Machineryline » Bán đấu giá thiết bị xử lý nguyên vật liệu » Bán đấu giá xe nâng » Bán đấu giá xe nâng động cơ diesel » Bán đấu giá xe nâng động cơ diesel Still » Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 1193 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 1193 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 để bán đấu giá

PDF
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 18 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 19 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 20 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 21 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 22 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 23 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 24 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 25 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 26 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 27 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 28 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 29 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 30 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 31 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 32 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 33 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 34 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 35 - Machineryline
Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12 | Hình ảnh 36 - Machineryline
1/36
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
2.260 €
Giá ròng
≈ 2.644 US$
≈ 70.060.000 ₫
2.734,60 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Still
Mẫu: 5401-12
Năm sản xuất: 1993
Thời gian hoạt động: 5.756 m/giờ
Khả năng chịu tải: 12.000 kg
Địa điểm: Đức Beckum
ID hàng hoá của người bán: 03G-21U-1
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-09-11 12:21
Đặt vào: 4 thg 9, 2025
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Kích thước lốp: robust, wartungsarm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng động cơ diesel Still 5401-12

Tiếng Anh
STILL 5401-12 Gabelstapler – Baujahr 1993 – 12 t Tragkraft – 5.756 Betriebsstunden



Zum Verkauf steht ein robuster STILL Gabelstapler, Modell 5401-12, Baujahr 1993, mit einer Tragfähigkeit von 12.000 kg.

Der Stapler ist mit einer geschlossenen Fahrerkabine, Vollgummibereifung und stabiler Bauweise ausgestattet,

ideal für schwere Einsätze in Industrie, Logistik und Umschlagplätzen.




Technische Daten:

• Hersteller: STILL

• Modell: 5401-12

• Baujahr: 1993

• Betriebsstunden: 5.756 h

• Eigengewicht: 12.000 kg

• Tragkraft: 12.000 kg

• Gabellänge: ca. 1200 mm

• Hubhöhe: ca. 3.500–4.000 mm (bitte Mast prüfen)

• Mast: Duplexmast (kein Dreifachmast)

• Reifen: 4 × Vollgummireifen

• Antrieb: Diesel

• Fahrerkabine: ja, geschlossen

• Bereifung: robust, wartungsarm

• Zustand: gepflegt, einsatzbereit, mit üblichen Gebrauchsspuren




Ausstattung & Besonderheiten:

• Vollgummireifen für den harten Industrieeinsatz

• Geschlossene Fahrerkabine → Schutz & Komfort für den Fahrer

• Robuste Bauweise für Dauerbetrieb und hohe Lasten

• Regelmäßig gewartet, mit Nachweis (UVV & Service durchgeführt)

• Ideal für Industriehallen, Häfen, Umschlagplätze




? Hinweis: Stapler ist sofort verfügbar, Besichtigung und Testlauf nach Absprache möglich.

Eigengewicht: 12.000 kg
Gabellänge: ca. 1200 mm
Hubhöhe: ca. 3.500–4.000 mm (bitte Mast prüfen)
Mast: Duplexmast (kein Dreifachmast)
Reifen: 4 × Vollgummireifen
Antrieb: Diesel
Fahrerkabine: ja, geschlossen
Zustand: gepflegt, einsatzbereit, mit üblichen Gebrauchsspuren
? Hinweis: Stapler ist sofort verfügbar, Besichtigung und Testlauf nach Absprache möglich
Fuel types: Diesel
Marke: Stil
axle_common_tyre_tread: robust, wartungsarm
STILL 5401-12 Gabelstapler – Baujahr 1993 – 12 t Tragkraft – 5.756 Betriebsstunden
Zum Verkauf steht ein robuster STILL Gabelstapler
Modell 5401-12
mit einer Tragfähigkeit von 12.000 kg
Der Stapler ist mit einer geschlossenen Fahrerkabine
Vollgummibereifung und stabiler Bauweise ausgestattet
ideal für schwere Einsätze in Industrie
Logistik und Umschlagplätzen
Technische Daten
Ausstattung & Besonderheiten
Vollgummireifen für den harten Industrieeinsatz
Geschlossene Fahrerkabine → Schutz & Komfort für den Fahrer
Robuste Bauweise für Dauerbetrieb und hohe Lasten
Regelmäßig gewartet
mit Nachweis (UVV & Service durchgeführt)
Ideal für Industriehallen
Häfen
Umschlagplätze
Technical data (RX 60 series):

• Load capacity: up to 3.5–5.0 t (depending on model)

• Lifting height: depending on the type of mast (please specify)

• Drive type: Electric (emission-free, powerful)

• Operating hours: 5,756 h

• Construction: Cab design with optimum driver protection and all-round visibility

• Tyres: solid rubber – robust and durable

• Operation: Ergonomic cockpit with clear controls



Condition & Maintenance:

• All UVV inspections up-to-date

• Exhaust gas test (if LPG/diesel version) as well as all relevant maintenance freshly carried out

• Regularly serviced, ready to use

• Very good general condition – only usual signs of
wear


Particularities:

• High-quality STILL – robust, reliable and low-maintenance

• Ideal for logistics, industry, warehouses and transshipment points

• Driver's cab offers comfort even during prolonged use

• Energy-efficient electric drive for cost-saving operation
Caractéristiques techniques (série RX 60) :

• Capacité de charge : jusqu’à 3,5 à 5,0 t (selon le modèle)

• Hauteur de levage : selon le type de mât (à préciser)

• Type d’entraînement : Électrique (sans émissions, puissant)

• Heures de fonctionnement : 5 756 h

• Construction : conception de la cabine avec une protection optimale du conducteur et une visibilité
panoramique
• Pneus : caoutchouc solide – robuste et durable

• Fonctionnement : Cockpit ergonomique avec commandes
claires


État et entretien :

• Toutes les inspections UVV sont à jour

• Test des gaz d’échappement (si version GPL/diesel) ainsi que tous les entretiens pertinents fraîchement effectués

• Entretien régulier, prêt à l’emploi

• Très bon état général – seulement des signes d’usure habituels



Particularités:

• Alambic de haute qualité – robuste, fiable et nécessitant peu d’entretien

• Idéal pour la logistique, l’industrie, les entrepôts et les points
de transbordement
• La cabine du conducteur offre un confort même en cas d’utilisation
prolongée
• Entraînement électrique économe en énergie pour un fonctionnement économique
Dati tecnici (serie RX 60):

• Capacità di carico: fino a 3,5–5,0 t (a seconda del modello)

• Altezza di sollevamento: a seconda del tipo di montante (specificare)

• Tipo di azionamento: Elettrico (a zero emissioni, potente)

• Ore di funzionamento: 5.756 h

• Costruzione: design della cabina con protezione ottimale del conducente e visibilità
a tutto tondo
• Pneumatici: gomma piena, robusta e durevole

• Funzionamento: Cockpit ergonomico con comandi
chiari


Condizioni e manutenzione:

• Tutte le ispezioni UVV aggiornate

• Test dei gas di scarico (in versione GPL/diesel) e tutta la manutenzione pertinente appena eseguita

• Regolarmente revisionato, pronto all'uso

• Ottime condizioni generali – solo i soliti segni di
usura


Particolarità:

• STILL di alta qualità: robusto, affidabile e a bassa manutenzione

• Ideale per logistica, industria, magazzini e punti
di trasbordo
• La cabina di guida offre comfort anche durante l'uso
prolungato
• Azionamento elettrico ad alta efficienza energetica per un funzionamento a basso costo
Technische gegevens (RX 60-serie):

• draagvermogen: tot 3,5 - 5,0 ton (afhankelijk van het model)

• Hefhoogte: afhankelijk van het type mast (gelieve te specificeren)

• Type aandrijving: Elektrisch (emissievrij, krachtig)

• Draaiuren: 5.756 uur

• Constructie: cabineontwerp met optimale bescherming van de bestuurder en zicht
rondom
• Banden: massief rubber – robuust en duurzaam

• Bediening: Ergonomische cockpit met duidelijke bedieningselementen



Staat & Onderhoud:

• Alle UVV-keuringen up-to-date

• Uitlaatgastest (indien LPG/diesel-versie) en al het relevante onderhoud dat pas is uitgevoerd

• Regelmatig onderhouden, klaar voor gebruik

• Zeer goede algemene staat – alleen gebruikelijke gebruikssporen



Bijzonderheden:

• Hoogwaardige STILL – robuust, betrouwbaar en onderhoudsarm

• Ideaal voor logistiek, industrie, magazijnen en overslagpunten

• Bestuurderscabine biedt comfort, zelfs bij langdurig gebruik

• Energiezuinige elektrische aandrijving voor kostenbesparende werking
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 500 € ≈ 584,80 US$ ≈ 15.500.000 ₫
1995
Đức, Herzberg Am Harz
đấu giá 8.250 € ≈ 9.650 US$ ≈ 255.800.000 ₫
2012
Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Schierling
đấu giá 2.500 € ≈ 2.924 US$ ≈ 77.500.000 ₫
2007
Nhiên liệu dầu diesel Loại cột triplex Chiều dài càng 1,1 m
Đức, Neumünster
đấu giá 3.000 € ≈ 3.509 US$ ≈ 93.000.000 ₫
2017
Đức, Hechingen
đấu giá 9.450 € ≈ 11.050 US$ ≈ 293.000.000 ₫
2012
Đức, Schierling
đấu giá 14.250 € ≈ 16.670 US$ ≈ 441.800.000 ₫
2013
Đức, Schierling
đấu giá 17.450 € ≈ 20.410 US$ ≈ 541.000.000 ₫
2012
Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Schierling
đấu giá 750 € ≈ 877,30 US$ ≈ 23.250.000 ₫
1992
Đức, Chemnitz
đấu giá 2.500 € ≈ 2.924 US$ ≈ 77.500.000 ₫
2018
Dung tải. 1.850 kg
Đức, Schwäbisch Gmünd
đấu giá 3.000 € ≈ 3.509 US$ ≈ 93.000.000 ₫
1996
5.256 m/giờ
Nhiên liệu điện
Đức, Schierling
đấu giá 2.750 € ≈ 3.217 US$ ≈ 85.250.000 ₫
1986
Đức, Schierling
đấu giá 3.000 € ≈ 3.509 US$ ≈ 93.000.000 ₫
2007
Đức, Renningen
đấu giá 2.950 € ≈ 3.451 US$ ≈ 91.450.000 ₫
1987
Loại cột duplex
Đức, Schierling
đấu giá 240 € ≈ 280,70 US$ ≈ 7.440.000 ₫
2016
Đức, Dortmund
đấu giá 350 € ≈ 409,40 US$ ≈ 10.850.000 ₫
2006
Đức, Schwäbisch Gmünd
đấu giá 200 € ≈ 233,90 US$ ≈ 6.200.000 ₫
2005
Đức, Renningen
đấu giá 400 € ≈ 467,90 US$ ≈ 12.400.000 ₫
2015
Đức, Tauberbischofsheim