Máy xúc lật đổ ngược Bobcat S 300 để bán đấu giá
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram





























































































































Quan tâm đến quảng cáo?
1/62
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bắt đầu đấu thầu:
18.500 €
≈ 19.530 US$
≈ 502.200.000 ₫
≈ 502.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Bobcat
Mẫu:
S 300
Loại:
máy xúc lật đổ ngược
Năm sản xuất:
2007-01
Đăng ký đầu tiên:
2007-01-01
Thời gian hoạt động:
3.789 m/giờ
Tổng trọng lượng:
3.801 kg
Địa điểm:
Hungary
Kecskemét
Đặt vào:
hôm qua
Machineryline ID:
BQ44650
Động cơ
Nguồn điện:
58.07 kW (79 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x4
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:
531211753
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Địa chỉ
Hungary, Kecskemét
Thời gian địa phương của người bán:
08:56 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

Veacom s.r.o.
8 năm tại Machineryline
4.2
18 đánh giá
Đăng ký với người bán
+420 774 77...
Hiển thị
+420 774 774 429
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.620 €
≈ 11.210 US$
≈ 288.300.000 ₫
2006
2.067 m/giờ
Nguồn điện
16.8 kW (22.86 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
318 kg
Chiều cao chất tải
1,891 m


Liên hệ với người bán
16.830 €
70.000 PLN
≈ 17.770 US$
2008
4.750 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.530 US$
≈ 502.200.000 ₫
2006
8.842 m/giờ
Nguồn điện
55 kW (74.83 HP)
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.470 US$
≈ 475.000.000 ₫
2006
1.764 m/giờ
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.420 US$
≈ 447.900.000 ₫
2007
5.000 m/giờ
Nguồn điện
33.4 kW (45.44 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.100 kg
Chiều cao chất tải
3 m
Tốc độ
11,9 km/h


Liên hệ với người bán
1.448 € / tháng
≈ 23.750 US$
≈ 610.700.000 ₫
2008
3.283 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.235 kg

Liên hệ với người bán
23.000 US$
≈ 21.790 €
≈ 591.400.000 ₫
2006
6.200 m/giờ
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 21.010 US$
≈ 540.200.000 ₫
2007
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.530 US$
≈ 502.200.000 ₫
2010
3.950 m/giờ
Liên hệ với người bán
15.800 €
≈ 16.680 US$
≈ 428.900.000 ₫
2007
Nguồn điện
60 kW (81.63 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.386 kg
Chiều cao chất tải
2,586 m
Tốc độ
19,1 km/h


Liên hệ với người bán
23.500 US$
≈ 22.260 €
≈ 604.200.000 ₫
2005
6.039 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Dung tải.
1.134 kg

Liên hệ với người bán
16.290 €
6.500.000 HUF
≈ 17.200 US$
2005
Nguồn điện
26.98 kW (36.71 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.590 US$
≈ 529.300.000 ₫
2004
3.680 m/giờ
Liên hệ với người bán
20.000 €
≈ 21.110 US$
≈ 542.900.000 ₫
2004
1.708 m/giờ
Liên hệ với người bán
1.159 € / tháng
2008
1.800 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
700 kg

Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 12.140 US$
≈ 312.200.000 ₫
2006
2.858 m/giờ
Liên hệ với người bán
13.900 US$
≈ 13.170 €
≈ 357.400.000 ₫
2008
2.227 m/giờ
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
17.000 €
≈ 17.950 US$
≈ 461.400.000 ₫
2005
Nguồn điện
53.5 kW (72.79 HP)
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.973 US$
≈ 230.700.000 ₫
2008
2.300 m/giờ
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 20.060 US$
≈ 515.700.000 ₫
2003
5.300 m/giờ
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "máy xúc lật đổ ngược Bobcat"
Součástí stroje je čelní radlice
Vozidlo/stroj v provozu počet ujetých kilometrů/odpracovaných hodin se může lišit
Poškozená sedačka , Poškozená přední část od kamínků, Škrábance na karoserii, Provozní oděrky a poškození, Povrchová koroze karoserie, Opotřebený interiér
Die Maschine verfügt über eine Frontpflugschar
Fahrzeug/Maschine im Einsatz, Kilometerstand/Arbeitsstunden können variieren
Beschädigter Sitz , Beschädigtes Vorderteil durch Steine, Kratzer am Körper, Schürfwunden und Karosserieschäden, Oberflächenkorrosion der Karosserie, Abgenutzter Innenraum
Machine includes front blade
Vehicle/machine in operation mileage/hours may vary
Damaged seat, Damaged front part from stones, Scratches on the body, Operation wear and damages, Surface corrosion of the bodywork, Worn interior
A géphez tartozik egy első ekevas
Az üzemben lévő jármű/gép, a megtett kilométerek/munkaórák száma változhat
Sérült ülés , Az elülső része kövektől sérült, Karcolások a karosszérián
, Üzemi horzsolások és sérült, Karosszéria felszíni korróziója, Kopott utastér
Maszyna posiada ostrze przednie
Pojazd/maszyna w eksploatacji, liczba przejechanych kilometrów/godzin pracy może się różnić
Uszkodzone siedzenie , Uszkodzona przednia część od kamieni, Zadrapania na ciele, Otarcia eksploatacyjne i uszkodzenia, Powierzchniowa korozja karoserii, Zużyte wnętrze
Машина оснащена передним лезвием.
Транспортное средство/машина в эксплуатации, количество пройденных километров/отработанных часов может меняться
Поврежденное сиденье , Поврежденная передняя часть от камней, Царапины на теле, Эксплуатационные потертости и повреждения, Поверхностная коррозия кузова, Интерьер изношен
Súčastou stroja je čelná radlica
Vozidlo/stroj v prevádzke počet prejdených kilometrov/odpracovaných hodín sa môže líšiť
Poškodená sedačka , Poškodená predná časť od kamienkov, Škrabance na karosérii, Prevádzkové odreniny a poškodenie, Povrchová korózia karosérie, Opotrebovaný interiér
Машина має переднє лезо
Транспортний засіб/машина в експлуатації, кількість пройдених кілометрів/відпрацьованих годин можуть відрізнятися
Пошкоджене сидіння , Пошкоджена передня частина від каміння, Подряпини на кузові, Корозія поверхні кузова, Зношений інтер'єр