Troostwijk Veilingen B.V.
Troostwijk Veilingen B.V.
Trong kho: 13339 quảng cáo
6 năm tại Machineryline
94 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 13339 quảng cáo
6 năm tại Machineryline
94 năm trên thị trường

Gầu máy đào Strickland MH03 để bán đấu giá

PDF
gầu máy đào Strickland MH03
gầu máy đào Strickland MH03
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 2
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 3
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 4
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 5
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 6
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 7
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 8
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 9
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 10
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 11
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 12
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 13
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 14
gầu máy đào Strickland MH03 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
10 €
≈ 10,82 US$
≈ 274.900 ₫
đi tới đấu giá
Thương hiệu:  Strickland
Mẫu:  MH03
Loại:  gầu máy đào
Địa điểm:  Hà Lan Breda
Đặt vào:  30 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  A1-21854
Đấu giá:  1
Ngày kết thúc:  2024-06-27 21:26
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Gầu máy đào Strickland MH03

Tiếng Anh
1x Strickland MH03 Kubota KX41-3 Quick Coupler s/n 11688 50kg, 1x Strickland MH031 1T 18 BKT Backhoe 450mm s/n 5011539-17 57kg, 1x Strickland Backhoe 300mm, 1x Strickland Ditch Bucket 900mm
Ditch bucket: true
Digging bucket: true
length: 1000
height: 700
width: 800
1x Strickland MH03 Kubota KX41-3 Snelwissel s/n 11688 50kg
1x Strickland MH031 1T 18 BKT Dieplepelbak 450mm s/n 5011539-17 57kg
1x Strickland Dieplepelbak 300mm
1x Strickland Slotenbak 900mm
1x Strickland MH03 Kubota KX41-3 Schnellwechsler s/n 11688 50kg, 1x Strickland MH031 1T 18 BKT Tieflöffel 450mm s/n 5011539-17 57kg, 1x Strickland Tieflöffel 300mm, 1x Strickland Grabenschaufel 900mm
1x Acoplamiento rápido Strickland MH03 Kubota KX41-3 s/n 11688 50kg, 1x Retroexcavadora Strickland MH031 1T 18 BKT 450mm s/n 5011539-17 57kg, 1x Retroexcavadora Strickland 300mm, 1x Cuchara zanja Strickland 900mm
1x Strickland MH03 Kubota KX41-3 Pikaliitin s/n 11688 50kg, 1x Strickland MH031 1T 18 BKT kaivurikuormaaja 450mm s/n 5011539-17 57kg, 1x Strickland kaivurikuormaaja 300mm, 1x Strickland ojakauha 900mm
1x Attache rapide Strickland MH03 Kubota KX41-3 s/n 11688 50kg, 1x Strickland MH031 1T 18 BKT 450mm s/n 5011539-17 57kg, 1x Tractopelle Strickland 300mm, 1x Godet de fossé Strickland 900mm
1x Strickland MH03 Kubota KX41-3 gyorscsatlakozó s/n 11688 50kg, 1x Strickland MH031 1T 18 BKT Kotró 450mm s/n 5011539-17 57kg, 1x Strickland kotrógép 300mm, 1x Strickland árokvödör 900mm
1x Strickland MH03 Kubota KX41-3 Attacco rapido s/n 11688 50kg, 1x Strickland MH031 1T 18 BKT Retroescavatore 450mm s/n 5011539-17 57kg, 1x Retroescavatore Strickland 300mm, 1x Benna Strickland 900mm
1x Strickland MH03 Kubota KX41-3 Snelwissel s/n 11688 50kg, 1x Strickland MH031 1T 18 BKT Dieplepelbak 450mm s/n 5011539-17 57kg, 1x Strickland Dieplepelbak 300mm, 1x Strickland Slotenbak 900mm
1x Strickland MH03 Kubota KX41-3 Szybkozłącze s/n 11688 50kg, 1x Strickland MH031 1T 18 BKT Koparko-ładowarka 450mm s/n 5011539-17 57kg, 1x Koparko-ładowarka Strickland 300mm, 1x Łyżka do skarpowania Strickland 900mm
1x Strickland MH03 Kubota KX41-3 Cuplaj rapid s/n 11688 50kg, 1x Strickland MH031 1T 18 BKT Buldoexcavator 450mm s/n 5011539-17 57kg, 1x Buldoexcavator Strickland 300mm, 1x Cupa Strickland Ditch 900mm
1x Strickland MH03 Kubota KX41-3 Snabbfäste s/n 11688 50kg, 1x Strickland MH031 1T 18 BKT Traktorgrävare 450mm s/n 5011539-17 57kg, 1x Strickland traktorgrävare 300mm, 1x Strickland dikesskopa 900mm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 10 € USD VND ≈ 10,82 US$ ≈ 274.900 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Escharen
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € USD VND ≈ 10,82 US$ ≈ 274.900 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Haastrecht
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
gầu máy đào Pladdet cv05 gầu máy đào Pladdet cv05 gầu máy đào Pladdet cv05
3
đấu giá 10 € USD VND ≈ 10,82 US$ ≈ 274.900 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Culemborg
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € USD VND ≈ 10,82 US$ ≈ 274.900 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Escharen
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € USD VND ≈ 10,82 US$ ≈ 274.900 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Escharen
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
gầu máy đào Dieplepel gầu máy đào Dieplepel
2
đấu giá 10 € USD VND ≈ 10,82 US$ ≈ 274.900 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Hengelo
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € USD VND ≈ 10,82 US$ ≈ 274.900 ₫
Năm 2016 Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Haastrecht
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € USD VND ≈ 10,82 US$ ≈ 274.900 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Haastrecht
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € USD VND ≈ 10,82 US$ ≈ 274.900 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Haastrecht
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € USD VND ≈ 10,82 US$ ≈ 274.900 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Haastrecht
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € USD VND ≈ 10,82 US$ ≈ 274.900 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Haastrecht
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 50 € USD VND ≈ 54,12 US$ ≈ 1.375.000 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Haastrecht
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 100 € USD VND ≈ 108,20 US$ ≈ 2.749.000 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, De Lutte
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 100 € USD VND ≈ 108,20 US$ ≈ 2.749.000 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Haastrecht
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 450 € USD VND ≈ 487,10 US$ ≈ 12.370.000 ₫
Năm 2024 Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Houtigehage
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 550 € USD VND ≈ 595,30 US$ ≈ 15.120.000 ₫
Năm 2024 Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Houtigehage
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 50 € USD VND ≈ 54,12 US$ ≈ 1.375.000 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Sittard
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 600 € USD VND ≈ 649,40 US$ ≈ 16.500.000 ₫
Năm 2024 Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Houtigehage
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 50 € USD VND ≈ 54,12 US$ ≈ 1.375.000 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Culemborg
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 50 € USD VND ≈ 54,12 US$ ≈ 1.375.000 ₫
Năm Chiều dài Chiều rộng
Hà Lan, Sittard
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline