Troostwijk Auctions
Troostwijk Auctions
Trong kho: 118 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 118 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy mài tròn TOS BUA 25 để bán đấu giá

PDF
Máy mài tròn TOS BUA 25 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy mài tròn TOS BUA 25 | Hình ảnh 19 - Machineryline
1/19
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
2.000 €
Giá ròng
≈ 2.342 US$
≈ 61.520.000 ₫
2.420 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: TOS
Mẫu: BUA 25
Loại: máy mài tròn
Năm sản xuất: 1988
Địa điểm: Ba Lan Sochaczew
ID hàng hoá của người bán: A7-35836-260
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-08-28 10:38
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Nguồn điện: 6 kW
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy mài tròn TOS BUA 25

Tiếng Anh
maximaler Schleifdurchmesser: 250 mm,
maximale Schleiflänge: 630 mm,
Leistungsbedarf: 8 kW
Abmessungen der Maschine: 2400x2100x1700mm,
Schaltschrank: 1700x1000x700mm,
Hydraulikaggregat I: 1600x800x1000mm,
Hydraulikaggregat II: 1400x1000x800mm
Maschinen, Geräte, Werkzeuge, die nicht mit der Maschine in Verbindung stehen, sind nicht im Angebot enthalten.
maximum grinding diameter: 250 mm,
maximum grinding length: 630 mm,
power requirement: 8 kW
machine dimensions: 2400x2100x1700mm,
electric cabinet: 1700x1000x700mm,
hydraulic unit I: 1600x800x1000mm,
hydraulic unit II: 1400x1000x800mm
Machines, equipment, tools not related to the machine are not included in the offer.
maximum grinding diameter: 250 mm, maximum grinding length: 630 mm, power requirement: 8 kW machine dimensions: 2400x2100x1700mm, electric cabinet: 1700x1000x700mm, hydraulic unit I: 1600x800x1000mm, hydraulic unit II: 1400x1000x800mm Machines, equipment, tools not related to the machine are not included in the offer
length: 6000
height: 1700
width: 2100
diámetro máximo de molienda: 250 mm,
longitud máxima de molienda: 630 mm,
Potencia requerida: 8 kW
Dimensiones de la máquina: 2400x2100x1700mm,
armario eléctrico: 1700x1000x700mm,
unidad hidráulica I: 1600x800x1000mm,
unidad hidráulica II: 1400x1000x800mm
Las máquinas, equipos, herramientas no relacionadas con la máquina no están incluidas en la oferta.
suurin hiontahalkaisija: 250 mm,
suurin hiontapituus: 630 mm,
tehontarve: 8 kW
koneen mitat: 2400x2100x1700mm,
sähkökaappi: 1700x1000x700mm,
hydrauliyksikkö I: 1600x800x1000mm,
hydrauliyksikkö II: 1400x1000x800mm
Koneet, laitteet, työkalut, jotka eivät liity koneeseen, eivät sisälly tarjoukseen.
diamètre de meulage maximal : 250 mm,
longueur maximale de broyage : 630 mm,
puissance requise : 8 kW
dimensions de la machine : 2400x2100x1700mm,
armoire électrique : 1700x1000x700mm,
unité hydraulique I : 1600x800x1000mm,
unité hydraulique II : 1400x1000x800mm
Les machines, équipements, outils non liés à la machine ne sont pas inclus dans l’offre.
diametro massimo di rettifica: 250 mm,
lunghezza massima di rettifica: 630 mm,
potenza richiesta: 8 kW
dimensioni della macchina: 2400x2100x1700mm,
armadio elettrico: 1700x1000x700mm,
unità idraulica I: 1600x800x1000mm,
centralina idraulica II: 1400x1000x800mm
Macchine, attrezzature, strumenti non correlati alla macchina non sono inclusi nell'offerta.
maximale slijpdiameter: 250 mm,
maximale slijplengte: 630 mm,
Benodigd vermogen: 8 kW
Afmetingen machine: 2400x2100x1700mm,
elektrische kast: 1700x1000x700mm,
hydraulische eenheid I: 1600x800x1000mm,
hydraulische eenheid II: 1400x1000x800mm
Machines, uitrusting, gereedschappen die geen verband houden met de machine zijn niet inbegrepen in het aanbod.
maksymalna średnica szlifowania: 250 mm,
maksymalna długość szlifowania: 630 mm,
zapotrzebowanie mocy: 8 kW
wymiary maszyny: 2400x2100x1700mm,
szafa elektryczna: 1700x1000x700mm,
jednostka hydrauliczna I: 1600x800x1000mm,
jednostka hydrauliczna II: 1400x1000x800mm
Maszyny, urządzenia, narzędzia niezwiązane z maszyną nie są objęte ofertą.
diametru maxim de șlefuire: 250 mm,
lungime maximă de șlefuire: 630 mm,
Putere necesară: 8 kW
dimensiuni mașină: 2400x2100x1700mm,
dulap electric: 1700x1000x700mm,
unitate hidraulică I: 1600x800x1000mm,
unitate hidraulică II: 1400x1000x800mm
Mașinile, echipamentele, uneltele care nu au legătură cu mașina nu sunt incluse în ofertă.
maximal slipdiameter: 250 mm,
maximal sliplängd: 630 mm,
effektbehov: 8 kW
Maskinens mått: 2400x2100x1700mm,
Elskåp: 1700x1000x700mm,
hydraulenhet I: 1600x800x1000mm,
hydraulenhet II: 1400x1000x800mm
Maskiner, utrustning, verktyg som inte är relaterade till maskinen ingår inte i erbjudandet.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 1.000 € ≈ 1.171 US$ ≈ 30.760.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 1.000 € ≈ 1.171 US$ ≈ 30.760.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 750 € ≈ 878,30 US$ ≈ 23.070.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 1.000 € ≈ 1.171 US$ ≈ 30.760.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 1.000 € ≈ 1.171 US$ ≈ 30.760.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 7.000 € ≈ 8.198 US$ ≈ 215.300.000 ₫
1978
Nguồn điện 7,5 kW
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 5.000 € ≈ 5.855 US$ ≈ 153.800.000 ₫
1987
Nguồn điện 10 kW
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 500 € ≈ 585,50 US$ ≈ 15.380.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 4.500 € ≈ 5.270 US$ ≈ 138.400.000 ₫
Nguồn điện 7,5 kW
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 1.100 € ≈ 1.288 US$ ≈ 33.840.000 ₫
1993
Tốc độ trục chính 400 vòng/phút Nguồn điện 17 kW
Ba Lan, Tarnowskie Góry
đấu giá 750 € ≈ 878,30 US$ ≈ 23.070.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 10.500 € ≈ 12.300 US$ ≈ 323.000.000 ₫
Vôn 220/380
Ba Lan, Tarnowskie Góry