Bộ lọc -
Máy tiện kim loại Köpings Mekaniska Verkstad
Kết quả tìm kiếm:
0 quảng cáo
Hiển thị
0 quảng cáo: Máy tiện kim loại Köpings Mekaniska Verkstad
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Các nhà sản xuất khác trong mục "Máy tiện kim loại"
Yêu cầu báo giá
Máy tiện kim loại
2012
UCY Machines
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy tiện kim loại
2011
CNC
✓
VIB-Dannenmaier GmbH & Co Vertrieb- und Industrie-Beratung KG
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Yêu cầu báo giá
Máy tiện kim loại
1995
CNC
✓
Hành trình trục X
1.100 mm
Hành trình trục Z
915 mm
Nguồn điện
12,5 kW
MFL Industrie
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy tiện kim loại
2000
CNC
✓
MFL Industrie
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy tiện kim loại
2014
Second Owner BV
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.000 €
≈ 519.900.000 ₫
≈ 19.710 US$
Máy tiện kim loại
20.39 HP (14.99 kW)
CNC
✓
Hành trình trục X
155 mm
Hành trình trục Z
540 mm
Tốc độ trục chính
3.600 vòng/phút
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 458.700.000 ₫
≈ 17.390 US$
Máy tiện kim loại
20.39 HP (14.99 kW)
CNC
✓
Tốc độ trục chính
4.500 vòng/phút
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
52.000 €
≈ 1.590.000.000 ₫
≈ 60.280 US$
Máy tiện kim loại
2019
900 m/giờ
30.46 HP (22.39 kW)
CNC
✓
Chiều dài quay tối đa
826 mm
Đường kính quay tối đa
381 mm
Hành trình trục X
318 mm
Hành trình trục Z
660 mm
Tốc độ trục chính
3.400 vòng/phút
Nguồn điện
22,4 kW
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
69.000 €
≈ 2.110.000.000 ₫
≈ 79.990 US$
Máy tiện kim loại
25.15 HP (18.49 kW)
CNC
✓
Hành trình trục X
305 mm
Hành trình trục Z
690 mm
Tốc độ trục chính
3.500 vòng/phút
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 1.132.000.000 ₫
≈ 42.890 US$
Máy tiện kim loại
2005
30.46 HP (22.39 kW)
CNC
✓
Hành trình trục X
215 mm
Hành trình trục Z
508 mm
Tốc độ trục chính
3.400 vòng/phút
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
81.000 €
≈ 2.477.000.000 ₫
≈ 93.900 US$
Máy tiện kim loại
2007
25.15 HP (18.49 kW)
Hành trình trục X
280 mm
Hành trình trục Z
1.370 mm
Tốc độ trục chính
3.000 vòng/phút
Nguồn điện
18,5 kW
Quốc gia sản xuất
Nhật Bản
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 244.700.000 ₫
≈ 9.274 US$
Máy tiện kim loại
1999
10.13 HP (7.45 kW)
CNC
✓
Chiều dài quay tối đa
256 mm
Đường kính quay tối đa
160 mm
Hành trình trục X
100 mm
Hành trình trục Z
290 mm
Đường kính trục chính
40 mm
Tốc độ trục chính
6.000 vòng/phút
Nguồn điện
7,45 kW
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 703.400.000 ₫
≈ 26.660 US$
Máy tiện kim loại
2001
20.39 HP (14.99 kW)
CNC
✓
Hành trình trục Z
515 mm
Tốc độ trục chính
4.000 vòng/phút
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
45.000 €
≈ 1.376.000.000 ₫
≈ 52.170 US$
Máy tiện kim loại
2018
15.23 HP (11.19 kW)
CNC
✓
Hành trình trục X
200 mm
Hành trình trục Z
406 mm
Tốc độ trục chính
6.000 vòng/phút
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 581.100.000 ₫
≈ 22.030 US$
Máy tiện kim loại
29.91 HP (21.98 kW)
CNC
✓
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy tiện kim loại
2008
Hành trình trục X
500 mm
Hành trình trục Z
1.500 mm
UCY Machines
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.000 €
≈ 734.000.000 ₫
≈ 27.820 US$
Máy tiện kim loại
20.39 HP (14.99 kW)
CNC
✓
Hành trình trục X
180 mm
Hành trình trục Z
578 mm
Tốc độ trục chính
5.000 vòng/phút
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 764.600.000 ₫
≈ 28.980 US$
Máy tiện kim loại
1996
10.2 HP (7.5 kW)
Tốc độ trục chính
6.000 vòng/phút
Nguồn điện
7,5 kW
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Máy tiện kim loại
Klaravik Denmark
9 năm tại Machineryline
Máy tiện kim loại
Klaravik Denmark
9 năm tại Machineryline
Yêu cầu báo giá
Máy tiện kim loại
CNC
✓
Chiều dài quay tối đa
3.000 mm
Đường kính quay tối đa
600 mm
Nguồn điện
15 kW
Vôn
380
Vramac bv
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy tiện kim loại
1996
CNC
✓
Chiều dài quay tối đa
1.500 mm
Đường kính quay tối đa
600 mm
Đường kính trục chính
105 mm
Nguồn điện
15 kW
Vôn
380
Vramac bv
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Máy tiện kim loại
2002
Klaravik Sweden
10 năm tại Machineryline
Máy tiện kim loại
CNC
✓
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
7 năm tại Machineryline
Yêu cầu báo giá
Máy tiện kim loại
2015
CNC
✓
Tốc độ trục chính
7.000 vòng/phút
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
0 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy tiện kim loại Köpings Mekaniska Verkstad
| Mori Seiki NL 3000 MC/1250 | Năm: 2007, nguồn điện: 25.15 HP (18.49 kW), hành trình trục X: 280 mm, hành trình trục Z: 1.370 mm, tốc độ trục chính: 3.000 vòng/phút | 81.000 € |
| Mori Seiki ZL-20 | Nguồn điện: 20.39 HP (14.99 kW), CNC: ✓, tốc độ trục chính: 4.500 vòng/phút | 15.000 € |
| Haas ST-30 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 900 m/giờ, nguồn điện: 30.46 HP (22.39 kW), CNC: ✓, chiều dài quay tối đa: 826 mm | 52.000 € |
| Mazak QTN-10 | Năm: 1999, nguồn điện: 10.13 HP (7.45 kW), CNC: ✓, chiều dài quay tối đa: 256 mm, đường kính quay tối đa: 160 mm | 8.000 € |
| Haas ST 10 | Năm: 2018, nguồn điện: 15.23 HP (11.19 kW), CNC: ✓, hành trình trục X: 200 mm, hành trình trục Z: 406 mm | 45.000 € |
| Okuma LU 15M | Nguồn điện: 29.91 HP (21.98 kW), CNC: ✓ | 19.000 € |
| Haas SL-20TB | Năm: 2005, nguồn điện: 30.46 HP (22.39 kW), CNC: ✓, hành trình trục X: 215 mm, hành trình trục Z: 508 mm | 37.000 € |
| Mazak Quick Turn 250 | Năm: 2001, nguồn điện: 20.39 HP (14.99 kW), CNC: ✓, hành trình trục Z: 515 mm, tốc độ trục chính: 4.000 vòng/phút | 23.000 € |
| Mori Seiki SL 2500 SY | Nguồn điện: 25.15 HP (18.49 kW), CNC: ✓, hành trình trục X: 305 mm, hành trình trục Z: 690 mm, tốc độ trục chính: 3.500 vòng/phút | 69.000 € |
| Mazak Super Quick Turn 15M Mark II | Nguồn điện: 20.39 HP (14.99 kW), CNC: ✓, hành trình trục X: 180 mm, hành trình trục Z: 578 mm, tốc độ trục chính: 5.000 vòng/phút | 24.000 € |
























