Bộ lọc -
Máy đào bánh xích
Kết quả tìm kiếm:
17385 quảng cáo
Hiển thị
17385 quảng cáo: Máy đào bánh xích, máy xúc bánh xích
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
34.000 US$
≈ 30.370 €
≈ 881.500.000 ₫
2023
219 m/giờ
Nguồn điện
147 kW (200 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
25.500 kg

Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 19.650 €
≈ 570.400.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Nguồn điện
66 kW (89.79 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.200 kg
Bán kính đào
8,27 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
432 m/giờ
Nguồn điện
294 kW (400 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
13 m
Bán kính đào
13 m

Liên hệ với người bán
20.750 €
≈ 23.230 US$
≈ 602.200.000 ₫
2020
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 36.380 US$
≈ 943.300.000 ₫
2012
9.735 m/giờ
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
8.970 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
57.500 €
≈ 64.370 US$
≈ 1.669.000.000 ₫
2014
6.724 m/giờ
Nguồn điện
66.89 kW (91 HP)
Liên hệ với người bán

2012

Ritchie Bros (Italy) Srl
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 22.330 €
≈ 648.200.000 ₫
2017
3.000 m/giờ

NAN HUA MACHINERY CO., LTD
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
81.920 €
349.000 PLN
≈ 91.710 US$
2017
8.144 m/giờ
Nguồn điện
122 kW (166 HP)
Liên hệ với người bán
115.000 €
≈ 128.700 US$
≈ 3.338.000.000 ₫
2018
6.855 m/giờ
Liên hệ với người bán
165.000 €
≈ 184.700 US$
≈ 4.789.000.000 ₫
2022
1.664 m/giờ
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
17385 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào bánh xích
Komatsu PC | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.000 - 4.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 8x4, độ sâu đào: 6 - 8 m | 12.000 € - 120.000 € |
Hitachi ZX | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.300 - 7.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 4 - 7 m, bán kính đào: 6 - 10 m | 12.000 € - 260.000 € |
Caterpillar 320 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.100 - 3.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, độ sâu đào: 7 m, bán kính đào: 10 m | 15.000 € - 110.000 € |
Doosan DX | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.200 - 5.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 4 - 7 m, bán kính đào: 6 - 11 m | 14.000 € - 130.000 € |
Volvo EC | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 690 - 1.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, độ sâu đào: 7 m, bán kính đào: 10 - 11 m | 17.000 € - 270.000 € |
Caterpillar 330 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.300 - 4.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 7 m, bán kính đào: 11 - 12 m | 21.000 € - 140.000 € |
Kobelco SK | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.900 - 5.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học, độ sâu đào: 6 - 7 m, bán kính đào: 6 - 10 m | 11.000 € - 160.000 € |
Hyundai R-series | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.600 - 3.900 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 7 - 8 m, bán kính đào: 10 - 11 m | 18.000 € - 91.000 € |
Caterpillar 320D | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 740 - 1.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, độ sâu đào: 7 - 10 m, bán kính đào: 10 - 9.300 m | 19.000 € - 89.000 € |
Liebherr R-series | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 5.100 - 8.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 37.000 € - 150.000 € |