Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 1023 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 1023 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy khoan bàn HBM BF 25 để bán đấu giá

PDF
Máy khoan bàn HBM BF 25 - Machineryline
Máy khoan bàn HBM BF 25 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy khoan bàn HBM BF 25 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy khoan bàn HBM BF 25 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy khoan bàn HBM BF 25 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy khoan bàn HBM BF 25 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy khoan bàn HBM BF 25 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy khoan bàn HBM BF 25 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy khoan bàn HBM BF 25 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy khoan bàn HBM BF 25 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy khoan bàn HBM BF 25 | Hình ảnh 10 - Machineryline
1/10
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
800 €
Giá ròng
≈ 931,10 US$
≈ 24.530.000 ₫
968 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: HBM
Mẫu: BF 25
Loại: máy khoan bàn
Địa điểm: Đức Velen-Ramsdorf
ID hàng hoá của người bán: A7-36786-414
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-09-11 09:45
Đặt vào: hôm nay
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy khoan bàn HBM BF 25

Tiếng Anh
Bohr- Fräsmaschinen:
digitale Tiefen- und Drehzahlanzeige,
2 Getriebestufen
mit Feineinstellung und variabler Drehzahl,
Inklusive Links-Rechts-Schalter
links und rechts schwenkbaren Kopf
Wird mit dazugehörigen Werkzeugen geliefert

Bohrleistung in Stahl 25 mm
Ausladung 170 mm
Bohrhub 50 mm
Kapazität Fingerfräse 16 mm
Spindelaufnahme MK 2
Spindeldrehzahlen 50 - 3000 U/min
Tischverstellung quer 280 mm
Tischverstellung längs 155 mm
Tischaufspannfläche 500 x 180 mm
Anschlußspannung 230 V
max. Abstand zw. Arbeitstisch und Spindelnase max. 320 mm
Gesamtleistungsbedarf 0,8 kW
Maschinengewicht ca. 150 Kg
Raumbedarf ca. 670 x 550 x 910 m
Zustand: nie benutzt / neu (5)
Bohr- Fräsmaschinen: digitale Tiefen- und Drehzahlanzeige, 2 Getriebestufen mit Feineinstellung und variabler Drehzahl, Inklusive Links-Rechts-Schalter links und rechts schwenkbaren Kopf Wird mit dazugehörigen Werkzeugen geliefert Bohrleistung in Stahl 25 mm Ausladung 170 mm Bohrhub 50 mm Kapazität Fingerfräse 16 mm Spindelaufnahme MK 2 Spindeldrehzahlen 50 - 3000 U/min Tischverstellung quer 280 mm Tischverstellung längs 155 mm Tischaufspannfläche 500 x 180 mm Anschlußspannung 230 V max. Abstand zw. Arbeitstisch und Spindelnase max. 320 mm Gesamtleistungsbedarf 0,8 kW Maschinengewicht ca. 150 Kg Raumbedarf ca. 670 x 550 x 910 m Zustand: nie benutzt / neu (5)
Länge: 670
Höhe: 910
Breite: 550
Drilling and milling machines:
digital depth and speed display,
2 gear stages
with fine adjustment and variable speed,
Includes left-right switch
Left and right swivel head
Comes with associated tools

Drilling capacity in steel 25 mm
Projection 170 mm
Drilling stroke 50 mm
Capacity finger milling machine 16 mm
Spindle Holder MK 2
Spindle speeds: 50 - 3000 rpm
Table adjustment transverse 280 mm
Table adjustment longitudinal 155 mm
Table clamping area 500 x 180 mm
Connection voltage 230 V
max. distance between work table and spindle nose max. 320 mm
Total power requirement 0.8 kW
Machine weight approx. 150 kg
Dimensions approx. 670 x 550 x 910 m
Condition: never used / new (5)
Perceuses et fraiseuses :
affichage numérique de la profondeur et de la vitesse,
2 étages de vitesse
avec réglage fin et vitesse variable,
Comprend un interrupteur gauche-droite
Tête pivotante gauche et droite
Livré avec les outils associés

Capacité de perçage dans l’acier 25 mm
Projection 170 mm
Course de perçage 50 mm
Capacité Fraiseuse à doigts 16 mm
Support de broche MK 2
Vitesses de la broche : 50 - 3000 tr/min
Réglage transversal de la table 280 mm
Réglage de la table longitudinal 155 mm
Zone de serrage de la table 500 x 180 mm
Tension de raccordement 230 V
Distance max. entre la table de travail et le nez de la broche max. 320 mm
Puissance totale requise 0,8 kW
Poids de la machine env. 150 kg
Dimensions env. 670 x 550 x 910 m
État : jamais utilisé / neuf (5)
Foratrici e fresatrici:
display digitale di profondità e velocità,
2 stadi di ingranaggi
con regolazione fine e velocità variabile,
Include interruttore sinistra-destra
Testa girevole sinistra e destra
Viene fornito con strumenti associati

Capacità di foratura in acciaio 25 mm
Sporgenza 170 mm
Corsa di foratura 50 mm
Capacità fresatrice a dito 16 mm
Supporto mandrino MK 2
Velocità del mandrino: 50 - 3000 giri/min
Regolazione del tavolo trasversale 280 mm
Regolazione tavola longitudinale 155 mm
Area di serraggio del tavolo 500 x 180 mm
Tensione di collegamento 230 V
distanza massima tra il piano di lavoro e il naso del mandrino max. 320 mm
Potenza totale richiesta 0,8 kW
Peso della macchina circa 150 kg
Dimensioni: circa 670 x 550 x 910 m
Condizione: mai usato / nuovo (5)
Boor- en freesmachines:
digitale diepte- en snelheidsweergave,
2 versnellingen
met fijnafstelling en variabele snelheid,
Inclusief links-rechts schakelaar
Linker en rechter draaibare kop
Wordt geleverd met bijbehorend gereedschap

Boorcapaciteit in staal 25 mm
Sprong 170 mm
Boorslag 50 mm
Capaciteit vingerfreesmachine 16 mm
Spindel Houder MK 2
Spindeltoerentallen: 50 - 3000 rpm
Tafelverstelling dwars 280 mm
Tafelverstelling in lengterichting 155 mm
Tafel klemgebied 500 x 180 mm
Aansluitspanning 230 V
Max. afstand tussen werktafel en spindelneus max. 320 mm
Totaal benodigd vermogen 0,8 kW
Gewicht van de machine ca. 150 kg
Afmetingen: ca. 670 x 550 x 910 m
Staat: nooit gebruikt / nieuw (5)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 2.700 € ≈ 3.143 US$ ≈ 82.790.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 750 € ≈ 872,90 US$ ≈ 23.000.000 ₫
1987
Đức, Halver
đấu giá 450 € ≈ 523,80 US$ ≈ 13.800.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 600 € ≈ 698,30 US$ ≈ 18.400.000 ₫
2002
CNC Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400
Đức, Steinen
đấu giá 600 € ≈ 698,30 US$ ≈ 18.400.000 ₫
1994
Đức, Steinen
đấu giá 1.000 € ≈ 1.164 US$ ≈ 30.660.000 ₫
2012
Đức, Windhagen
đấu giá 550 € ≈ 640,10 US$ ≈ 16.870.000 ₫
1998
Đức, Großenhain
đấu giá 350 € ≈ 407,40 US$ ≈ 10.730.000 ₫
Đức, Windhagen
đấu giá 50 € ≈ 58,19 US$ ≈ 1.533.000 ₫
Đức, Berlin
đấu giá 400 € ≈ 465,60 US$ ≈ 12.270.000 ₫
1981
Đức, Zschepplin
đấu giá 160 € ≈ 186,20 US$ ≈ 4.906.000 ₫
Đức, Ostermünchen
đấu giá 300 € ≈ 349,20 US$ ≈ 9.199.000 ₫
1999
2.99 HP (2.2 kW)
Đức, Baesweiler
đấu giá 160 € ≈ 186,20 US$ ≈ 4.906.000 ₫
Đức, Ostermünchen
đấu giá 500 € ≈ 581,90 US$ ≈ 15.330.000 ₫
1987
Đức, Halver
đấu giá 100 € ≈ 116,40 US$ ≈ 3.066.000 ₫
1993
Đức, Berlin
đấu giá 570 € ≈ 663,40 US$ ≈ 17.480.000 ₫
Đức, Zschepplin
đấu giá 160 € ≈ 186,20 US$ ≈ 4.906.000 ₫
Đức, Ostermünchen
đấu giá 550 € ≈ 640,10 US$ ≈ 16.870.000 ₫
2000
Đức, Heidelberg