Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Bán đấu giá máy gia công kim loại » Bán đấu giá máy khoan bàn » Bán đấu giá máy khoan bàn Kami » Máy khoan bàn Kami BKM 5030 »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 647 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 647 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy khoan bàn Kami BKM 5030 để bán đấu giá

PDF
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 - Machineryline
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy khoan bàn Kami BKM 5030 | Hình ảnh 12 - Machineryline
1/12
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
2.300 €
Giá ròng
≈ 2.693 US$
≈ 70.050.000 ₫
2.783 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Kami
Mẫu: BKM 5030
Loại: máy khoan bàn
Địa điểm: Đức Velen-Ramsdorf
ID hàng hoá của người bán: A7-35482-453
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-07-31 10:23
Đặt vào: hôm qua
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy khoan bàn Kami BKM 5030

Tiếng Anh
Qualitativ hochwertige Standbohrmaschine mit hohem Drehzahlbereich für den
industriellen Einsatz.
Bohrleistung in Stahl 30 mm
Ausladung 260 mm
Bohrhub 135 mm
Spindelaufnahme MK 3
Tisch: 420 x 350 mm
Säulendurchmesser 135 mm
Drehzahl 125 - 3030 U/min
Vorschübe 0,1 - 0,2 - 0,3 mm/U
Gesamtleistungsbedarf 1,1 kW

Zustand: nie benutzt / neu (5)
Qualitativ hochwertige Standbohrmaschine mit hohem Drehzahlbereich für den industriellen Einsatz. Bohrleistung in Stahl 30 mm Ausladung 260 mm Bohrhub 135 mm Spindelaufnahme MK 3 Tisch: 420 x 350 mm Säulendurchmesser 135 mm Drehzahl 125 - 3030 U/min Vorschübe 0,1 - 0,2 - 0,3 mm/U Gesamtleistungsbedarf 1,1 kW Zustand: nie benutzt / neu (5)
Länge: 900
Höhe: 2200
Breite: 550
High-quality drill with a high speed range for the
industrial use.
Drilling capacity in steel 30 mm
Projection 260 mm
Drilling stroke 135 mm
Spindle mount MK 3
Table: 420 x 350 mm
Column diameter 135 mm
Speed 125 - 3030 rpm
Feeds 0.1 - 0.2 - 0.3 mm/rev
Total power requirement 1.1 kW

Condition: never used / new (5)
Taladro de alta calidad con un alto rango de velocidad para el
uso industrial.
Capacidad de perforación en acero 30 mm
Proyección 260 mm
Carrera de perforación 135 mm
Montaje de husillo MK 3
Mesa: 420 x 350 mm
Diámetro de la columna 135 mm
Velocidad 125 - 3030 rpm
Avances: 0,1 - 0,2 - 0,3 mm/rev
Potencia total requerida 1,1 kW

Condición: nunca usado / nuevo (5)
Laadukas porakone suurella nopeusalueella
teolliseen käyttöön.
Porauskapasiteetti teräkseen 30 mm
Ulkonema 260 mm
Porausisku 135 mm
Kara-asennus MK 3
Pöytä: 420 x 350 mm
Pylvään halkaisija 135 mm
Nopeus 125 - 3030 rpm
Syötöt 0,1 - 0,2 - 0,3 mm/kierros
Kokonaistehontarve 1,1 kW

Kunto: ei koskaan käytetty / uusi (5)
Perceuse de haute qualité avec une plage de vitesse élevée pour le
Utilisation industrielle.
Capacité de perçage dans l’acier 30 mm
Projection 260 mm
Course de perçage 135 mm
Montage sur broche MK 3
Table : 420 x 350 mm
Diamètre de la colonne 135 mm
Vitesse 125 - 3030 tr/min
Avances 0,1 - 0,2 - 0,3 mm/tr
Puissance totale requise 1,1 kW

État : jamais utilisé / neuf (5)
Trapano di alta qualità con un'elevata gamma di velocità per il
uso industriale.
Capacità di foratura in acciaio 30 mm
Sporgenza 260 mm
Corsa di foratura 135 mm
Supporto a mandrino MK 3
Tavola: 420 x 350 mm
Diametro colonna 135 mm
Velocità 125 - 3030 giri/min
Avanzamenti 0,1 - 0,2 - 0,3 mm/giro
Potenza totale richiesta 1,1 kW

Condizione: mai usato / nuovo (5)
Hoogwaardige boor met een hoog toerentalbereik voor de
industrieel gebruik.
Boorcapaciteit in staal 30 mm
Sprong 260 mm
Boorslag 135 mm
Spindel bevestiging MK 3
Tafel: 420 x 350 mm
Diameter kolom 135 mm
Toerental: 125 - 3030 tpm
Voedingen 0,1 - 0,2 - 0,3 mm/omw
Totaal benodigd vermogen 1,1 kW

Staat: nooit gebruikt / nieuw (5)
Wysokiej jakości wiertarka o dużym zakresie prędkości do
Zastosowanie przemysłowe.
Średnica wiercenia w stali 30 mm
Zasięg 260 mm
Skok wiercenia 135 mm
Mocowanie wrzeciona MK 3
Stół: 420 x 350 mm
Średnica kolumny 135 mm
Prędkość obrotowa 125 - 3030 obr./min
Posuwy 0,1 - 0,2 - 0,3 mm/obr
Całkowite zapotrzebowanie mocy 1,1 kW

Stan: nigdy nie używany / nowy (5)
Mașină de găurit de înaltă calitate, cu o gamă mare de viteze pentru
utilizare industrială.
Capacitate de găurire în oțel 30 mm
Proiecție 260 mm
Cursa de găurire 135 mm
Suport ax MK 3
Masă: 420 x 350 mm
Diametrul coloanei 135 mm
Viteza 125 - 3030 rpm
Avansuri 0,1 - 0,2 - 0,3 mm/tur
Putere totală necesară: 1,1 kW

Stare: niciodată folosit / nou (5)
Borr av hög kvalitet med ett högt varvtalsområde för
industriell användning.
Borrkapacitet i stål 30 mm
utsprång 260 mm
Borrslag 135 mm
Spindelfäste MK 3
Bord: 420 x 350 mm
Kolonns diameter 135 mm
Varvtal 125 - 3030 rpm
Matar 0,1 - 0,2 - 0,3 mm/varv
Totalt effektbehov 1,1 kW

Skick: aldrig använd / ny (5)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 2.100 € ≈ 2.459 US$ ≈ 63.960.000 ₫
2000
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 2.400 € ≈ 2.810 US$ ≈ 73.100.000 ₫
1978
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.990 € ≈ 2.330 US$ ≈ 60.610.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 500 € ≈ 585,40 US$ ≈ 15.230.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.500 € ≈ 1.756 US$ ≈ 45.690.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 900 € ≈ 1.054 US$ ≈ 27.410.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.100 € ≈ 1.288 US$ ≈ 33.500.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.200 € ≈ 1.405 US$ ≈ 36.550.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 450 € ≈ 526,90 US$ ≈ 13.710.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 690 € ≈ 807,90 US$ ≈ 21.020.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 900 € ≈ 1.054 US$ ≈ 27.410.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.400 € ≈ 1.639 US$ ≈ 42.640.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 690 € ≈ 807,90 US$ ≈ 21.020.000 ₫
1990
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.100 € ≈ 1.288 US$ ≈ 33.500.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 599 € ≈ 701,40 US$ ≈ 18.240.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 639 € ≈ 748,20 US$ ≈ 19.460.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 400 € ≈ 468,40 US$ ≈ 12.180.000 ₫
Đức, Albstadt