Bộ lọc -
Máy tiện kim loại Holzmann
Kết quả tìm kiếm:
3 quảng cáo
Hiển thị
3 quảng cáo: Máy tiện kim loại Holzmann
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
5.103 €
≈ 5.875 US$
≈ 153.600.000 ₫
2021
Liên hệ với người bán
9.560 €
≈ 11.010 US$
≈ 287.700.000 ₫
2022
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Các nhà sản xuất khác trong mục "Máy tiện kim loại"
22.000 €
≈ 25.330 US$
≈ 662.100.000 ₫
2014
7.48 HP (5.5 kW)
CNC
✓
Tốc độ trục chính
2.300 vòng/phút
Nguồn điện
5,5 kW
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
CNC
✓
Tốc độ trục chính
6.000 vòng/phút
Liên hệ với người bán

2006
CNC
✓

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Machineryline
Yêu cầu báo giá
2017
CNC
✓
Tốc độ trục chính
5.000 vòng/phút
Nguồn điện
22 kW
Liên hệ với người bán
17,70 US$
≈ 15,38 €
≈ 462.700 ₫
2025
Chiều dài quay tối đa
2.000 mm
Đường kính quay tối đa
500 mm
Đường kính trục chính
82 mm
Tốc độ trục chính
9 vòng/phút
Nguồn điện
7,5 kW
Vôn
400
Quốc gia sản xuất
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
16,60 US$
≈ 14,42 €
≈ 434.000 ₫
2025
Chiều dài quay tối đa
1.500 mm
Đường kính quay tối đa
500 mm
Đường kính trục chính
82 mm
Tốc độ trục chính
9 vòng/phút
Nguồn điện
7,5 kW
Vôn
400
Quốc gia sản xuất
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
23.300 US$
≈ 20.240 €
≈ 609.200.000 ₫
2025
Chiều dài quay tối đa
3.000 mm
Đường kính quay tối đa
660 mm
Đường kính trục chính
105 mm
Tốc độ trục chính
6 vòng/phút
Nguồn điện
11 kW
Vôn
440
Quốc gia sản xuất
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
32.000 US$
≈ 27.800 €
≈ 836.600.000 ₫
2025
Chiều dài quay tối đa
5.000 mm
Đường kính quay tối đa
660 mm
Đường kính trục chính
105 mm
Tốc độ trục chính
6 vòng/phút
Nguồn điện
11 kW
Vôn
400
Quốc gia sản xuất
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
27.900 US$
≈ 24.240 €
≈ 729.400.000 ₫
2025
Chiều dài quay tối đa
4.000 mm
Đường kính quay tối đa
660 mm
Đường kính trục chính
105 mm
Tốc độ trục chính
6 vòng/phút
Nguồn điện
11 kW
Vôn
400
Quốc gia sản xuất
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
19.800 US$
≈ 17.200 €
≈ 517.700.000 ₫
2025
Chiều dài quay tối đa
2.000 mm
Đường kính quay tối đa
660 mm
Đường kính trục chính
105 mm
Tốc độ trục chính
6 vòng/phút
Nguồn điện
11 kW
Vôn
400
Quốc gia sản xuất
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
3 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy tiện kim loại Holzmann
Holzmann ED1000PiDig | Năm: 2022 | 9.560 € |
Holzmann ED1000NDig | Năm: 2021 | 5.103 € |
CB6620 | Năm: 2025, chiều dài quay tối đa: 2.000 mm, đường kính quay tối đa: 660 mm, đường kính trục chính: 105 mm, tốc độ trục chính: 6 vòng/phút | 17.200 € |
CB6630 | Năm: 2025, chiều dài quay tối đa: 3.000 mm, đường kính quay tối đa: 660 mm, đường kính trục chính: 105 mm, tốc độ trục chính: 6 vòng/phút | 20.240 € |
CB6640 | Năm: 2025, chiều dài quay tối đa: 4.000 mm, đường kính quay tối đa: 660 mm, đường kính trục chính: 105 mm, tốc độ trục chính: 6 vòng/phút | 24.240 € |
CB6650 | Năm: 2025, chiều dài quay tối đa: 5.000 mm, đường kính quay tối đa: 660 mm, đường kính trục chính: 105 mm, tốc độ trục chính: 6 vòng/phút | 27.800 € |
IF Takang 1640 | 5.500 € | |
Pinacho SE 250x1500 | Năm: 2014, nguồn điện: 7.48 HP (5.5 kW), CNC: ✓, tốc độ trục chính: 2.300 vòng/phút, nguồn điện: 5,5 kW | 22.000 € |