Máy gia công kim loại khác Kitamura HX400I

PDF
máy gia công kim loại khác Kitamura HX400I
máy gia công kim loại khác Kitamura HX400I
máy gia công kim loại khác Kitamura HX400I hình ảnh 2
máy gia công kim loại khác Kitamura HX400I hình ảnh 3
máy gia công kim loại khác Kitamura HX400I hình ảnh 4
máy gia công kim loại khác Kitamura HX400I hình ảnh 5
máy gia công kim loại khác Kitamura HX400I hình ảnh 6
máy gia công kim loại khác Kitamura HX400I hình ảnh 7
máy gia công kim loại khác Kitamura HX400I hình ảnh 8
máy gia công kim loại khác Kitamura HX400I hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
28.000 €
≈ 30.040 US$
≈ 765.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kitamura
Mẫu:  HX400I
Loại:  máy gia công kim loại khác
Năm sản xuất:  2001
Khối lượng tịnh:  16000 kg
Địa điểm:  Đức Kaiserslautern
Đặt vào:  26 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  ES-MIL-KIT-2001-00001
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 0.4 m, chiều rộng - 0.4 m
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy gia công kim loại khác Kitamura HX400I

Tiếng Anh
This 4-axis Kitamura HX400I horizontal machining center was manufactured in 2001. It features a table work area of 400 x 400 mm, a maximum work size of 610 x 960 mm, and a table load capacity of 400 kg. The machine includes a tool storage capacity of 50 tools with a random selection method. Ideal for complex machining tasks, the Kitamura HX400I machine we have for sale. Contact us for further details regarding this horizontal machining center.
application type: Milling
Location: Spain
machine type: Machining centers (horizontal)
availability: Immediately
Tool taper: NST NO.40
X-AXIS Movement: 660 mm
X-AXIS Rapid traverse: 50 mm/min
Y-AXIS Movement: 610 mm
Z-AXIS Movement: 560 mm
Workpiece x: Max 610 mm
Workpiece y: Max 960 mm
Min distance between vertical spindle and table: 50 mm
Max distance between vertical spindle and table: 660 mm
Table load: 400 kg
Slots in storage: 50
Max weight: 10 kg
Max tool diameter: 95 mm
Table indexing 4th axis: 0. 001º- Distance from table center to spindle nose: 150 - 710 mm- Tool selection method random
tool identified at magazine- Max. Tool size: 95 mm x 360mm- High precision 4th axis indexing
large tool storage capacity.- Tool change time: 1 sec
Accommodates a variety of workpieces
precise positioning capabilities
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
29.000 € USD VND ≈ 31.110 US$ ≈ 793.200.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được 38538 m/giờ CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
31.000 € USD VND ≈ 33.260 US$ ≈ 847.900.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
33.000 € USD VND ≈ 35.410 US$ ≈ 902.600.000 ₫
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
25.000 € USD VND ≈ 26.820 US$ ≈ 683.800.000 ₫
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được 54577 m/giờ CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
17.000 € USD VND ≈ 18.240 US$ ≈ 465.000.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
17.000 € USD VND ≈ 18.240 US$ ≈ 465.000.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
36.000 € USD VND ≈ 38.620 US$ ≈ 984.600.000 ₫
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
16.000 € USD VND ≈ 17.170 US$ ≈ 437.600.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được 43358 m/giờ CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.410 US$ ≈ 341.900.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
13.000 € USD VND ≈ 13.950 US$ ≈ 355.600.000 ₫
Năm 2002 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
145.000 € USD VND ≈ 155.600 US$ ≈ 3.966.000.000 ₫
Năm 2002 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
22.000 € USD VND ≈ 23.600 US$ ≈ 601.700.000 ₫
Năm 1999 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
14.000 € USD VND ≈ 15.020 US$ ≈ 382.900.000 ₫
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
38.000 € USD VND ≈ 40.770 US$ ≈ 1.039.000.000 ₫
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
máy gia công kim loại khác LVD DVDF 160T máy gia công kim loại khác LVD DVDF 160T máy gia công kim loại khác LVD DVDF 160T
3
Liên hệ với người bán
14.000 € USD VND ≈ 15.020 US$ ≈ 382.900.000 ₫
Năm 2003 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
máy gia công kim loại khác LNS PB 80 máy gia công kim loại khác LNS PB 80 máy gia công kim loại khác LNS PB 80
3
Liên hệ với người bán
2.800 € USD VND ≈ 3.004 US$ ≈ 76.580.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Peiting
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Ennepetal
Liên hệ với người bán
14.500 € USD VND ≈ 15.560 US$ ≈ 396.600.000 ₫
Năm 2003 Tổng số dặm đã đi được 39000 m/giờ CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
15.000 € USD VND ≈ 16.090 US$ ≈ 410.300.000 ₫
Năm 1999 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
máy gia công kim loại khác Heidenhain TNC 426 MA máy gia công kim loại khác Heidenhain TNC 426 MA
2
Liên hệ với người bán
15.000 € USD VND ≈ 16.090 US$ ≈ 410.300.000 ₫
Năm 1999 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern