 
   
        Bộ định vị hàn UWM 2 để bán đấu giá
 
      











≈ 1.279 US$
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán
 1.200 €
      
                  ≈ 36.760.000 ₫
                  ≈ 1.396 US$
1.200 €
      
                  ≈ 36.760.000 ₫
                  ≈ 1.396 US$
              
       
           1.000 €
      
                  ≈ 30.640.000 ₫
                  ≈ 1.163 US$
1.000 €
      
                  ≈ 30.640.000 ₫
                  ≈ 1.163 US$
              
       
           1.111 €
      
                  ≈ 34.040.000 ₫
                  ≈ 1.292 US$
1.111 €
      
                  ≈ 34.040.000 ₫
                  ≈ 1.292 US$
              
       
           1.150 €
      
                  ≈ 35.230.000 ₫
                  ≈ 1.337 US$
1.150 €
      
                  ≈ 35.230.000 ₫
                  ≈ 1.337 US$
              
       
           1.000 €
      
                  ≈ 30.640.000 ₫
                  ≈ 1.163 US$
1.000 €
      
                  ≈ 30.640.000 ₫
                  ≈ 1.163 US$
              
       
           1.000 €
      
                  ≈ 30.640.000 ₫
                  ≈ 1.163 US$
1.000 €
      
                  ≈ 30.640.000 ₫
                  ≈ 1.163 US$
              
       
           1.000 €
      
                  ≈ 30.640.000 ₫
                  ≈ 1.163 US$
1.000 €
      
                  ≈ 30.640.000 ₫
                  ≈ 1.163 US$
              
       
           1.000 €
      
                  ≈ 30.640.000 ₫
                  ≈ 1.163 US$
1.000 €
      
                  ≈ 30.640.000 ₫
                  ≈ 1.163 US$
              
       
           1.000 €
      
                  ≈ 30.640.000 ₫
                  ≈ 1.163 US$
1.000 €
      
                  ≈ 30.640.000 ₫
                  ≈ 1.163 US$
              
       
           1.050 €
      
                  ≈ 32.170.000 ₫
                  ≈ 1.221 US$
1.050 €
      
                  ≈ 32.170.000 ₫
                  ≈ 1.221 US$
              
       
           1.200 €
      
                  ≈ 36.760.000 ₫
                  ≈ 1.396 US$
1.200 €
      
                  ≈ 36.760.000 ₫
                  ≈ 1.396 US$
              
       
           
            
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
        
 
         
         
                  
- Fußschalter
- kipp/schwenkbar von Hand
- Geschwindigkeit stufenlos einstellbar
- 400 Ampere Schweisstromübertragung
Tischlänge 400 mm
Tischbreite 400 mm
Tischbelastung 0,2 t
Tischdurchmesser 400 mm
Schwenkbereich 90 Grad
Drehzahl 0,2 - 2 stufenlos U/min
Tischbelastung 100 kg. vertikal
Gesamtleistungsbedarf 220 kW
Maschinengewicht ca. 0,065 t
Raumbedarf ca. 0,56 x 0,42 x 0,46 m
Zustand: nie benutzt / neu (5)
Schweißdrehtisch mit - Fußschalter - kipp/schwenkbar von Hand - Geschwindigkeit stufenlos einstellbar - 400 Ampere Schweisstromübertragung Tischlänge 400 mm Tischbreite 400 mm Tischbelastung 0,2 t Tischdurchmesser 400 mm Schwenkbereich 90 Grad Drehzahl 0,2 - 2 stufenlos U/min Tischbelastung 100 kg. vertikal Gesamtleistungsbedarf 220 kW Maschinengewicht ca. 0,065 t Raumbedarf ca. 0,56 x 0,42 x 0,46 m Zustand: nie benutzt / neu (5)
Länge: 560
Höhe: 460
Breite: 420
-Foot switch
- Tilting/swivelling by hand
- Speed infinitely adjustable
- 400 amp welding current transmission
Table length 400 mm
Table width 400 mm
Table load 0.2 t
Table diameter 400 mm
Swivel range 90 degrees
Speed 0.2 - 2 infinitely variable rpm
Table load 100 kg. vertical
Total power requirement 220 kW
Machine weight approx. 0.065 t
Space requirement approx. 0.56 x 0.42 x 0.46 m
Condition: never used / new (5)
-Pédale de commande
- Inclinaison/pivotement à la main
- Vitesse réglable en continu
- Transmission du courant de soudage de 400 ampères
Longueur de la table 400 mm
Largeur de la table 400 mm
Charge de la table 0,2 t
Diamètre de la table 400 mm
Plage de pivotement 90 degrés
Vitesse 0,2 - 2 tr/min variable en continu
Charge de la table 100 kg. vertical
Puissance totale requise 220 kW
Poids de la machine env. 0,065 t
Encombrement environ 0,56 x 0,42 x 0,46 m
État : jamais utilisé / neuf (5)
-Interruttore a pedale
- Inclinazione/rotazione manuale
- Velocità regolabile all'infinito
- Trasmissione della corrente di saldatura a 400 ampere
Lunghezza tavola 400 mm
Larghezza tavola 400 mm
Carico tavola 0,2 t
Diametro tavola 400 mm
Campo di rotazione di 90 gradi
Velocità 0,2 - 2 giri/min infinitamente variabile
Carico tavola 100 kg. verticale
Potenza totale richiesta 220 kW
Peso della macchina circa 0,065 t
Ingombro circa 0,56 x 0,42 x 0,46 m
Condizione: mai usato / nuovo (5)
-Voetschakelaar
- Met de hand kantelen/zwenken
- Snelheid traploos instelbaar
- 400 ampère lasstroomoverdracht
Lengte tafel 400 mm
Breedte tafel 400 mm
Tafelbelasting 0,2 t
Diameter tafel 400 mm
Draaibereik 90 graden
Toerental 0,2 - 2 traploos instelbaar toerental
Tafelbelasting 100 kg. verticaal
Totaal benodigd vermogen 220 kW
Gewicht van de machine ca. 0,065 t
Benodigde ruimte: ca. 0,56 x 0,42 x 0,46 m
Staat: nooit gebruikt / nieuw (5)