Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 896 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 896 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy khoan bàn Webo AV 40 để bán đấu giá

PDF
Máy khoan bàn Webo AV 40 - Machineryline
Máy khoan bàn Webo AV 40 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy khoan bàn Webo AV 40 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy khoan bàn Webo AV 40 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy khoan bàn Webo AV 40 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy khoan bàn Webo AV 40 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy khoan bàn Webo AV 40 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy khoan bàn Webo AV 40 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy khoan bàn Webo AV 40 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy khoan bàn Webo AV 40 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy khoan bàn Webo AV 40 | Hình ảnh 10 - Machineryline
1/10
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
800 €
Giá ròng
≈ 928,20 US$
≈ 24.310.000 ₫
968 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Webo
Mẫu: AV 40
Loại: máy khoan bàn
Địa điểm: Đức Velen-Ramsdorf
ID hàng hoá của người bán: A7-35482-662
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-07-31 13:42
Đặt vào: 12 thg 7, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy khoan bàn Webo AV 40

Tiếng Anh
Bohrleistung in Stahl 40 mm
Ausladung 360 mm
Bohrhub 135 mm
Aufnahme MK 4 MK
Tischgröße 630 mm
Vorschübe ja mm/U
Drehzahl 120 - 1120 U/min
Gesamtleistungsbedarf 2,4 KW
Maschinengewicht ca. 0,9 t
Abmessungen L x B x H 1,2 x 0,8 x 2,75 m
Zustand: ungeprueft (6)
Bohrleistung in Stahl 40 mm Ausladung 360 mm Bohrhub 135 mm Aufnahme MK 4 MK Tischgröße 630 mm Vorschübe ja mm/U Drehzahl 120 - 1120 U/min Gesamtleistungsbedarf 2,4 KW Maschinengewicht ca. 0,9 t Abmessungen L x B x H 1,2 x 0,8 x 2,75 m Zustand: ungeprueft (6)
Länge: 1200
Höhe: 2750
Breite: 800
Drilling capacity in steel 40 mm
Projection 360 mm
Drilling stroke 135 mm
Mounting MK 4 MK
Table size 630 mm
Feeds yes mm/rev
Speed 120 - 1120 rpm
Total power requirement 2.4 KW
Machine weight approx. 0.9 t
Dimensions L x W x H 1.2 x 0.8 x 2.75 m
Condition: unchecked (6)
Capacidad de perforación en acero 40 mm
Proyección 360 mm
Carrera de perforación 135 mm
Montaje MK 4 MK
Tamaño de la mesa: 630 mm
Avances: sí mm/rev
Velocidad 120 - 1120 rpm
Potencia total requerida 2.4 KW
Peso de la máquina aprox. 0,9 t
Dimensiones: L x W x H: 1,2 x 0,8 x 2,75 m
Condición: sin marcar (6)
Porauskapasiteetti teräkseen 40 mm
Projektio 360 mm
Porausisku 135 mm
Asennus MK 4 MK
Pöydän koko 630 mm
Syötöt kyllä mm/kierros
Nopeus 120 - 1120 kierrosta/min
Kokonaistehontarve 2,4 KW
Koneen paino n. 0,9 t
Mitat P x L x K 1,2 x 0,8 x 2,75 m
Kunto: tarkistamaton (6)
Capacité de perçage dans l’acier 40 mm
Projection 360 mm
Course de perçage 135 mm
Montage MK 4 MK
Taille de la table 630 mm
Avances oui mm/tr
Vitesse 120 - 1120 tr/min
Puissance totale requise 2,4 KW
Poids de la machine env. 0,9 t
Dimensions L x l x H 1,2 x 0,8 x 2,75 m
État : non vérifié (6)
Capacità di foratura in acciaio 40 mm
Sporgenza 360 mm
Corsa di foratura 135 mm
Montaggio MK 4 MK
Dimensioni tavola 630 mm
Avanzamenti sì mm/giro
Velocità 120 - 1120 giri/min
Potenza totale richiesta 2,4 KW
Peso della macchina circa 0,9 t
Dimensioni L x P x A 1,2 x 0,8 x 2,75 m
Condizione: non verificato (6)
Boorcapaciteit in staal 40 mm
Sprong 360 mm
Boorslag 135 mm
Montage MK 4 MK
Afmeting tafel 630 mm
Voedingen: ja, mm/omw
Toerental 120 - 1120 rpm
Totaal benodigd vermogen 2,4 KW
Gewicht van de machine ca. 0,9 t
Afmetingen: L x B x H: 1,2 x 0,8 x 2,75 m
Staat: niet gecontroleerd (6)
Średnica wiercenia w stali 40 mm
Projekcja 360 mm
Skok wiercenia 135 mm
Mocowanie MK 4 MK
Rozmiar stołu 630 mm
Posuwy tak mm/obr
Prędkość obrotowa 120 - 1120 obr./min
Całkowite zapotrzebowanie mocy 2,4 KW
Masa maszyny ok. 0,9 t
Wymiary dł. x szer. x wys.: 1,2 x 0,8 x 2,75 m
Stan: niesprawdzony (6)
Capacitate de găurire în oțel 40 mm
Proiecție 360 mm
Cursa de găurire 135 mm
Montaj MK 4 MK
Dimensiunea mesei 630 mm
Avansuri da, mm/tur
Viteza 120 - 1120 rpm
Putere totală necesară: 2,4 KW
Greutatea mașinii aprox. 0,9 t
Dimensiuni L x l x H 1,2 x 0,8 x 2,75 m
Stare: neverificat (6)
Borrkapacitet i stål 40 mm
Utsprång 360 mm
Borrslag 135 mm
Montering MK 4 MK
Bordets storlek 630 mm
Matningar ja mm/varv
Varvtal 120 - 1120 rpm
Totalt effektbehov 2,4 KW
Maskinens vikt ca 0,9 t
Mått L x B x H 1,2 x 0,8 x 2,75 m
Skick: omarkerad (6)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 1.200 € ≈ 1.392 US$ ≈ 36.460.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 800 € ≈ 928,20 US$ ≈ 24.310.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 900 € ≈ 1.044 US$ ≈ 27.340.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 900 € ≈ 1.044 US$ ≈ 27.340.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 900 € ≈ 1.044 US$ ≈ 27.340.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 690 € ≈ 800,50 US$ ≈ 20.960.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 690 € ≈ 800,50 US$ ≈ 20.960.000 ₫
1990
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.000 € ≈ 1.160 US$ ≈ 30.380.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 599 € ≈ 695 US$ ≈ 18.200.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 639 € ≈ 741,40 US$ ≈ 19.410.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 990 € ≈ 1.149 US$ ≈ 30.080.000 ₫
1980
Đức, Wuppertal
đấu giá 1.500 € ≈ 1.740 US$ ≈ 45.570.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 500 € ≈ 580,10 US$ ≈ 15.190.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.990 € ≈ 2.309 US$ ≈ 60.460.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 2.700 € ≈ 3.133 US$ ≈ 82.030.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.100 € ≈ 1.276 US$ ≈ 33.420.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 2.100 € ≈ 2.436 US$ ≈ 63.800.000 ₫
2000
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.200 € ≈ 1.392 US$ ≈ 36.460.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.200 € ≈ 1.392 US$ ≈ 36.460.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 2.600 € ≈ 3.017 US$ ≈ 78.990.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf