Bộ lọc -
Máy đào bánh xích
Kết quả tìm kiếm:
17427 quảng cáo
Hiển thị
17427 quảng cáo: Máy đào bánh xích, máy xúc bánh xích
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
27.000 US$
≈ 24.120 €
≈ 700.000.000 ₫
2023
Nguồn điện
103 kW (140 HP)
Dung tải.
20.150 kg

Liên hệ với người bán
47.500 €
≈ 53.170 US$
≈ 1.379.000.000 ₫
2005
Dung tải.
37.160 kg

Liên hệ với người bán
39.500 €
≈ 44.220 US$
≈ 1.146.000.000 ₫
2014
9.569 m/giờ
Liên hệ với người bán
79.500 €
≈ 88.990 US$
≈ 2.307.000.000 ₫
2021
6.328 m/giờ
Liên hệ với người bán
63.900 €
≈ 71.530 US$
≈ 1.855.000.000 ₫
2017
8.747 m/giờ
Liên hệ với người bán
66.500 €
≈ 74.440 US$
≈ 1.930.000.000 ₫
2019
5.480 m/giờ
Nguồn điện
129 kW (176 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
71.500 €
≈ 80.040 US$
≈ 2.075.000.000 ₫
2019
6.557 m/giờ
Nguồn điện
127 kW (173 HP)
Liên hệ với người bán
57.500 €
≈ 64.370 US$
≈ 1.669.000.000 ₫
2019
6.651 m/giờ
Nguồn điện
127 kW (173 HP)
Liên hệ với người bán
69.500 €
≈ 77.800 US$
≈ 2.017.000.000 ₫
2020
2.633 m/giờ
Liên hệ với người bán
41.500 €
≈ 46.460 US$
≈ 1.204.000.000 ₫
2017
16.770 m/giờ
Liên hệ với người bán
68.900 €
≈ 77.130 US$
≈ 2.000.000.000 ₫
2019
8.157 m/giờ
Liên hệ với người bán
67.500 €
≈ 75.560 US$
≈ 1.959.000.000 ₫
2020
2.978 m/giờ
Nguồn điện
129 kW (176 HP)
Liên hệ với người bán
57.500 €
≈ 64.370 US$
≈ 1.669.000.000 ₫
2018
5.434 m/giờ
Liên hệ với người bán
47.500 €
≈ 53.170 US$
≈ 1.379.000.000 ₫
2018
8.905 m/giờ
Nguồn điện
127 kW (173 HP)
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
17427 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào bánh xích
Komatsu PC | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.000 - 4.700 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 8x4, độ sâu đào: 6 - 8 m | 11.000 € - 110.000 € |
Hitachi ZX | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.300 - 7.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 4 - 7 m, bán kính đào: 6 - 10 m | 12.000 € - 280.000 € |
Caterpillar 320 | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 1.200 - 2.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/xăng, độ sâu đào: 7 m, bán kính đào: 9 - 10 m | 16.000 € - 100.000 € |
Doosan DX | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.200 - 2.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/xăng, độ sâu đào: 6 - 7 m, bán kính đào: 8 - 11 m | 8.800 € - 160.000 € |
Volvo EC | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 780 - 1.800 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, độ sâu đào: 7 m, bán kính đào: 9 - 11 m | 17.000 € - 270.000 € |
Caterpillar 330 | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 2.000 - 4.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 7 m, bán kính đào: 11 - 12 m | 20.000 € - 140.000 € |
Kobelco SK | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.900 - 5.400 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học, độ sâu đào: 6 - 7 m, bán kính đào: 6 - 10 m | 11.000 € - 160.000 € |
Hyundai R-series | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.000 - 2.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 7 - 9 m, bán kính đào: 6 - 11 m | 17.000 € - 79.000 € |
Caterpillar 320D | Năm sản xuất: 2022, thời gian hoạt động: 1.100 - 2.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/xăng, độ sâu đào: 7 m, bán kính đào: 9 - 10 m | 19.000 € - 38.000 € |
Liebherr R-series | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 5.100 - 8.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 37.000 € - 150.000 € |