Thiết bị công nghiệp khác Siemens Siplace SMT Machines Package









































































































































































































Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán


We are pleased to offer for sale a Siemens SIPLACE SMT Machine Package
composed of the following equipment: ( tray units / accesories included )
1.SIPLACE F5 HM
Year of Manufacture
2004-2006
Weight
2,320 kg
Technical Specifications
Operating Pressure
5.5 – 8 bar
Air Flow
300 Nl/min
Frequency
50/60 Hz
Phases
1:3
Voltage
230/400 V
Number of Wires
3 wires per phase (3 x Ph)
Full-load Current
3.3 A
Power Consumption
Circuit Protection
3 x 16 A breakers
Max Motor Current (Rated)
16 A
2.WPW/3-900
Year of Manufacture
2006
Weight
230 kg
Technical Specifications
Frequency
50/60 Hz
Phases
1:3
Voltage
230/400 V
Number of Wires
3 wires per phase (3 x Ph)
Full-load Current
0.7 A
Power Consumption
Circuit Protection
3 x 6 A circuit breakers
Max Motor Current (Rated)
6 A
3.SIPLACE 80 S-15 HM
Year of Manufacture
1999
Weight
2,600 kg
Technical Specifications
Operating Pressure
Frequency
50/60 Hz
Phases
1:3
Nominal Voltage
230/400 V
Number of Wires
3 wires per phase (2/PH)
Circuit Protection
3 × 16 A
Rated Current (Largest Motor)
11 A
4.SIPLACE X4
Year of Manufacture
2008-2011
Weight
4,000 kg
Technical Specifications
Operating Pressure
5–10 bar
Air Flow
950 Nl/min
Frequency
50/60 Hz
Phases
1:3
Voltage
230/400 V
Number of Wires
3 wires per phase
Full-load Current
9.5 A per phase
Power Consumption
Circuit Protection
3 × 16 A breakers
Max Motor Current (Rated)
30 A
5.SIPLACE 80 F4/6
Year of Manufacture
1997-1998
Technical Specifications
Operating Pressure
Air Flow
250 Nl/min
Voltage
230/400 V
Frequency
50/60 Hz
Full-load Current
9 A
6.SIPLACE D1
Year of Manufacture
2011-2006
Weight
2,000 kg
Technical Specifications
Operating Pressure
5.5 – 10 bar
Air Flow
350 Nl/min
Frequency
50/60 Hz
Phases
1:3
Voltage
230/400 V
Number of Wires
3 wires per phase
Full-load Current
3.5 A per phase
Power Consumption
Circuit Breakers
3 × 16 A
Max Motor Current (Rated)
20 A
7.SIPLACE S25 HM
Year of Manufacture
2001
Weight
2,000 kg
Technical Specifications
Operating Pressure
5.5 – 8 bar
Air Flow
400 Nl/min
Frequency
50/60 Hz
Phases
1:3
Voltage
230/400 V
Number of Wires
3 wires per phase
Full-load Current
3.2 A per phase
Power Consumption
Circuit Breakers
3 × 16 A
Max Motor Current (Rated)
11 A
8.SIPLACE 80 S15 FS 02
Year of Manufacture
1998-1997
Technical Specifications
Operating Pressure
Air Flow
600 Nl/min
Voltage
230/400 V
Frequency
50/60 Hz
Full-load Current
9 A
9.SIPLACE D4
Year of Manufacture
2006
Weight
3,500 kg
Technical Specifications
Operating Pressure
5.5 – 10 bar
Air Flow
950 Nl/min
Frequency
50/60 Hz
Phases
1:3
Nominal Voltage
230/400 V
Number of Wires
3 per phase
Full-load Current
6 A per phase
Power Consumption
Circuit Breakers
3 × 16 A
Max Motor Current (Rated)
20 A
10.SIPLACE 80 F5
Year of Manufacture
2000
Weight
2,320 kg
Technical Specifications
Operating Pressure
Min. 5.5 bar
Air Flow
300 Nl/min
Frequency
50/60 Hz
Phases
1:3
Voltage
230/400 V
Number of Wires
3 wires per phase
Full-load Current
3.3 A per phase
Power Consumption
Circuit Protection
3 × 16 A
Max Motor Current (Rated)
16 A
11.SIPLACE S27 HM
Year of Manufacture
2004
Weight
2,000 kg
Technical Specifications
Operating Pressure
6 – 10 bar
Air Flow
400 Nl/min
Frequency
50/60 Hz
Phases
1:3
Nominal Voltage
110/208 V
Number of Wires
3
Full-load Current
6.4 A per phase
Power Consumption
Circuit Breakers
3 × 16 A
Max Motor Current (Rated)
11 A
12.SIPLACE D3
Year of Manufacture
2006
Weight
3,950 kg
Technical Specifications
Operating Pressure
5 – 10 bar
Air Flow
550 Nl/min
Frequency
50/60 Hz
Phases
1:3
Nominal Voltage
230/400 V
Number of Wires
3 per phase
Full-load Current
9.5 A per phase
Power Consumption
Circuit Breakers
3 × 16 A
Max Motor Current (Rated)
30 A
Find more here
hiện liên lạc
Contact us at
hiện liên lạc