Bộ lọc -
Thiết bị công nghiệp Mori Seiki
Kết quả tìm kiếm:
40 quảng cáo
Hiển thị
40 quảng cáo: Thiết bị công nghiệp Mori Seiki
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
81.000 €
≈ 90.670 US$
≈ 2.351.000.000 ₫
Máy tiện kim loại
2007
25.15 HP (18.49 kW)
Hành trình trục X
280 mm
Hành trình trục Z
1.370 mm
Tốc độ trục chính
3.000 vòng/phút
Nguồn điện
18,5 kW
Quốc gia sản xuất
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 16.790 US$
≈ 435.400.000 ₫
Máy tiện kim loại
20.39 HP (14.99 kW)
CNC
✓
Tốc độ trục chính
4.500 vòng/phút
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
69.000 €
≈ 77.240 US$
≈ 2.003.000.000 ₫
Máy tiện kim loại
25.15 HP (18.49 kW)
CNC
✓
Hành trình trục X
305 mm
Hành trình trục Z
690 mm
Tốc độ trục chính
3.500 vòng/phút
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 41.420 US$
≈ 1.074.000.000 ₫
Máy tiện kim loại
2002
10.2 HP (7.5 kW)
CNC
✓
Hành trình trục X
135 mm
Hành trình trục Z
450 mm
Tốc độ trục chính
6.000 vòng/phút
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy tiện kim loại
2011
9.867 m/giờ
CNC
✓
Chiều dài quay tối đa
424 mm
Đường kính quay tối đa
370 mm
Hành trình trục Y
105 mm
Đường kính trục chính
73 mm
Tốc độ trục chính
6.000 vòng/phút
Nguồn điện
11 kW
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy tiện kim loại
2009
CNC
✓
Liên hệ với người bán
25.500 €
≈ 28.540 US$
≈ 740.100.000 ₫
Máy phay kim loại
1999
Tốc độ trục chính
6.000 vòng/phút
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 36.380 US$
≈ 943.300.000 ₫
Máy phay kim loại
1998
19.328 m/giờ
CNC
✓
Hành trình trục X
800 mm
Hành trình trục Y
510 mm
Hành trình trục Z
510 mm
Nguồn điện
18,5 kW
Liên hệ với người bán
126.571 €
≈ 141.700 US$
≈ 3.674.000.000 ₫
Máy tiện kim loại
2011
10.2 HP (7.5 kW)
Liên hệ với người bán
77.622 €
≈ 86.890 US$
≈ 2.253.000.000 ₫
Máy tiện kim loại
2006
29.91 HP (21.98 kW)
Tốc độ trục chính
4.000 vòng/phút
Liên hệ với người bán
62.000 €
≈ 69.400 US$
≈ 1.799.000.000 ₫
Máy tiện kim loại
2008
25.15 HP (18.49 kW)
CNC
✓
Chiều dài làm việc của trục chính
755 mm
Đường kính trục chính
365 mm
Tốc độ trục chính
4.000 vòng/phút
Nguồn điện
18 kW
Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 43.660 US$
≈ 1.132.000.000 ₫
Trung tâm gia công
1998
Hành trình trục X
630 mm
Hành trình trục Y
600 mm
Hành trình trục Z
650 mm
Tốc độ trục chính
12.000 vòng/phút
Liên hệ với người bán
18.000 €
≈ 20.150 US$
≈ 522.400.000 ₫
Trung tâm gia công
1986
7.48 HP (5.5 kW)
CNC
✓
Hành trình trục X
800 mm
Hành trình trục Y
460 mm
Hành trình trục Z
510 mm
Tốc độ trục chính
6.000 vòng/phút
Nguồn điện
5,5 kW
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy phay kim loại
2006
20.39 HP (14.99 kW)
CNC
✓
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Trung tâm gia công
2010
Liên hệ với người bán
78.000 €
≈ 87.310 US$
≈ 2.264.000.000 ₫
Máy tiện kim loại
2006
29.91 HP (21.98 kW)
CNC
✓
Tốc độ trục chính
4.000 vòng/phút
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Trung tâm gia công
2001
29.91 HP (21.98 kW)
Hành trình trục X
1.050 mm
Hành trình trục Y
510 mm
Hành trình trục Z
510 mm
Tần số hiện tại
50 Hz
Vôn
200

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Trung tâm gia công
2011
Hành trình trục X
560 mm
Hành trình trục Y
560 mm
Hành trình trục Z
630 mm
Tần số hiện tại
50 Hz
Vôn
400

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Trung tâm gia công
2009
29.91 HP (21.98 kW)
Hành trình trục X
1.050 mm
Hành trình trục Y
530 mm
Hành trình trục Z
510 mm
Tần số hiện tại
50 Hz
Vôn
400

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy tiện kim loại
2001
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 17.350 US$
≈ 449.900.000 ₫
Trung tâm gia công
2000
29.91 HP (21.98 kW)
Hành trình trục X
1.050 mm
Hành trình trục Y
510 mm
Hành trình trục Z
510 mm
Liên hệ với người bán
67.000 €
≈ 75.000 US$
≈ 1.945.000.000 ₫
Trung tâm gia công
2006
Hành trình trục X
1.600 mm
Hành trình trục Y
510 mm
Hành trình trục Z
600 mm
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Trung tâm gia công
2011
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Trung tâm gia công
2001
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
40 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho thiết bị công nghiệp Mori Seiki
Mori Seiki MV 65 | Năm: 1999, tốc độ trục chính: 6.000 vòng/phút | 25.500 € |
Mori Seiki MORI SEIKI SV 500 | Năm: 1998, thời gian hoạt động: 19.328 m/giờ, CNC: ✓, hành trình trục X: 800 mm, hành trình trục Y: 510 mm | 32.500 € |
Mori Seiki MV 45/40 | Năm: 1986, nguồn điện: 7.48 HP (5.5 kW), CNC: ✓, hành trình trục X: 800 mm, hành trình trục Y: 460 mm | 18.000 € |
Mori Seiki SH-50 | Năm: 1998, hành trình trục X: 630 mm, hành trình trục Y: 600 mm, hành trình trục Z: 650 mm, tốc độ trục chính: 12.000 vòng/phút | 39.000 € |
Mori Seiki ZT 1000 Y | Năm: 2002, nguồn điện: 10.2 HP (7.5 kW), CNC: ✓, hành trình trục X: 135 mm, hành trình trục Z: 450 mm | 37.000 € |
Mori Seiki NL 3000 MC/1250 | Năm: 2007, nguồn điện: 25.15 HP (18.49 kW), hành trình trục X: 280 mm, hành trình trục Z: 1.370 mm, nguồn điện: 18,5 kW | 81.000 € |
Mori Seiki ZL-20 | Nguồn điện: 20.39 HP (14.99 kW), CNC: ✓, tốc độ trục chính: 4.500 vòng/phút | 15.000 € |
Mori Seiki SL 2500 SY | Nguồn điện: 25.15 HP (18.49 kW), CNC: ✓, hành trình trục X: 305 mm, hành trình trục Z: 690 mm, tốc độ trục chính: 3.500 vòng/phút | 69.000 € |
Mori Seiki VS8000 | Năm: 2006, hành trình trục X: 1.600 mm, hành trình trục Y: 510 mm, hành trình trục Z: 600 mm | 67.000 € |
Mori Seiki SV-503B/40 | Năm: 2000, nguồn điện: 29.91 HP (21.98 kW), hành trình trục X: 1.050 mm, hành trình trục Y: 510 mm, hành trình trục Z: 510 mm | 15.500 € |