Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Bán đấu giá máy gia công kim loại » Bán đấu giá máy phay lăn răng » Bán đấu giá máy phay lăn răng WMW » Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 916 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 916 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 để bán đấu giá

PDF
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 24 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 25 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 26 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 27 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 28 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 29 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 30 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 31 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 32 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 33 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 34 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 35 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 36 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 37 - Machineryline
Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05 | Hình ảnh 38 - Machineryline
1/38
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
4.700 €
Giá ròng
≈ 5.493 US$
≈ 144.600.000 ₫
5.687 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: WMW
Mẫu: ZFWZ05
Năm sản xuất: 1988
Khối lượng tịnh: 12.000 kg
Địa điểm: Đức Windhagen
ID hàng hoá của người bán: A7-36279-156
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-08-29 13:27
Đặt vào: 17 thg 8, 2025
Mô tả
CNC
Tốc độ trục chính: 400 vòng/phút
Nguồn điện: 60 kW
Các kích thước tổng thể: 4,15 m × 3,7 m × 2,7 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy phay lăn răng WMW ZFWZ05

Tiếng Anh
Technische Daten
WMW ZFWZ05 CNC-Zahnrad-Abwälzfräsmaschine

Hersteller: VEB MODUL Karl-Marx-Stadt

Max. Werkstückdurchmesser: 500 mm

Max. Fräsmodul: 10

Tischdrehzahl: 50–400 U/min stufenlos

Bearbeitungsweg Tisch: 595 mm

Anschlusswert: 60 kW

Gesamtgewicht: 12.000 kg

Maße ca.: 415 × 370 × 270 cm



Konfiguration
- CNC-gesteuert

- Tischaufnahme Ø 350 mm

- Achsvorschub axial/radial: bis 2000 mm/min



Zusatz Ausstattung
- Umfangreicher Werkzeugschrank mit Fräsdornen

- Aufspannmittel, Zentrieraufnahmen, Planscheiben

- Fräsadapter, Dokumentation und Handbücher enthalten



Für weiteres Zubehör sehen Sie auch Lot Nr. 4 / 5 / 6


Max. Werkstückdurchmesser: 500 mm
Max. Fräsmodul: 10
Tischdrehzahl: 50–400 U/min stufenlos
Bearbeitungsweg Tisch: 595 mm
Anschlusswert: 60 kW
Maße ca: 415 × 370 × 270 cm
Achsvorschub axial/radial: bis 2000 mm/min
Länge: 4150
Höhe: 2700
Breite: 3700
Technische Daten
WMW ZFWZ05 CNC-Zahnrad-Abwälzfräsmaschine
Konfiguration
CNC-gesteuert
Tischaufnahme Ø 350 mm
Zusatz Ausstattung
Umfangreicher Werkzeugschrank mit Fräsdornen
Aufspannmittel
Zentrieraufnahmen
Planscheiben
Fräsadapter
Dokumentation und Handbücher enthalten
Für weiteres Zubehör sehen Sie auch Lot Nr. 4 / 5 / 6
Specifications
WMW ZFWZ05 CNC Gear Hobbing Machine

Manufacturer: VEB MODUL Karl-Marx-Stadt

Max. workpiece diameter: 500 mm

Max. milling module: 10

Table speed: 50–400 rpm infinitely
variable
Machining path table: 595 mm

Connected load: 60 kW

Total weight: 12,000 kg

Approx. dimensions: 415 × 370 × 270 cm



Configuration
- CNC controlled

- Table holder Ø 350 mm

- Axial/radial axis feed: up to 2000 mm/min



Additional equipment
- Extensive tool cabinet with milling mandrels

- Clamping devices, centering mounts, face plates

- Milling adapters, documentation and manuals included


For more accessories see also Lot 4 / 5 / 6
Spécifications
WMW
ZFWZ05 Machine à tailler les engrenages CNC
Fabricant : VEB MODUL Karl-Marx-Stadt

Diamètre max. de la pièce : 500 mm

Max. module de fraisage : 10

Vitesse de la table : 50–400 tr/min
réglable en continu
Table de trajectoire d’usinage : 595 mm

Puissance connectée : 60 kW

Poids total : 12 000 kg

Dimensions env. : 415 × 370 × 270 cm



Configuration
- Contrôlé par
CNC
- Support de table Ø 350 mm

- Avance axiale/radiale de l’axe : jusqu’à 2000 mm/min



Équipement supplémentaire
- Armoire à outils étendue avec mandrins
de fraisage
- Dispositifs de serrage, supports de centrage, plaques
frontales
- Adaptateurs de fraisage, documentation et manuels inclus


Pour plus d’accessoires, voir aussi Lot 4 / 5 / 6
Indicazioni
WMW ZFWZ05 Dentatrice
CNC
Produttore: VEB MODUL Karl-Marx-Stadt

Diametro massimo del pezzo: 500 mm

Max. modulo di fresatura: 10

Velocità della tavola: 50-400 giri/min regolabile in continuo

Tavola del percorso di lavorazione: 595 mm

Potenza allacciata: 60 kW

Peso totale: 12.000 kg

Dimensioni appross.: 415 × 370 × 270 cm



Configurazione
- Controllato da
CNC
- Supporto da tavolo Ø 350 mm

- Avanzamento asse assiale/radiale: fino a 2000 mm/min



Attrezzatura aggiuntiva
- Ampio armadio portautensili con mandrini di
fresatura
- Dispositivi di bloccaggio, supporti di centraggio, piastre
frontali
- Adattatori di fresatura, documentazione e manuali inclusi


Per ulteriori accessori vedi anche Lotto 4 / 5 / 6
Specificaties
WMW ZFWZ05 CNC-machine voor tandwielen

Fabrikant: VEB MODUL Karl-Marx-Stadt

Max. diameter werkstuk: 500 mm

Max. freesmodule: 10

Tafelsnelheid: 50–400 tpm
traploos instelbaar
Tafel bewerkingspad: 595 mm

Aansluitwaarde: 60 kW

Totaal gewicht: 12.000 kg

Afmetingen ong.: 415 × 370 × 270 cm



Configuratie
- CNC gestuurd

- Tafelhouder Ø 350 mm

- Voeding axiale/radiale as: tot 2000 mm/min



Extra uitrusting
- Uitgebreide gereedschapskast met freesdoorns

- Kleminrichtingen, centreersteunen, voorplaten

- Freesadapters, documentatie en handleidingen inbegrepen


Voor meer accessoires zie ook Lot 4 / 5 / 6
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 1.900 € ≈ 2.221 US$ ≈ 58.460.000 ₫
1963
Đức, Windhagen
đấu giá 3.500 € ≈ 4.091 US$ ≈ 107.700.000 ₫
1988
Nguồn điện 20 kW Vôn 380
Đức, Giessen
đấu giá 3.000 € ≈ 3.506 US$ ≈ 92.300.000 ₫
1989
Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 220
Đức, Giessen
đấu giá 1.700 € ≈ 1.987 US$ ≈ 52.300.000 ₫
1989
Đức, Finnentrop (Ortsteil Heggen
đấu giá 1.800 € ≈ 2.104 US$ ≈ 55.380.000 ₫
1987
CNC
Đức, Rüsselsheim
đấu giá 750 € ≈ 876,60 US$ ≈ 23.080.000 ₫
1987
Đức, Halver
đấu giá 150 € ≈ 175,30 US$ ≈ 4.615.000 ₫
1989
Đức, Bonn
đấu giá 180 € ≈ 210,40 US$ ≈ 5.538.000 ₫
Đức, Windhagen
đấu giá 500 € ≈ 584,40 US$ ≈ 15.380.000 ₫
1987
Đức, Halver
đấu giá 2.200 € ≈ 2.571 US$ ≈ 67.690.000 ₫
1990
CNC Hành trình trục X 400 mm Hành trình trục Y 250 mm
Đức, Rüsselsheim
đấu giá 1.000 € ≈ 1.169 US$ ≈ 30.770.000 ₫
1990
Đức, Giessen
đấu giá 75.000 € ≈ 87.660 US$ ≈ 2.308.000.000 ₫
1990
Đức, Rüsselsheim
đấu giá 1.200 € ≈ 1.403 US$ ≈ 36.920.000 ₫
1990
Đức, Windhagen