

Máy khoan bàn Reform SB 50 A để bán đấu giá





















≈ 2.453 US$
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán






- Links-/Rechtslauf
- Maschinenleuchte
- Kühlmittel
- NotAus-Einrichtung
Bohrleistung in Stahl 50 mm
Ausladung 365 mm
Bohrhub 230 mm
Spindeldurchmesser 60 mm
Spindelaufnahme MK 4
Spindeldrehzahlen 54 - 1032 U/min
Anzahl der Drehzahlen 9 Stufen
Tischaufspannfläche 620 x 520 mm
Gesamtleistungsbedarf 3,5 kW
Maschinengewicht ca. 0,9 t
Raumbedarf ca. 1,2 x 0,8 x 2,45 m
Zustand: ungeprueft (6)
Säulenbohrmaschine mit - Links-/Rechtslauf - Maschinenleuchte - Kühlmittel - NotAus-Einrichtung Bohrleistung in Stahl 50 mm Ausladung 365 mm Bohrhub 230 mm Spindeldurchmesser 60 mm Spindelaufnahme MK 4 Spindeldrehzahlen 54 - 1032 U/min Anzahl der Drehzahlen 9 Stufen Tischaufspannfläche 620 x 520 mm Gesamtleistungsbedarf 3,5 kW Maschinengewicht ca. 0,9 t Raumbedarf ca. 1,2 x 0,8 x 2,45 m Zustand: ungeprueft (6)
Länge: 1200
Höhe: 2450
Breite: 800
- Left/right rotation
- Machine light
-Coolant
- Emergency stop facility
Drilling capacity in steel 50 mm
Projection 365 mm
Drilling stroke 230 mm
Spindle diameter 60 mm
Spindle Holder MK 4
Spindle speeds: 54 - 1032 rpm
Number of speeds: 9 levels
Table clamping area 620 x 520 mm
Total power requirement 3.5 kW
Machine weight approx. 0.9 t
Space requirements approx. 1.2 x 0.8 x 2.45 m
Condition: unchecked (6)
- Rotación izquierda/derecha
- Luz de la máquina
-Refrigerante
- Instalación de parada de emergencia
Capacidad de perforación en acero 50 mm
Proyección 365 mm
Carrera de perforación 230 mm
Diámetro del husillo 60 mm
Soporte de husillo MK 4
Velocidades del husillo: 54 - 1032 rpm
Número de velocidades: 9 niveles
Área de sujeción de la mesa 620 x 520 mm
Potencia total requerida 3,5 kW
Peso de la máquina aprox. 0,9 t
Requisitos de espacio aprox. 1,2 x 0,8 x 2,45 m
Estado: sin marcar (6)
- Kierto vasemmalle/oikealle
- Koneen valo
-Jäähdytysneste
- Hätäpysäytysmahdollisuus
Porauskapasiteetti teräkseen 50 mm
Ulkonema 365 mm
Porausisku 230 mm
Karan halkaisija 60 mm
Karanpidike MK 4
Karan nopeudet: 54 - 1032 rpm
Nopeuksien lukumäärä: 9 tasoa
Pöydän kiinnitysalue 620 x 520 mm
Kokonaistehontarve 3,5 kW
Koneen paino n. 0,9 t
Tilantarve n. 1,2 x 0,8 x 2,45 m
Kunto: tarkistamaton (6)
- Rotation gauche/droite
- Éclairage de la machine
-Caloporteur
- Installation d’arrêt d’urgence
Capacité de perçage dans l’acier 50 mm
Projection 365 mm
Course de perçage 230 mm
Diamètre de la broche 60 mm
Support de broche MK 4
Vitesses de la broche : 54 - 1032 tr/min
Nombre de vitesses : 9 niveaux
Zone de serrage de la table 620 x 520 mm
Puissance totale requise 3,5 kW
Poids de la machine env. 0,9 t
Encombrement : env. 1,2 x 0,8 x 2,45 m
État : non vérifié (6)
- Rotazione sinistra/destra
- Luce della macchina
-Refrigerante
- Dispositivo di arresto di emergenza
Capacità di foratura in acciaio 50 mm
Sporgenza 365 mm
Corsa di foratura 230 mm
Diametro mandrino 60 mm
Supporto mandrino MK 4
Velocità di rotazione: 54 - 1032 giri/min
Numero di velocità: 9 livelli
Area di serraggio del tavolo 620 x 520 mm
Potenza totale richiesta 3,5 kW
Peso della macchina circa 0,9 t
Requisiti di spazio circa 1,2 x 0,8 x 2,45 m
Condizione: non verificato (6)
- Links/rechts rotatie
- Machine licht
-Koelvloeistof
- Noodstopvoorziening
Boorcapaciteit in staal 50 mm
Voorsprong 365 mm
Boorslag 230 mm
Diameter spindel 60 mm
Spindel Houder MK 4
Spindeltoerentallen: 54 - 1032 rpm
Aantal snelheden: 9 niveaus
Tafel klemgebied 620 x 520 mm
Totaal benodigd vermogen 3,5 kW
Gewicht van de machine ca. 0,9 t
Benodigde ruimte: ca. 1,2 x 0,8 x 2,45 m
Staat: niet gecontroleerd (6)
- Obrót w lewo/w prawo
- Oświetlenie maszynowe
-Chłodziwo
- Funkcja zatrzymania awaryjnego
Średnica wiercenia w stali 50 mm
Zasięg 365 mm
Skok wiercenia 230 mm
Średnica wrzeciona 60 mm
Uchwyt wrzeciona MK 4
Prędkości obrotowe wrzeciona: 54 - 1032 obr/min
Liczba prędkości: 9 poziomów
Obszar mocowania stołu 620 x 520 mm
Całkowite zapotrzebowanie mocy 3,5 kW
Masa maszyny ok. 0,9 t
Wymagana przestrzeń ok. 1,2 x 0,8 x 2,45 m
Stan: niesprawdzony (6)
- Rotație stânga/dreapta
- Lumină mașină
-Răcire
- Instalație de oprire de urgență
Capacitate de găurire în oțel 50 mm
Proeminență 365 mm
Cursa de găurire 230 mm
Diametrul arborelui principal 60 mm
Suport arbore principal MK 4
Viteze ax: 54 - 1032 rpm
Număr de viteze: 9 niveluri
Zona de prindere a mesei 620 x 520 mm
Putere totală necesară: 3,5 kW
Greutatea mașinii aproximativ 0,9 t
Cerințe de spațiu aprox. 1,2 x 0,8 x 2,45 m
Stare: neverificată (6)
- Vänster/höger rotation
- Maskinens belysning
-Kylmedel
- Nödstoppsfunktion
Borrkapacitet i stål 50 mm
Utsprång 365 mm
Borrslag 230 mm
Spindel diameter 60 mm
Spindelhållare MK 4
Spindelvarvtal: 54 - 1032 varv/min
Antal hastigheter: 9 nivåer
Bordets spännyta 620 x 520 mm
Totalt effektbehov 3,5 kW
Maskinens vikt ca 0,9 t
Utrymmesbehov ca 1,2 x 0,8 x 2,45 m
Skick: omarkerad (6)