Động cơ Mitsubishi USED 6D24-TE

PDF
động cơ Mitsubishi USED 6D24-TE
động cơ Mitsubishi USED 6D24-TE
động cơ Mitsubishi USED 6D24-TE hình ảnh 2
Quan tâm đến quảng cáo?
1/2
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Loại:  động cơ
Số phụ tùng:  6D24-TE
Loại phụ tùng:  phụ tùng chính hãng
Địa điểm:  Bỉ Hamont6573 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  0813290
Mô tả
Nhiên liệu:  dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Động cơ Mitsubishi USED 6D24-TE

Tiếng Anh
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Stunde(n)
Engine Condition: Goed Lopend
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Typ: Motor
Konstruktionsjahr: 1010
Leergewicht: 1.150 kg
Abmessungen (L x B x H): 125 x 85 x 115 cm
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc

= Yderligere oplysninger =

Type: Motor
Konstruktionsår: 1010
Egenvægt: 1.150 kg
Mål (LxBxH): 125 x 85 x 115 cm
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc

= More information =

Type: Engine
Year of construction: 1010
Empty weight: 1.150 kg
Dimensions (LxBxH): 125 x 85 x 115 cm
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hora(s)
Engine Condition: Goed Lopend
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc

= Más información =

Tipo: Motor
Año de fabricación: 1010
Peso en vacío: 1.150 kg
Dimensiones (lxanxal): 125 x 85 x 115 cm
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Heure(s)
Engine Condition: Goed Lopend
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Modèle: Moteur
Année de construction: 1010
Poids à vide: 1.150 kg
Dimensions (LxlxH): 125 x 85 x 115 cm
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc
Motormerk: MITSUBISHI
Conditie: USED
Koeling Type: Radiator Gekoeld (Std)
Motor Kleur: Beige
Aantal Draaiuren: 3222 Uur/Uren
Motor Conditie: Goed Lopend
Turbo Type: Droog
Uitlaat Systeem: Droog
ECU Aanwezig?: No
Nominaal Vermogen: 228 Kw
Nominaal Toerental: 2200 Rpm
Injectie Type: Mechanische Pomp

hiện liên lạc

= Meer informatie =

Type: Motor
Constructiejaar: 1010
Ledig gewicht: 1.150 kg
Afmetingen (LxBxH): 125 x 85 x 115 cm
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc

= Więcej informacji =

Typ: Silnik
Rok konstrukcji: 1010
Własna masa pojazdu: 1.150 kg
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 125 x 85 x 115 cm
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc

= Mais informações =

Tipo: Motor
Ano de construção: 1010
Peso vazio: 1.150 kg
Dimensões (C x L x A): 125 x 85 x 115 cm
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Час(ов)
Engine Condition: Goed Lopend
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Тип: Двигатель
Год изготовления: 1010
Собственный вес: 1.150 kg
Размеры (ДxШxВ): 125 x 85 x 115 cm
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc
Engine Brand: MITSUBISHI
Conditie: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Beige
Working Hours: 3222 Hour(s)
Engine Condition: Used
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: No
Rated Power: 228 Kw
Rated Speed: 2200 Rpm
Injection Type: Mechanical Fuelpump

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
S12A2-MPTA
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
S6S-DTDP
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
động cơ Mitsubishi FOR PARTS S4L động cơ Mitsubishi FOR PARTS S4L
2
yêu cầu báo giá
S4L D-F
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
động cơ Mitsubishi FOR PARTS 6DB10
1
yêu cầu báo giá
6DB10
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6D16-TE1
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
động cơ Mitsubishi USED 6D16 động cơ Mitsubishi USED 6D16
2
yêu cầu báo giá
6D16
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
S6A3
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
động cơ Mitsubishi USED S6U-MPTA
1
yêu cầu báo giá
S6U-MPTA
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
S6S
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6D24-TUF
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6D22
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
S6B3-MPTK
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
động cơ Mitsubishi -MPTK USED S6A3 động cơ Mitsubishi -MPTK USED S6A3 động cơ Mitsubishi -MPTK USED S6A3
3
yêu cầu báo giá
S6A3
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
4D31
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
5G2S
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6D22-T
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
động cơ Mitsubishi USED 6D15-T động cơ Mitsubishi USED 6D15-T động cơ Mitsubishi USED 6D15-T
3
yêu cầu báo giá
6D15-T
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6D14
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
6D16-T
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
động cơ Mitsubishi USED S6B-MPTA
1
yêu cầu báo giá
S6B-MPTA
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán