Machineryline » Bán đấu giá trang thiết bị » Bán đấu giá phụ tùng cho thiết bị xây dựng » Bán đấu giá máy xúc mulcher » Bán đấu giá máy xúc mulcher Häner » Máy xúc mulcher Häner HML1000 »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 369 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 369 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy xúc mulcher Häner HML1000 để bán đấu giá

PDF
Máy xúc mulcher Häner HML1000 - Machineryline
Máy xúc mulcher Häner HML1000 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy xúc mulcher Häner HML1000 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy xúc mulcher Häner HML1000 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy xúc mulcher Häner HML1000 | Hình ảnh 4 - Machineryline
1/4
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
450 €
≈ 504,60 US$
≈ 13.060.000 ₫
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Häner
Mẫu: HML1000
Năm sản xuất: 2025
Địa điểm: Đức Olpe
ID hàng hoá của người bán: A1-29139
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-05-30 16:52
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 1,15 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy xúc mulcher Häner HML1000

Tiếng Anh
Baggerklasse: 2,5-6 ton
Öldurchfluss: 40-80 l/min
Betriebsdruck: 170-250 bar
Länge: 1150 mm
Breite: 700 mm
Mähbreite: 800 mm
Antrieb: Hydraulisch
Welle Ø: 110 m
Achtung:
Eine Hammerleitung (druckloser Rücklauf) erforderlich.
Sie benötigen nur 2 Leitungen, dabei aber einen drucklosen Rücklauf.
Lieferumfang:
Betriebsanleitung
Ersatzteilliste
CE Konformitätserklärung
Baggerklasse: 2,5-6 ton
Öldurchfluss: 40-80 l/min
Betriebsdruck: 170-250 bar
Breite: 700 mm
Mähbreite: 800 mm
Antrieb: Hydraulisch
Welle Ø: 110 m
Achtung
Eine Hammerleitung (druckloser Rücklauf) erforderlich
Sie benötigen nur 2 Leitungen
dabei aber einen drucklosen Rücklauf
Lieferumfang
Betriebsanleitung
Ersatzteilliste
CE Konformitätserklärung
Excavator class: 2.5-6 ton
Oil flow: 40-80 l/min
Operating pressure: 170-250 bar
Length: 1150 mm
Width: 700 mm
Mowing width: 800 mm
Drive: Hydraulic
Shaft Ø: 110 m
Attention:
A hammer line (pressureless return) required.
You only need 2 lines, but a pressureless return flow.
Scope of delivery:
Operating instructions
Spare parts list
CE Declaration of conformity
Clase de excavadora: 2,5-6 toneladas
Caudal de aceite: 40-80 l/min
Presión de funcionamiento: 170-250 bar
Longitud: 1150 mm
Ancho: 700 mm
Ancho de corte: 800 mm
Accionamiento: Hidráulico
Ø del eje: 110 m
Atención:
Se requiere una línea de martillo (retorno sin presión).
Solo necesita 2 líneas, pero un flujo de retorno sin presión.
Volumen de suministro:
Manual de instrucciones
Lista de piezas de repuesto Declaración
de conformidad CE
Kaivinkoneen luokka: 2,5-6 tonnia
Öljyn virtaus: 40-80 l/min
Käyttöpaine: 170-250 bar
Pituus: 1150 mm
Leveys: 700 mm
Leikkuuleveys: 800 mm
Käyttö: Hydraulinen
akseli Ø: 110 m
Huomio:
Tarvitaan vasaralinja (paineeton paluu).
Tarvitset vain 2 linjaa, mutta paineeton paluuvirtaus.
Toimituksen laajuus:

Käyttöohjeet Varaosaluettelo
CE-vaatimustenmukaisuusvakuutus
Classe d’excavatrice : 2,5-6 tonnes
Débit d’huile : 40-80 l/min
Pression de fonctionnement : 170-250 bar
Longueur : 1150 mm
Largeur : 700 mm
Largeur de coupe : 800 mm
Entraînement :
Hydraulique Arbre Ø : 110 m
Attention :
Une ligne de marteau (retour sans pression) est nécessaire.
Vous n’avez besoin que de 2 lignes, mais d’un flux de retour sans pression.
Contenu de la livraison :
Mode d’emploi
Liste des pièces de rechange
Déclaration de conformité CE
Classe dell'escavatore: 2,5-6 tonnellate
Flusso d'olio: 40-80 l/min
Pressione di esercizio: 170-250 bar
Lunghezza: 1150 mm
Larghezza: 700 mm
Larghezza di taglio: 800 mm
Azionamento:
Albero idraulico Ø: 110 m
Attenzione:
È necessaria una linea del martello (ritorno senza pressione).
Hai solo bisogno di 2 linee, ma un flusso di ritorno senza pressione.
Fornitura:
Istruzioni per l'uso
Elenco
dei pezzi di ricambio Dichiarazione di conformità CE
Graafmachineklasse: 2,5-6 ton
Oliestroom: 40-80 l/min
Werkdruk: 170-250 bar
Lengte: 1150 mm
Breedte: 700 mm
Maaibreedte: 800 mm
Aandrijving: Hydraulische
as Ø: 110 m
Let op:
Een hamerleiding (drukloze retour) vereist.
U heeft slechts 2 leidingen nodig, maar een drukloze retourstroom.
Leveringsomvang:
Gebruiksaanwijzing
Lijst met reserveonderdelen
CE Conformiteitsverklaring
Klasa koparki: 2,5-6 ton
Przepływ oleju: 40-80 l/min
Ciśnienie robocze: 170-250 bar
Długość: 1150 mm
Szerokość: 700 mm
Szerokość koszenia: 800 mm
Napęd: Wał hydrauliczny
Ø: 110 m
Uwaga:
Wymagana linia młota (powrót bezciśnieniowy).
Potrzebujesz tylko 2 linii, ale bezciśnieniowego przepływu powrotnego.
Zakres dostawy:
Instrukcja obsługi
Lista części
zamiennych CE Deklaracja zgodności
Clasa excavatorului: 2,5-6 tone
Debit de ulei: 40-80 l/min
Presiune de funcționare: 170-250 bar
Lungime: 1150 mm
Lățime: 700 mm
Lățime de cosit: 800 mm
Acționare:
Hidraulic Ø arbore: 110 m
Atenție:
Este necesară o linie de ciocan (retur fără presiune).
Aveți nevoie doar de 2 linii, dar un flux de retur fără presiune.
Domeniul de livrare:
Instrucțiuni de utilizare
Lista pieselor de schimb
Declarație de conformitate CE
Grävmaskinsklass: 2,5-6 ton
Oljeflöde: 40-80 l/min
Arbetstryck: 170-250 bar
Längd: 1150 mm
Bredd: 700 mm
Klippbredd: 800 mm

Drivning: Hydraulisk Axel Ø: 110 m
Observera:
En hammarlinje (trycklös retur) krävs.
Du behöver bara 2 linjer, men ett trycklöst returflöde.
Leveransomfång:

Bruksanvisning Reservdelslista
CE-försäkran om överensstämmelse
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 285 € ≈ 319,60 US$ ≈ 8.273.000 ₫
2025
Đức, Olpe
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
đấu giá 420 € ≈ 471 US$ ≈ 12.190.000 ₫
2025
Đức, Olpe
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
đấu giá 440 € ≈ 493,40 US$ ≈ 12.770.000 ₫
2025
Đức, Olpe
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
máy cắt thuỷ lực Häner HX700 máy cắt thuỷ lực Häner HX700 máy cắt thuỷ lực Häner HX700
3
đấu giá 525 € ≈ 588,70 US$ ≈ 15.240.000 ₫
2025
Đức, Olpe
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
máy cắt thuỷ lực Häner Slim Line máy cắt thuỷ lực Häner Slim Line máy cắt thuỷ lực Häner Slim Line
3
đấu giá 510 € ≈ 571,90 US$ ≈ 14.800.000 ₫
2025
Đức, Olpe
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
máy cắt thuỷ lực Häner HX800S máy cắt thuỷ lực Häner HX800S máy cắt thuỷ lực Häner HX800S
3
đấu giá 600 € ≈ 672,80 US$ ≈ 17.420.000 ₫
2025
Đức, Olpe
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
đấu giá 1.440 € ≈ 1.615 US$ ≈ 41.800.000 ₫
2025
Đức, Olpe
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
máy cắt thuỷ lực Häner HX4000 máy cắt thuỷ lực Häner HX4000
2
đấu giá 2.160 € ≈ 2.422 US$ ≈ 62.700.000 ₫
2025
Đức, Olpe
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
máy cắt thuỷ lực Häner HX300S máy cắt thuỷ lực Häner HX300S
2
đấu giá 240 € ≈ 269,10 US$ ≈ 6.967.000 ₫
2025
Đức, Olpe
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
gầu máy đào Häner Löffelpaket 3- HGL1100 starrer Grabenräumlöffel / HTL125 Tieflöf gầu máy đào Häner Löffelpaket 3- HGL1100 starrer Grabenräumlöffel / HTL125 Tieflöf gầu máy đào Häner Löffelpaket 3- HGL1100 starrer Grabenräumlöffel / HTL125 Tieflöf
3
đấu giá 190 € ≈ 213,10 US$ ≈ 5.515.000 ₫
2025
Đức, Olpe
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
máy cắt thuỷ lực Häner HX600S máy cắt thuỷ lực Häner HX600S máy cắt thuỷ lực Häner HX600S
3
đấu giá 315 € ≈ 353,20 US$ ≈ 9.144.000 ₫
2025
Đức, Olpe
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
máy cắt thuỷ lực Häner HX3000 máy cắt thuỷ lực Häner HX3000
2
đấu giá 2.130 € ≈ 2.389 US$ ≈ 61.830.000 ₫
2025
Đức, Olpe
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline