Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 1175 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 1175 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Press brake Lotze PZ 150 để bán đấu giá

PDF
Press brake Lotze PZ 150 - Machineryline
Press brake Lotze PZ 150 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Press brake Lotze PZ 150 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Press brake Lotze PZ 150 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Press brake Lotze PZ 150 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Press brake Lotze PZ 150 | Hình ảnh 5 - Machineryline
1/5
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
3.500 €
Giá ròng
≈ 4.080 US$
≈ 107.500.000 ₫
4.235 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Lotze
Mẫu: PZ 150
Loại: press brake
Năm sản xuất: 1982
Địa điểm: Đức Niederlangen
ID hàng hoá của người bán: A7-36711-32
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-09-16 11:27
Đặt vào: 24 thg 8, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Press brake Lotze PZ 150

Tiếng Anh
Ausstattung:

- gesteuerte Achsen Y1 + Y2 + X

- hydr. Oberwerkzeugklemmung

- 1x 6V Multimatrize 4000 mm

- 4x Anschlagfinger , hochklappbar- Hand- und Fußbedienung

- Ständerweite 3040 mm

- Einbauhöhe 450 mm

- Ausladung 200 mm

- Hub 150 mm

- Arbeitsgeschwindigkeit 7,5 mm/sec

- Rückzugsgeschwindigkeit 37 mm/sec

- Stößelgeschwindigkeit 75 mm/sec



Höhe: 2750
Breite: 1800
Ausstattung
gesteuerte Achsen Y1 + Y2 + X
hydr. Oberwerkzeugklemmung
1x 6V Multimatrize 4000 mm
4x Anschlagfinger
hochklappbar- Hand- und Fußbedienung
Ständerweite 3040 mm
Einbauhöhe 450 mm
Ausladung 200 mm
Hub 150 mm
Arbeitsgeschwindigkeit 7,5 mm/sec
Rückzugsgeschwindigkeit 37 mm/sec
Stößelgeschwindigkeit 75 mm/sec
Equipment:

- Controlled axes Y1 + Y2 + X

- hydr. Upper tool clamping

- 1x 6V multidie 4000 mm

- 4x stop fingers, fold-up hand and foot control

- Stand width 3040 mm

- Installation height 450 mm

- Projection 200 mm

- Stroke 150 mm

- Working speed 7.5 mm/sec

- Retraction speed 37 mm/sec

- Ram speed 75 mm/sec
Equipo:

- Ejes controlados Y1 + Y2 + X

- Hidratado. Sujeción
de la herramienta superior
- 1x multidie de 6V 4000 mm

- 4 dedos de tope, control
de mano y pie plegable
- Ancho del soporte 3040 mm

- Altura de instalación 450 mm

- Proyección 200 mm

- Carrera 150 mm

- Velocidad de trabajo 7,5 mm/seg

- Velocidad de retracción 37 mm/seg

- Velocidad del pistón 75 mm/seg
Varusteet:

- Ohjatut akselit Y1 + Y2 + X

- Hydr. Ylemmän työkalun kiinnitys

- 1x 6V multidie 4000 mm

- 4x pysäytyssormea, taitettava käsi- ja jalkaohjain

- Jalustan leveys 3040 mm

- Asennuskorkeus 450 mm

- Ulkonema 200 mm

- Isku 150 mm

- Työnopeus 7,5 mm/s

- Sisäänvetonopeus 37 mm/s

- Mäntänopeus 75 mm/s
Équipement:

- Axes contrôlés Y1 + Y2 + X

- hydr. Serrage de l’outil
supérieur
- 1x multidie 6V 4000 mm

- 4x doigts d’arrêt, main repliable et commande
au pied
- Largeur du support 3040 mm

- Hauteur d’installation 450 mm

- Projection 200 mm

- Course 150 mm

- Vitesse de travail 7,5 mm/sec

- Vitesse de rétraction 37 mm/sec

- Vitesse du vérin 75 mm/sec
Attrezzatura:

- Assi controllati Y1 + Y2 + X

- idr. Bloccaggio
utensile superiore
- 1x 6V multidie 4000 mm

- 4x dita di arresto, mano piegabile e comando
a pedale
- Larghezza cavalletto 3040 mm

- Altezza di installazione 450 mm

- Sporgenza 200 mm

- Corsa 150 mm

- Velocità di lavoro 7,5 mm/sec

- Velocità di retrazione 37 mm/sec

- Velocità del pistone 75 mm/sec
Uitrusting:

- Gestuurde assen Y1 + Y2 + X

- hydr. Klemming van
het bovenste gereedschap
- 1x 6V multidie 4000 mm

- 4x stopvingers, opklapbare hand- en voetbediening

- Breedte voet: 3040 mm

- Inbouwhoogte 450 mm

- Voorsprong 200 mm

- Slag 150 mm

- Werksnelheid 7,5 mm/sec

- Intreksnelheid 37 mm/sec

- Ram snelheid 75 mm/sec
Sprzęt:

- Osie sterowane Y1 + Y2 + X

- Hydr. Mocowanie
narzędzia górnego
- 1x 6V multidie 4000 mm

- 4x palce stop, składane sterowanie
ręczne i nożne
- Szerokość stojaka 3040 mm

- Wysokość montażu 450 mm

- Zasięg 200 mm

- Skok 150 mm

- Prędkość robocza 7,5 mm/s

- Prędkość wciągania 37 mm/s

- Prędkość suwaka 75 mm/s
Echipament:

- Axe controlate Y1 + Y2 + X

- hidr. Prinderea
sculelor superioare
- 1x 6V multidie 4000 mm

- 4x degete de oprire, control
pliabil pentru mână și picior
- Lățimea suportului 3040 mm

- Înălțime de instalare 450 mm

- Proiecție 200 mm

- Cursă 150 mm

- Viteza de lucru 7,5 mm/sec

- Viteza de retragere 37 mm/sec

- Viteza berbecului 75 mm/sec
Utrustning:

- Styrda axlar Y1 + Y2 + X

- Vätska. Fastspänning av
övre verktyg
- 1x 6V universalskärare 4000 mm

- 4x stoppfingrar, uppfällbar hand- och fotkontroll

- Stativets bredd 3040 mm

- Installationshöjd 450 mm

- utsprång 200 mm

- Slaglängd 150 mm

- Arbetshastighet 7,5 mm/sek

- Indragningshastighet 37 mm/sek

- Ram-hastighet 75 mm/sek
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 4.500 € ≈ 5.245 US$ ≈ 138.200.000 ₫
2001
CNC
Đức, Niederlangen
đấu giá 17.000 € ≈ 19.820 US$ ≈ 522.200.000 ₫
2000
CNC
Đức, Niederlangen
đấu giá 6.000 € ≈ 6.994 US$ ≈ 184.300.000 ₫
1994
Đức, Zschepplin
đấu giá 7.500 € ≈ 8.742 US$ ≈ 230.400.000 ₫
2007
CNC
Đức, Großenhain
đấu giá 1.000 € ≈ 1.166 US$ ≈ 30.720.000 ₫
1994
Đức, Zschepplin
đấu giá 6.000 € ≈ 6.994 US$ ≈ 184.300.000 ₫
1973
Đức, Niederlangen
đấu giá 3.000 € ≈ 3.497 US$ ≈ 92.160.000 ₫
1999
Đức, Finnentrop (Ortsteil Heggen
đấu giá 3.000 € ≈ 3.497 US$ ≈ 92.160.000 ₫
1996
Đức, Finnentrop (Ortsteil Heggen
đấu giá 3.000 € ≈ 3.497 US$ ≈ 92.160.000 ₫
1995
Đức, Finnentrop (Ortsteil Heggen
đấu giá 6.000 € ≈ 6.994 US$ ≈ 184.300.000 ₫
2021
Đức, Niederlangen
đấu giá 550 € ≈ 641,10 US$ ≈ 16.900.000 ₫
Đức, Großenhain
đấu giá 1.200 € ≈ 1.399 US$ ≈ 36.860.000 ₫
Đức, Rüsselsheim
đấu giá 800 € ≈ 932,50 US$ ≈ 24.580.000 ₫
2001
Đức, Schwäbisch Gmünd
đấu giá 765 € ≈ 891,70 US$ ≈ 23.500.000 ₫
Đức, Ostermünchen