Troostwijk Veilingen B.V.
Troostwijk Veilingen B.V.
Trong kho: 13505 quảng cáo
6 năm tại Machineryline
94 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 13505 quảng cáo
6 năm tại Machineryline
94 năm trên thị trường

Kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 để bán đấu giá

PDF
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 2
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 3
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 4
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 5
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 6
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 7
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 8
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 9
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 10
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 11
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 12
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 13
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 14
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 15
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 16
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 17
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 18
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 19
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 20
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 21
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 22
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 23
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 24
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 25
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 26
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 27
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 28
kho dụng cụ Daewoo DAMWS267 hình ảnh 29
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
850 €
≈ 925,60 US$
≈ 23.540.000 ₫
đi tới đấu giá
Thương hiệu:  Daewoo
Mẫu:  DAMWS267
Loại:  kho dụng cụ
Địa điểm:  Hà Lan Horst
Đặt vào:  30 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  A1-22028
Đấu giá:  1
Ngày kết thúc:  2024-07-05 11:59
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Kho dụng cụ Daewoo DAMWS267

Tiếng Anh
267 pieces; 13 drawers of which 11 drawers are filled; 12 pliers; 12 hammers; 8 Files ; 6 hexagon keys; 6 T-Handle ; 21 screwdrivers; 40 spanners; 10 hex keys; 127 caps and bits; 25 keys ; wooden worktop; mobile; brake; 2 parts lockable; 5595
length: 106
height: 110
width: 57
267 delig
13 lades waarvan 11 lades gevuld
12 tangen
12 hamers
8 Files
6 zeshoek sleutels
6 T-Handle
21 schroevendraaiers
40 steeksleutels
10 imbus sleutels
127 doppen en bitjes
25 sleutels
houten werkblad
verrijdbaar
remmen
2 delen afsluitbaar
5595
267 Teile; 13 Schubladen, davon 11 Schubladen gefüllt; 12 Zangen; 12 Hämmer; 8 Dateien ; 6 Sechskantschlüssel; 6 T-Griff ; 21 Schraubendreher; 40 Schraubenschlüssel; 10 Inbusschlüssel; 127 Kappen und Bits; 25 Schlüssel ; Holz-Arbeitsplatte; mobil; Bremse; 2 Teile abschließbar; 5595
267 piezas; 13 cajones de los cuales 11 cajones están llenos; 12 alicates; 12 martillos; 8 Archivos ; 6 llaves hexagonales; 6 Mango en T; 21 destornilladores; 40 llaves; 10 llaves hexagonales; 127 tapas y brocas; 25 llaves; encimera de madera; móvil; freno; 2 partes bloqueables; 5595
267 kappaletta; 13 laatikkoa, joista 11 laatikkoa on täytetty; 12 pihdit; 12 vasaraa; 8 tiedostoa ; 6 kuusikulmaista avainta; 6 T-kahva ; 21 ruuvimeisseliä; 40 avainta; 10 kuusioavainta; 127 korkkia ja bittiä; 25 avainta ; puinen työtaso; mobile; jarruttaa; 2 osaa lukittavaa; 5595
267 pièces ; 13 tiroirs dont 11 tiroirs sont remplis ; 12 pinces ; 12 marteaux ; 8 Fichiers ; 6 clés hexagonales ; 6 Poignée en T ; 21 tournevis ; 40 clés ; 10 clés hexagonales ; 127 bouchons et embouts ; 25 clés ; plan de travail en bois ; mobile; frein; 2 parties verrouillables ; 5595
267 darab; 13 fiók, amelyek közül 11 fiók van megtöltve; 12 fogó; 12 kalapács; 8 Fájlok ; 6 hatszögletű kulcs; 6 T-fogantyú ; 21 csavarhúzó; 40 villáskulcs; 10 hatlapú kulcs; 127 sapka és bit; 25 kulcs ; fa munkalap; mobil; fék; 2 rész zárható; 5595
267 pezzi; 13 cassetti di cui 11 cassetti pieni; 12 pinze; 12 martelli; 8 Archivi ; 6 chiavi esagonali; 6 Impugnatura a T; 21 cacciaviti; 40 chiavi; 10 chiavi esagonali; 127 cappucci e punte; 25 chiavi; piano di lavoro in legno; mobile; freno; 2 parti bloccabili; 5595
267 delig; 13 lades waarvan 11 lades gevuld; 12 tangen; 12 hamers; 8 Files ; 6 zeshoek sleutels; 6 T-Handle ; 21 schroevendraaiers; 40 steeksleutels; 10 imbus sleutels; 127 doppen en bitjes; 25 sleutels ; houten werkblad; verrijdbaar; remmen; 2 delen afsluitbaar; 5595
267 sztuk; 13 szuflad, z których 11 jest wypełnionych; 12 szczypiec; 12 młotków; 8 plików ; 6 kluczy imbusowych; 6 Uchwyt T ; 21 śrubokrętów; 40 kluczy; 10 kluczy imbusowych; 127 nasadek i bitów; 25 ; drewniany blat roboczy; ruchomy; hamulec; 2 części zamykane na klucz; 5595
267 bucăți; 13 sertare din care 11 sertare sunt umplute; 12 clești; 12 ciocane; 8 fișiere ; 6 chei hexagonale; 6 mâner T; 21 surubelnite; 40 chei; 10 taste hexagonale; 127 capace și biți; 25 chei ; blat de lucru din lemn; mobil; frână; 2 piese blocabile; 5595
267 stycken; 13 lådor varav 11 lådor är fyllda; 12 tänger; 12 hammare; 8 filer ; 6 sexkantsnycklar; 6 T-handtag ; 21 skruvmejslar; 40 skiftnycklar; 10 insexnycklar; 127 kapsyler och bits; 25 nycklar ; bänkskiva i trä; mobil; broms; 2 delar låsbara; 5595
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 850 € USD VND ≈ 925,60 US$ ≈ 23.540.000 ₫
Năm
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € USD VND ≈ 925,60 US$ ≈ 23.540.000 ₫
Năm
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € USD VND ≈ 925,60 US$ ≈ 23.540.000 ₫
Năm
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € USD VND ≈ 925,60 US$ ≈ 23.540.000 ₫
Năm
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € USD VND ≈ 925,60 US$ ≈ 23.540.000 ₫
Năm
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € USD VND ≈ 925,60 US$ ≈ 23.540.000 ₫
Năm
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 850 € USD VND ≈ 925,60 US$ ≈ 23.540.000 ₫
Năm
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 1.000 € USD VND ≈ 1.089 US$ ≈ 27.690.000 ₫
Năm
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 1.000 € USD VND ≈ 1.089 US$ ≈ 27.690.000 ₫
Năm
Hà Lan, Horst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € USD VND ≈ 272,20 US$ ≈ 6.923.000 ₫
Năm 2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 100 € USD VND ≈ 108,90 US$ ≈ 2.769.000 ₫
Năm 2024
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € USD VND ≈ 272,20 US$ ≈ 6.923.000 ₫
Năm 2024
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 100 € USD VND ≈ 108,90 US$ ≈ 2.769.000 ₫
Năm 2024
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € USD VND ≈ 272,20 US$ ≈ 6.923.000 ₫
Năm 2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € USD VND ≈ 272,20 US$ ≈ 6.923.000 ₫
Năm 2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € USD VND ≈ 272,20 US$ ≈ 6.923.000 ₫
Năm 2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € USD VND ≈ 272,20 US$ ≈ 6.923.000 ₫
Năm 2024
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € USD VND ≈ 272,20 US$ ≈ 6.923.000 ₫
Năm 2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 500 € USD VND ≈ 544,50 US$ ≈ 13.850.000 ₫
Năm 2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € USD VND ≈ 272,20 US$ ≈ 6.923.000 ₫
Năm 2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline