Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30
Troostwijk Veilingen B.V.
Troostwijk Veilingen B.V.
Trong kho: 13454 quảng cáo
6 năm tại Machineryline
94 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 13454 quảng cáo
6 năm tại Machineryline
94 năm trên thị trường

Thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 để bán đấu giá

PDF
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 2
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 3
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 4
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 5
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 6
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 7
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 8
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 9
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 10
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 11
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 12
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 13
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 14
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 15
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 16
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 17
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 18
thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30 hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
10 €
≈ 11,02 US$
≈ 275.600 ₫
đi tới đấu giá
Năm sản xuất:  2024
Địa điểm:  Hà Lan Surhuisterveen
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  A1-22152
Đấu giá:  1
Ngày kết thúc:  2024-06-24 21:10
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Thiết bị công nghiệp khác Easy-Going KDP-30

Tiếng Anh
3 inch Suction, Discharge Diameter Mm (inch) 80 mm (3")
Cont. capacity (l/min): 500 (30m3/h)
Total Head (M): 28
Engine speed (rpm): 3600
Self-priming time(s/4m): 120
Max. Suction Head (m)
Model: DY178F(E)
Continuous power (hp):6
English displacement (cc): 296
Fuel tank capacity (l): 3.5
Lubricating oil capacity (l): 1.1
N.W. (kg): 52
Comes in a cardboard box dimensions (L x W x H) (mm): 590x490x580
3 inch Zuig-, persdiameter Mm (inch) 80 mm (3") Cont.capaciteit (l/min): 500 (30m3/u) Totaal hoofd (M): 28 Motortoerental (tpm): 3600 Zelfaanzuigende tijd(en/4m): 120 Max. Zuigkop (m) Model: DY178F(E) Continu vermogen (pk):6 Engelse waterverplaatsing (cc): 296 Inhoud brandstoftank (l): 3,5 Smeeroliecapaciteit (l): 1.1 NW (kg): 52 Word geleverd in kartonnen doos afmetingen (L x B x H) (mm): 590x490x580
H-max: 13.00
Capacity: 500.00
brand: Easy-Going
net weight: 52
length: 590
height: 570
width: 460
3 Zoll Absaugung, Auslassdurchmesser mm (Zoll) 80 mm (3")
Dauerleistung (l/min): 500 (30m3/h)
Gesamtförderhöhe (m): 28
Motordrehzahl (U/min): 3600
Selbstansaugzeit (s / 4m): 120
Max. Saughöhe (m)
Modell: DY178F(E)
Dauerleistung (PS):6
Englischer Hubraum (ccm): 296
Tankinhalt (l): 3,5
Schmierölkapazität (l): 1,1
N.W. (kg): 52
Kommt in einem Karton Abmessungen (L x B x H) (mm): 590x490x580
Succión de 3 pulgadas, diámetro de descarga mm (pulgadas) 80 mm (3")
Capacidad continua (l/min): 500 (30m3/h)
Altura total (m): 28
Velocidad del motor (rpm): 3600
Tiempo de autocebado (s/4m): 120
Altura máxima de succión (m)
Modelo: DY178F(E)
Potencia continua (hp):6
Desplazamiento inglés (cc): 296
Capacidad del depósito de combustible (l): 3,5
Capacidad de aceite lubricante (l): 1,1
N.W. (kg): 52
Viene en una caja de cartón dimensiones (largo x ancho x alto) (mm): 590x490x580
3 tuuman imu, poistohalkaisija mm (tuuma) 80 mm (3")
Kapasiteetti (l/min): 500 (30m3/h)
Nostokorkeus yhteensä (m): 28
Moottorin kierrosluku (rpm): 3600
Itseimevä aika (s/4m): 120
Suurin imupää (m)
Malli: DY178F(E)
Jatkuva teho (hv):6
Englanti iskutilavuus (cc): 296
Polttoainesäiliön tilavuus (l): 3.5
Voiteluöljyn tilavuus (l): 1.1
N.W. (kg): 52
Toimitetaan pahvilaatikossa mitat (P x L x K) (mm): 590x490x580
Aspiration de 3 pouces, diamètre de décharge mm (pouce) 80 mm (3")
Capacité continue (l/min) : 500 (30m3/h)
Nombre total de têtes (M) : 28
Régime moteur (tr/min) : 3600
Temps d’auto-amorçage (s/4m) : 120
Max. Hauteur d’aspiration (m)
Modèle : DY178F(E)
Puissance continue (ch) :6
Déplacement anglais (cc) : 296
Capacité du réservoir de carburant (l) : 3,5
Capacité d’huile de lubrification (l) : 1,1
N.-O. (kg) : 52
Livré dans une boîte en carton Dimensions (L x l x H) (mm) : 590x490x580
3 hüvelykes szívó, kisülési átmérő mm (hüvelyk) 80 mm (3")
Folyamatos kapacitás (l/perc): 500 (30m3/h)
Összes emelő (m): 28
Motorfordulatszám (rpm): 3600
Önfelszívási idő(s/4m): 120
Max. szívómagasság (m)
Modell: DY178F(E)
Folyamatos teljesítmény (hp):6
Angol elmozdulás (cc): 296
Üzemanyagtartály kapacitása (l): 3.5
Kenőolaj kapacitás (l): 1.1
NY (kg): 52
Kartondobozban kapható Méretek (H x Sz x M) (mm): 590x490x580
Aspirazione da 3 pollici, diametro di scarico mm (pollici) 80 mm (3")
Capacità continua (l/min): 500 (30m3/h)
Prevalenza totale (m): 28
Regime del motore (giri/min): 3600
Tempo di autoadescamento (s/4m): 120
Max. Testa di aspirazione (m)
Modello: DY178F(E)
Potenza continua (CV):6
Cilindrata inglese (cc): 296
Capacità serbatoio carburante (l): 3.5
Capacità olio lubrificante (l): 1,1
N.W. (chilogrammo): 52
Viene fornito in una scatola di cartone dimensioni (L x P x A) (mm): 590x490x580
3 inch Zuig-, persdiameter Mm (inch) 80 mm (3")
Cont.capaciteit (l/min): 500 (30m3/u)
Totaal hoofd (M): 28
Motortoerental (tpm): 3600
Zelfaanzuigende tijd(en/4m): 120
Max. Zuigkop (m)
Model: DY178F(E)
Continu vermogen (pk):6
Engelse waterverplaatsing (cc): 296
Inhoud brandstoftank (l): 3,5
Smeeroliecapaciteit (l): 1.1
NW (kg): 52
Word geleverd in kartonnen doos afmetingen (L x B x H) (mm): 590x490x580
3 cale ssania, średnica tłoczenia mm (cale) 80 mm (3")
Wydajność ciągła (l/min): 500 (30m3/h)
Całkowita głowa (M): 28
Prędkość obrotowa silnika (obr./min): 3600
Czas samozasysania (s/4m): 120
Max. Wysokość ssania (m)
Modelu: DY178F(E)
Moc ciągła (KM):6
Wyporność angielska (cc): 296
Pojemność zbiornika paliwa (l): 3,5
Pojemność oleju smarowego (l): 1,1
N.W. (kg): 52
Dostarczany w kartonowym pudełku wymiary (dł. x szer. x wys.) (mm): 590x490x580
3 inch aspirație, diametru de descărcare mm (inch) 80 mm (3")
Capacitate cont. (l/min): 500 (30m3/h)
Total Cadere (M): 28
Turatie motor (rpm): 3600
Timp de autoamorsare(s/4m): 120
Max. Cap de aspirație (m)
Model: DY178F(E)
Putere continuă (CP):6
Deplasarea în limba engleză (cc): 296
Capacitatea rezervorului de combustibil (l): 3.5
Capacitatea uleiului de lubrifiere (l): 1.1
N.W. (kg): 52
Vine într-o cutie de carton dimensiuni (L x L x Î) (mm): 590x490x580
3 tum sug, utloppsdiameter mm (tum) 80 mm (3")
Kontinuerlig kapacitet (l/min): 500 (30m3/h)
Totalt huvud (M): 28
Motorvarvtal (varv/min): 3600
Självsugningstid (s/4m): 120
Max. Sughuvud (m)
Modell: DY178F(E)
Kontinuerlig effekt (hk):6
Engelsk slagvolym (cc): 296
Bränsletankens volym (l): 3,5
Smörjoljans volym (l): 1,1
N.W. (kg): 52
Levereras i en kartong mått (L x B x H) (mm): 590x490x580
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
thiết bị công nghiệp khác Makita BL1820G thiết bị công nghiệp khác Makita BL1820G thiết bị công nghiệp khác Makita BL1820G
3
đấu giá 10 € ≈ 11,02 US$ ≈ 275.600 ₫
2024
Hà Lan, Surhuisterveen
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € ≈ 11,02 US$ ≈ 275.600 ₫
2024
Hà Lan, Surhuisterveen
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € ≈ 11,02 US$ ≈ 275.600 ₫
2024
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € ≈ 11,02 US$ ≈ 275.600 ₫
2024
Hà Lan, Surhuisterveen
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € ≈ 11,02 US$ ≈ 275.600 ₫
2024
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € ≈ 11,02 US$ ≈ 275.600 ₫
2024
Hà Lan, Westerhoven
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 10 € ≈ 11,02 US$ ≈ 275.600 ₫
2023
Hà Lan, Valkenswaard
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € ≈ 275,50 US$ ≈ 6.891.000 ₫
2024
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 500 € ≈ 550,90 US$ ≈ 13.780.000 ₫
2024
Hà Lan, Wijchen
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 200 € ≈ 220,40 US$ ≈ 5.513.000 ₫
2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 220 € ≈ 242,40 US$ ≈ 6.064.000 ₫
2024
Hà Lan, Houtigehage
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 120 € ≈ 132,20 US$ ≈ 3.308.000 ₫
2024
Hà Lan, Westerhoven
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 225 € ≈ 247,90 US$ ≈ 6.202.000 ₫
2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 150 € ≈ 165,30 US$ ≈ 4.135.000 ₫
2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 150 € ≈ 165,30 US$ ≈ 4.135.000 ₫
2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € ≈ 275,50 US$ ≈ 6.891.000 ₫
2024
Nguồn điện 78.86 HP (57.96 kW)
Hà Lan, Cruquius
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 125 € ≈ 137,70 US$ ≈ 3.446.000 ₫
2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € ≈ 275,50 US$ ≈ 6.891.000 ₫
2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 75 € ≈ 82,64 US$ ≈ 2.067.000 ₫
2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline
đấu giá 250 € ≈ 275,50 US$ ≈ 6.891.000 ₫
2024
Hà Lan, Andelst
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Machineryline