000.000 ₫
≈ 412.500 €
Xe tải kéo
2022
44.578 km
2.667 m/giờ
Dung tải.
150.000 kg
Thể tích
80 m³
Tốc độ
50 km/h
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
95.000 US$
≈ 2.504.000.000 ₫
≈ 82.670 €
Xe tải kéo
2020
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
70.000 kg
Thể tích
53 m³
Cấu hình trục
6x4
XCMG E-commerce Inc.
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
58 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe tải kéo XCMG
| XCMG XDE130 | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 218.609 km, thời gian hoạt động: 15.098 m/giờ, nguồn điện: 1218 HP (895 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 232.300 € |
| XCMG XDM80 | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 9.123 m/giờ, dung tải.: 70.000 kg, thể tích: 45 m³, tốc độ: 43 km/h | 66.130 € |
| XCMG XDR70T | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 620 m/giờ, nguồn điện: 460 HP (338 kW), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 65.000 kg | 101.800 € |
| XCMG XDR80T | Năm: 2022, dung tải.: 72.000 kg, thể tích: 50 m³, tốc độ: 45 km/h | 37.420 € |
| XCMG XDR80TE | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 2 m/giờ, dung tải.: 100.000 kg, thể tích: 50 m³, tốc độ: 43 km/h | 153.200 € |
| XCMG XDR85T | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.576 m/giờ, nguồn điện: 480 HP (353 kW), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 72.000 kg | 25.230 € |
| XCMG XDR90T | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 1.066 m/giờ, nguồn điện: 561 HP (412 kW), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 81.000 kg | 40.900 € |
| XCMG XDR9OT-AT | Năm: 2021, nguồn điện: 775 HP (570 kW), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 81.000 kg, thể tích: 52 m³ | 60.040 € |
| XCMG XKT105A | Năm: 2024, thời gian hoạt động: 40 m/giờ, nguồn điện: 531 HP (390 kW), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 70.000 kg | 105.300 € |
| XCMG XDE130 | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 52.550 km, thời gian hoạt động: 2.505 m/giờ, nguồn điện: 1218 HP (895 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 412.500 € |
























