Động cơ MTU FOR PARTS 16V396-TE94-2150

PDF
động cơ MTU FOR PARTS 16V396-TE94-2150
động cơ MTU FOR PARTS 16V396-TE94-2150
động cơ MTU FOR PARTS 16V396-TE94-2150 hình ảnh 2
động cơ MTU FOR PARTS 16V396-TE94-2150 hình ảnh 3
động cơ MTU FOR PARTS 16V396-TE94-2150 hình ảnh 4
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Loại:  động cơ
Số phụ tùng:  16V396-TE94-2150
Loại phụ tùng:  phụ tùng chính hãng
Địa điểm:  Bỉ Hamont6573 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  3 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  0314287
Tình trạng
Tình trạng:  mới

Thêm chi tiết — Động cơ MTU FOR PARTS 16V396-TE94-2150

Tiếng Anh
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Typ: Motor
Leergewicht: 6.500 kg
Abmessungen (L x B x H): 350 x 160 x 220 cm
Seriennummer: 000021862
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Yderligere oplysninger =

Type: Motor
Egenvægt: 6.500 kg
Mål (LxBxH): 350 x 160 x 220 cm
Serienummer: 000021862
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= More information =

Type: Engine
Empty weight: 6.500 kg
Dimensions (LxBxH): 350 x 160 x 220 cm
Serial number: 000021862
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Más información =

Tipo: Motor
Peso en vacío: 6.500 kg
Dimensiones (lxanxal): 350 x 160 x 220 cm
Número de serie: 000021862
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Modèle: Moteur
Poids à vide: 6.500 kg
Dimensions (LxlxH): 350 x 160 x 220 cm
Numéro de série: 000021862
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Motormerk: MTU
Conditie: CORE
Nominaal Vermogen @ Nominaal Toerental: 2150 Kw
Nominaal Toerental @ Nominaal Vermogen: 2000 Rpm
Koeling Type: Externe Warmtewisselaar (vb. Kielkoeling)
Motor Kleur: Grijs
Vliegwielhuis SAE: GEEN SAE MAAT
Vliegwiel SAE: Onbekend
Turbo Type: Droog
Uitlaat Systeem: Watergekoeld
ECU Aanwezig?: yes
Injectie Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Meer informatie =

Type: Motor
Ledig gewicht: 6.500 kg
Afmetingen (LxBxH): 350 x 160 x 220 cm
Serienummer: 000021862
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Więcej informacji =

Typ: Silnik
Własna masa pojazdu: 6.500 kg
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 350 x 160 x 220 cm
Numer serii: 000021862
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Mais informações =

Tipo: Motor
Peso vazio: 6.500 kg
Dimensões (C x L x A): 350 x 160 x 220 cm
Número de série: 000021862
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Тип: Двигатель
Собственный вес: 6.500 kg
Размеры (ДxШxВ): 350 x 160 x 220 cm
Серийный номер: 000021862
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: MTU
Conditie: CORE
Nominal Power @ Nominal Rpm: 2150 Kw
Nominal Rpm @ Nominal Power: 2000 Rpm
Engine Cooling Type: External Exchanger (eg. Keel Cooled)
Engine Color: Grey
Flywheel Housing SAE: NO SAE SIZE
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Watercooled
ECU Present?: yes
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
động cơ MTU USED 16V4000-G83
1
yêu cầu báo giá
16V4000-G83
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
OM 424.901-500
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
16V2000-M60-800
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
16V4000G83L
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
12V2000-M70-788
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
12V2000
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
12V183-AA51-218
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
16V2000G42
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
gas
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
12V 4000
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
12V1600
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
4045HFC92
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6135AFM75
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6068TFM50
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán