Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Bán đấu giá máy gia công kim loại » Bán đấu giá máy định hình lạnh » Bán đấu giá máy định hình lạnh Hilgeland » Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL »
Troostwijk Auctions
Troostwijk Auctions
Trong kho: 129 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 129 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL để bán đấu giá

PDF
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL | Hình ảnh 15 - Machineryline
1/15
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
3.500 €
Giá ròng
≈ 4.099 US$
≈ 107.700.000 ₫
4.235 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Hilgeland
Mẫu: CH 2 EL
Năm sản xuất: 1971
Địa điểm: Ba Lan Sochaczew
ID hàng hoá của người bán: A7-35836-236
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-08-28 10:29
Đặt vào: 14 thg 8, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 4 m × 1,7 m × 1,6 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy định hình lạnh Hilgeland CH 2 EL

Tiếng Anh
maximaler Drahtdurchmesser in hochfesten Schrauben: 7,1 mm,
maximaler Drahtdurchmesser in handelsüblichen Schrauben und Nieten: 8,0 mm,
maximale Länge der geschmiedeten Schraube: 100 mm,
maximale Drahtschnittlänge: 120 mm,
Kapazität: 226 Stück/min,
Gesamtmaße (L x B x H): 4,0 x 1,7 x 1,6 m + Europalette (1,2 x 0,8 m)
maximum wire diameter in high-strength screws: 7.1 mm,
maximum wire diameter in commercial screws and rivets: 8.0 mm,
maximum forged screw length: 100 mm,
maximum wire cutting length: 120 mm,
capacity: 226 pcs/min,
overall dimensions (L x W x H): 4.0 x 1.7 x 1.6 m + Euro-pallet (1.2 x 0.8 m)
maximum wire diameter in high-strength screws: 7.1 mm, maximum wire diameter in commercial screws and rivets: 8.0 mm, maximum forged screw length: 100 mm, maximum wire cutting length: 120 mm, capacity: 226 pcs/min, overall dimensions (L x W x H): 4.0 x 1.7 x 1.6 m + Euro-pallet (1.2 x 0.8 m)
length: 5200
height: 1600
width: 1700
diámetro máximo del alambre en tornillos de alta resistencia: 7,1 mm,
diámetro máximo del alambre en tornillos y remaches comerciales: 8,0 mm,
longitud máxima del tornillo forjado: 100 mm,
longitud máxima de corte del alambre: 120 mm,
Capacidad: 226 piezas/min,
Dimensiones totales (largo x ancho x alto): 4,0 x 1,7 x 1,6 m + europalet (1,2 x 0,8 m)
Langan enimmäishalkaisija lujissa ruuveissa: 7,1 mm,
langan enimmäishalkaisija kaupallisissa ruuveissa ja niitissä: 8,0 mm,
taotun ruuvin enimmäispituus: 100 mm,
langan enimmäisleikkauspituus: 120 mm,
kapasiteetti: 226 kpl/min,
kokonaismitat (P x L x K): 4,0 x 1,7 x 1,6 m + Euro-lava (1,2 x 0,8 m)
diamètre maximum du fil dans les vis à haute résistance : 7,1 mm,
diamètre maximum du fil dans les vis et rivets commerciaux : 8,0 mm,
longueur maximale de la vis forgée : 100 mm,
longueur maximale de coupe du fil : 120 mm,
capacité : 226 pièces / min,
Dimensions totales (L x l x H) : 4,0 x 1,7 x 1,6 m + europalette (1,2 x 0,8 m)
diametro massimo del filo nelle viti ad alta resistenza: 7,1 mm,
diametro massimo del filo in viti e rivetti commerciali: 8,0 mm,
lunghezza massima della vite forgiata: 100 mm,
lunghezza massima di taglio del filo: 120 mm,
capacità: 226 pz/min,
Dimensioni d'ingombro (L x P x A): 4,0 x 1,7 x 1,6 m + Euro-pallet (1,2 x 0,8 m)
Maximale draaddiameter in schroeven met hoge sterkte: 7,1 mm,
Maximale draaddiameter in in de handel verkrijgbare schroeven en klinknagels: 8,0 mm,
maximale lengte gesmede schroef: 100 mm,
maximale draadsnijlengte: 120 mm,
capaciteit: 226 stuks/min,
totale afmetingen (L x B x H): 4,0 x 1,7 x 1,6 m + Europallet (1,2 x 0,8 m)
maksymalna średnica drutu w o wysokiej wytrzymałości: 7,1 mm,
maksymalna średnica drutu w komercyjnych i nitach: 8,0 mm,
maksymalna długość kutego ślimaka: 100 mm,
maksymalna długość cięcia drutu: 120 mm,
wydajność: 226 szt./min,
wymiary gabarytowe (dł. x szer. x wys.): 4,0 x 1,7 x 1,6 m + europaleta (1,2 x 0,8 m)
diametrul maxim al firului în șuruburi de înaltă rezistență: 7,1 mm,
diametrul maxim al firului în șuruburi și nituri comerciale: 8,0 mm,
lungimea maximă a șuruburilor forjate: 100 mm,
lungime maximă de tăiere a sârmei: 120 mm,
capacitate: 226 buc/min,
dimensiuni totale (L x l x î): 4,0 x 1,7 x 1,6 m + europalet (1,2 x 0,8 m)
Maximal tråddiameter i höghållfasta skruvar: 7,1 mm,
Maximal tråddiameter i kommersiella skruvar och nitar: 8,0 mm,
Maximal längd av smidda skruvar: 100 mm,
Maximal klipplängd för tråd: 120 mm.
kapacitet: 226 st/min,
Totala mått (L x B x H): 4,0 x 1,7 x 1,6 m + Europapall (1,2 x 0,8 m)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 3.500 € ≈ 4.099 US$ ≈ 107.700.000 ₫
1970
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 1.000 € ≈ 1.171 US$ ≈ 30.760.000 ₫
1969
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 3.500 € ≈ 4.099 US$ ≈ 107.700.000 ₫
2004
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 4.000 € ≈ 4.684 US$ ≈ 123.000.000 ₫
1976
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 3.800 € ≈ 4.450 US$ ≈ 116.900.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 3.500 € ≈ 4.099 US$ ≈ 107.700.000 ₫
1986
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 8.000 € ≈ 9.369 US$ ≈ 246.100.000 ₫
1975
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 3.000 € ≈ 3.513 US$ ≈ 92.280.000 ₫
Ba Lan, Lwówek
đấu giá 3.000 € ≈ 3.513 US$ ≈ 92.280.000 ₫
2006
Ba Lan, Tychy
đấu giá 4.500 € ≈ 5.270 US$ ≈ 138.400.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 4.500 € ≈ 5.270 US$ ≈ 138.400.000 ₫
1988
14.97 HP (11 kW)
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 1.250 € ≈ 1.464 US$ ≈ 38.450.000 ₫
1975
Nguồn điện 6,7 kW
Ba Lan, Lwówek