Động cơ John Deere USED 6090SFM75

PDF
động cơ John Deere USED 6090SFM75
động cơ John Deere USED 6090SFM75
động cơ John Deere USED 6090SFM75 hình ảnh 2
động cơ John Deere USED 6090SFM75 hình ảnh 3
động cơ John Deere USED 6090SFM75 hình ảnh 4
động cơ John Deere USED 6090SFM75 hình ảnh 5
động cơ John Deere USED 6090SFM75 hình ảnh 6
động cơ John Deere USED 6090SFM75 hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Loại:  động cơ
Số phụ tùng:  6090SFM75
Loại phụ tùng:  phụ tùng chính hãng
Địa điểm:  Bỉ Hamont6573 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  8 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  0821883
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Động cơ John Deere USED 6090SFM75

Tiếng Anh
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Typ: Motor
Konstruktionsjahr: 1010
Leergewicht: 1.165 kg
Abmessungen (L x B x H): 175 x 95 x 120 cm
Seriennummer: 000015190
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Yderligere oplysninger =

Type: Motor
Konstruktionsår: 1010
Egenvægt: 1.165 kg
Mål (LxBxH): 175 x 95 x 120 cm
Serienummer: 000015190
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= More information =

Type: Engine
Year of construction: 1010
Empty weight: 1.165 kg
Dimensions (LxBxH): 175 x 95 x 120 cm
Serial number: 000015190
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Más información =

Tipo: Motor
Año de fabricación: 1010
Peso en vacío: 1.165 kg
Dimensiones (lxanxal): 175 x 95 x 120 cm
Número de serie: 000015190
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Modèle: Moteur
Année de construction: 1010
Poids à vide: 1.165 kg
Dimensions (LxlxH): 175 x 95 x 120 cm
Numéro de série: 000015190
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Motormerk: JOHN DEERE
Condition: USED
Koeling Type: Warmtewisselaar (op motor)
Motor Kleur: Wit
Vliegwielhuis SAE: SAE 1
Vliegwiel SAE: Onbekend
Turbo Type: Watergekoeld
Uitlaat Systeem: Watergekoeld
ECU Aanwezig?: yes
Startmotor Voltage: 24 Volt
Nominaal Vermogen: 242 Kw
Nominaal Toerental: 2100 Rpm
Injectie Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Meer informatie =

Type: Motor
Constructiejaar: 1010
Ledig gewicht: 1.165 kg
Afmetingen (LxBxH): 175 x 95 x 120 cm
Serienummer: 000015190
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Więcej informacji =

Typ: Silnik
Rok konstrukcji: 1010
Własna masa pojazdu: 1.165 kg
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 175 x 95 x 120 cm
Numer serii: 000015190
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Mais informações =

Tipo: Motor
Ano de construção: 1010
Peso vazio: 1.165 kg
Dimensões (C x L x A): 175 x 95 x 120 cm
Número de série: 000015190
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Тип: Двигатель
Год изготовления: 1010
Собственный вес: 1.165 kg
Размеры (ДxШxВ): 175 x 95 x 120 cm
Серийный номер: 000015190
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: JOHN DEERE
Condition: USED
Engine Cooling Type: Exchanger (on engine)
Engine Color: White
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Watercooled
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Rated Power: 242 Kw
Rated Speed: 2100 Rpm
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
4045HRT90
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6090SFM75
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6068TFM50
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6090SFM75
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
4045HFC92
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6135AFM75
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6068 HF 485
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6090SFM75
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6068TFM50
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
gas
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
động cơ Deutz BF6M1013M USED dành cho thiết bị xây dựng động cơ Deutz BF6M1013M USED dành cho thiết bị xây dựng động cơ Deutz BF6M1013M USED dành cho thiết bị xây dựng
3
yêu cầu báo giá
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán