Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 984 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 984 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L để bán đấu giá

PDF
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 24 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 25 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 26 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 27 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 28 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 29 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 30 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 31 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 32 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 33 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 34 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 35 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 36 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 37 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 38 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 39 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 40 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 41 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 42 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 43 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 44 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 45 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 46 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 47 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 48 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 49 - Machineryline
Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L | Hình ảnh 50 - Machineryline
1/50
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
6.000 €
Giá ròng
≈ 7.027 US$
≈ 184.600.000 ₫
7.260 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Trumpf
Năm sản xuất: 1997
Địa điểm: Đức Ennepetal
ID hàng hoá của người bán: A7-35848-7
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-09-16 15:03
Đặt vào: 12 thg 8, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy cắt laser Trumpf Trumatic 600 L

Tiếng Anh
Arbeitsbereich X/ Y ohne Nachsetzen:

• kombinierter Betrieb 2585 x 1650 mm

• Stanzbetrieb 3085 x 1740 mm

• Laserbetrieb 3085 x 1650mm

• max. Durchganshöhe

• im Stanzbetrieb 35 mm

•im Laserbetrieb 22 mm


Betriebsstundenstand :

•80.552 Stunden

•Strahl EIN: 25.714 Std.


Stanzdaten:

•max. Stanzkraft 220 kN

•max. Stanzdurchmesser 76 mm

•max. Hubfolge 600 min⁻ˣ1

•max. Zahl der Werkzeugplätze auf Magazin 18 Stück, bei 3 Pratzen



•inklusive Sicherheitsumzäunung



Kontakt:

Henning Meyer

hiện liên lạc

hiện liên lạc

Strahl EIN: 25.714 Std
Länge: 9100
Höhe: 2400
Breite: 7900
Arbeitsbereich X/ Y ohne Nachsetzen
kombinierter Betrieb 2585 x 1650 mm
Stanzbetrieb 3085 x 1740 mm
Laserbetrieb 3085 x 1650mm
max. Durchganshöhe
im Stanzbetrieb 35 mm
im Laserbetrieb 22 mm
Betriebsstundenstand
80.552 Stunden
Stanzdaten
max. Stanzkraft 220 kN
max. Stanzdurchmesser 76 mm
max. Hubfolge 600 min⁻ˣ1
max. Zahl der Werkzeugplätze auf Magazin 18 Stück
bei 3 Pratzen
inklusive Sicherheitsumzäunung
Kontakt
Henning Meyer
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Working area X/ Y without resetting:

• Combined operation 2585 x 1650 mm

• Punching operation 3085 x 1740 mm

• Laser operation 3085 x 1650mm

• Max. passage height

• in punching mode 35 mm

•in laser mode 22 mm


Operating hours :

•80,552 hours

•Beam ON: 25,714 hrs


Punching data:

•max. punching force 220 kN

•max. punching diameter 76 mm

•max. stroke rate 600 min⁻x1

•max. number of tool positions on magazine 18 pieces, with 3 claws



•Includes security fencing



Contact:

Henning Meyer


hiện liên lạc
Phone hiện liên lạc
Área de trabajo X/Y sin reinicio:

• Funcionamiento combinado 2585 x 1650 mm

• Operación de punzonado 3085 x 1740 mm

• Operación láser 3085 x 1650 mm

• Altura
máxima de paso
• en modo de punzonado 35 mm

•en modo láser 22 mm


Horario de atención :

•80,552 horas

•Haz encendido: 25,714 horas


Datos de punzonado:

• fuerza máxima de punzonado 220 kN

• Diámetro máximo de punzonado 76 mm

• Frecuencia máxima de carrera 600 min⁻x1

• Número máximo de posiciones de herramientas en el almacén 18 piezas, con 3 garras



•Incluye cercas de

seguridad

Contacto:

Henning Meyer


hiện liên lạc
Teléfono hiện liên lạc
Työalue X/Y ilman nollausta:

• Yhdistetty käyttö 2585 x 1650 mm

• Lävistystoiminto 3085 x 1740 mm

• Lasertoiminta 3085 x 1650 mm

• Max. kulkukorkeus

• lävistystilassa 35 mm

•lasertilassa 22 mm


Aukioloajat :

•80 552 tuntia

•Beam ON: 25,714 tuntia


Lävistystiedot:

•suurin lävistysvoima 220 kN

•Lävistyksen enimmäishalkaisija 76 mm

•Suurin iskutaajuus 600 min⁻x1

•Maksimi työkaluasentojen määrä makasiinissa 18 kappaletta, 3 kynttä



•Sisältää turva-aidat



Kontakti:

Henning Meyer


hiện liên lạc
Puhelin hiện liên lạc
Zone de travail X/ Y sans réinitialisation :

• Fonctionnement combiné 2585 x 1650 mm

• Opération de poinçonnage 3085 x 1740 mm

• Fonctionnement laser 3085 x 1650 mm

• Hauteur
de passage max.
• En mode poinçonnage 35 mm

•En mode laser 22 mm


Heures d’ouverture :

•80 552 heures

•Faisceau allumé : 25 714 heures


Données de poinçonnage :

•force de poinçonnement max. 220 kN

•Diamètre de poinçonnage max. 76 mm

•Vitesse de course max. 600 min⁻x1

•Nombre max. de positions d’outils sur le magasin 18 pièces, avec 3 griffes



•Comprend une clôture de

sécurité

Contact:

Henning Meyer


hiện liên lạc
Téléphone hiện liên lạc
Area di lavoro X/Y senza reset:

• Funzionamento combinato 2585 x 1650 mm

• Punzonatura 3085 x 1740 mm

• Funzionamento laser 3085 x 1650 mm

• Altezza
massima di passaggio
• in modalità punzonatura 35 mm

•in modalità laser 22 mm


Orari di apertura :

•80.552 ore

•Fascio acceso: 25.714 ore


Dati di punzonatura:

•forza massima di punzonatura 220 kN

•diametro massimo di punzonatura 76 mm

•frequenza massima della corsa 600 min⁻x1

•numero massimo di posizioni utensile sul magazzino 18 pezzi, con 3 artigli



•Include recinzione di

sicurezza

Contatto:

Henning Meyer


hiện liên lạc
Telefono hiện liên lạc
Werkgebied X/Y zonder te resetten:

• Gecombineerde werking 2585 x 1650 mm

• Ponsen 3085 x 1740 mm

• Laserbediening 3085 x 1650 mm

• Max. doorvaarthoogte

• in ponsmodus 35 mm

•in lasermodus 22 mm


Openingstijden :

•80.552 uur

•Straal AAN: 25.714 uur


Ponsen gegevens:

•max. ponskracht 220 kN

•Max. ponsdiameter 76 mm

•Max. slagfrequentie 600 min⁻x1

•Max. aantal gereedschapsposities op magazijn 18 stuks, met 3 klauwen



• Inclusief veiligheidshekwerk



Contact:

Henning Meyer


hiện liên lạc
Telefoon hiện liên lạc
Obszar roboczy X/ Y bez resetowania:

• Łączna praca: 2585 x 1650 mm

• Operacja wykrawania 3085 x 1740 mm

• Obsługa lasera 3085 x 1650mm

• Max. wysokość
przejścia
• w trybie wykrawania 35 mm

•w trybie laserowym 22 mm


Godziny pracy :

•80 552 godzin

• Wiązka włączona: 25 714 godzin


Dane wykrawania:

•maksymalna siła wykrawania 220 kN

średnica wykrawania 76 mm

•Max. częstotliwość skoku 600 min⁻x1

•Max. liczba pozycji narzędzi na magazynie 18 sztuk, z 3 pazurami



•Zawiera ogrodzenie

ochronne

Kontakt:

Henninga Meyera


hiện liên lạc
Telefon: hiện liên lạc
Zona de lucru X/ Y fără resetare:

• Funcționare combinată 2585 x 1650 mm

• Operațiune de ștanțare 3085 x 1740 mm

• Funcționare cu laser 3085 x 1650 mm

• Înălțimea maximă de
trecere
• în modul de ștanțare 35 mm

•în modul laser 22 mm


Program de funcționare:

•80.552 ore

• Fascicul pornit: 25.714 ore


Date de perforare:

•forță maximă de ștanțare 220 kN

•Diametru maxim de perforare 76 mm

•Viteză maximă de cursă 600 min⁻x1

•Numărul maxim de poziții ale sculei pe magazie 18 bucăți, cu 3 gheare



•Include garduri

de securitate

Contact:

Henning Meyer


hiện liên lạc
Telefon hiện liên lạc
Arbetsområde X/ Y utan återställning:

• Kombinerad drift 2585 x 1650 mm

• Stansning 3085 x 1740 mm

• Laserdrift 3085 x 1650 mm

• Max. passagehöjd

• i stansläge 35 mm

• i laserläge 22 mm


Öppettider :

•80 552 timmar

• Stråle PÅ: 25 714 timmar


Stämpling av data:

• Max. stanskraft 220 kN

•Max. stansdiameter 76 mm

•Max. slagfrekvens 600 min⁻x1

•Max. antal verktygspositioner på magasinet 18 stycken, med 3 klor



•Inkluderar säkerhetsstängsel



Kontakt:

Henning Meyer


hiện liên lạc
Telefon hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 2.000 € ≈ 2.342 US$ ≈ 61.520.000 ₫
2010
Tần số hiện tại 60 Hz Vôn 100/240
Đức, Giessen
đấu giá 750 € ≈ 878,30 US$ ≈ 23.070.000 ₫
2001
Nguồn điện 16,1 kW
Đức, Oettingen
đấu giá 750 € ≈ 878,30 US$ ≈ 23.070.000 ₫
2004
Nguồn điện 16,1 kW
Đức, Oettingen
đấu giá 2.800 € ≈ 3.279 US$ ≈ 86.130.000 ₫
1995
Đức, Rüsselsheim
đấu giá 4.000 € ≈ 4.684 US$ ≈ 123.000.000 ₫
2010
Đức, Neresheim