Cưa kim loại ban nhạc TS360M Yarı Otomatik mới

PDF
Cưa kim loại ban nhạc TS360M Yarı Otomatik mới - Machineryline
1/1
PDF
8,80 €
Giá ròng
≈ 9,72 US$
≈ 251.200 ₫
10,56 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2025-01
Khối lượng tịnh: 920 kg
Địa điểm: Thổ Nhĩ Kỳ Kocaeli9799 km từ chỗ bạn
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID: UF44349
Mô tả
Chiều rộng làm việc: 360 mm
Chiều cao bàn gia công: 360 mm
Tốc độ cắt: 20 m/phút
Chiều dài lưỡi cưa: 4.560 mm
Chiều rộng lưỡi cưa: 34 mm
Độ dày lưỡi cưa: 1,1 mm
Góc cắt, (độ): 0-45
Nguồn điện: 2,2 kW
Vôn: 230/380
Quốc gia sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ
Các kích thước tổng thể: 2,63 m × 1,52 m × 1,33 m
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 1 năm
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cưa kim loại ban nhạc TS360M Yarı Otomatik mới

İnvertörlü hız ayarı/Vario sistemi ile 20-100 m/dak aralığında sınırsız kademe
Dijital hız göstergesi
Kullanım kolaylığı sağlayan ergonomik kontrol paneli
Özel tasarım döküm kasnaklar
Hidro-mekanik şerit germe
Yerli üretim güçlü motor
Yerli üretim özel tasarım redüktör
Ayarlanabilir mengene basınç sistemi ile malzeme cinsine uygun sıkma basınç ayarı
Kesim hassasiyetini arttıran çift rulman baskılı şerit testere sistemi
İtalya menşeli yüksek kalite soğutma motoru
Talaş fırçası
Schneider elektrik sistemi
CE normlarına uygun

Motor Gücü 2,2 kW, 380 V
Kesim Açı Ayarı 0°-45°
Kafa İniş Hız Ayarı/Besleme Hidrolik
Testere Bıçağı Ölçüleri 34x1,1x4560 mm
Kesme Kapasitesi 0° Yuvarlak: 360mm; Kare: 360x360 mm; Dikdörtgen: 440x360 mm
Kesme Kapasitesi 45° Yuvarlak: 290mm; Kare: 260x260 mm; Dikdörtgen: 230x360 mm
Hız 20 - 100 m/dak dev/dak
Kademe İnvertörlü / Sınırsız
Malzeme Besleme Yüksekliği 760 mm
Mengene Açılma Aralığı 0 - 520 mm
Mengene Yüksekliği 230 mm
Hidrolik Motor Gücü 0.18 kW
Soğutma Motor Gücü 0.12 w
Makine Ölçüleri 2630x1520x1330
Ağırlık 920 kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
cưa kim loại ban nhạc TS275D Yarı Otomatik mới
1
5.000 € ≈ 5.522 US$ ≈ 142.700.000 ₫
2025
Chiều cao bàn gia công 275 mm Tốc độ cắt 20 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 3.160 mm Chiều rộng lưỡi cưa 27 mm Độ dày lưỡi cưa 0,9 mm Góc cắt, (độ) 45, 60 Nguồn điện 1,5 kW Vôn 230/380 Quốc gia sản xuất Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ, Kocaeli
Liên hệ với người bán
cưa kim loại ban nhạc TS300M Yarı Otomatik mới cưa kim loại ban nhạc TS300M Yarı Otomatik mới cưa kim loại ban nhạc TS300M Yarı Otomatik mới
3
7.400 € ≈ 8.173 US$ ≈ 211.200.000 ₫
2025
Chiều cao bàn gia công 300 mm Tốc độ cắt 20 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 3.960 mm Chiều rộng lưỡi cưa 27 mm Độ dày lưỡi cưa 0,9 mm Góc cắt, (độ) 0-45 Nguồn điện 1,5 kW Vôn 230/380 Quốc gia sản xuất Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ, Kocaeli
Liên hệ với người bán
cưa kim loại ban nhạc TS300 Yarı Otomatik mới cưa kim loại ban nhạc TS300 Yarı Otomatik mới cưa kim loại ban nhạc TS300 Yarı Otomatik mới
3
7.000 € ≈ 7.731 US$ ≈ 199.800.000 ₫
2025
Chiều cao bàn gia công 300 mm Tốc độ cắt 20 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 3.660 mm Chiều rộng lưỡi cưa 27 mm Độ dày lưỡi cưa 0,9 mm Góc cắt, (độ) 45 Nguồn điện 1,5 kW Vôn 230/380 Quốc gia sản xuất Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ, Kocaeli
Liên hệ với người bán
cưa kim loại ban nhạc TS360 Yarı Otomatik mới
1
8.400 € ≈ 9.278 US$ ≈ 239.800.000 ₫
2025
Chiều cao bàn gia công 360 mm Tốc độ cắt 20 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 4.560 mm Chiều rộng lưỡi cưa 34 mm Độ dày lưỡi cưa 1,1 mm Góc cắt, (độ) 45 Nguồn điện 2,2 kW Vôn 230/380 Quốc gia sản xuất Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ, Kocaeli
Liên hệ với người bán
cưa kim loại ban nhạc T225MV mới
1
2.300 € ≈ 2.540 US$ ≈ 65.650.000 ₫
2025
Chiều cao bàn gia công 225 mm Tốc độ cắt 21 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 2.460 mm Chiều rộng lưỡi cưa 27 mm Độ dày lưỡi cưa 0,9 mm Góc cắt, (độ) 0-60 Nguồn điện 1,1 kW Vôn 230/380 Quốc gia sản xuất Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ, Kocaeli
Liên hệ với người bán
cưa kim loại ban nhạc T125DC mới
1
705 US$ ≈ 638,30 € ≈ 18.220.000 ₫
2025
Chiều cao bàn gia công 125 mm Tốc độ cắt 23 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 1.440 mm Chiều rộng lưỡi cưa 13 mm Độ dày lưỡi cưa 0,65 mm Góc cắt, (độ) 0-60 Nguồn điện 1,25 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 115/230 Quốc gia sản xuất Đài Loan
Thổ Nhĩ Kỳ, Kocaeli
Liên hệ với người bán
cưa kim loại ban nhạc T200 mới
1
1.470 € ≈ 1.624 US$ ≈ 41.960.000 ₫
2025
Chiều cao bàn gia công 200 mm Tốc độ cắt 32 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 2.360 mm Chiều rộng lưỡi cưa 20 mm Độ dày lưỡi cưa 0,9 mm Góc cắt, (độ) 0-45 Nguồn điện 0,7 kW Vôn 230/380 Quốc gia sản xuất Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ, Kocaeli
Liên hệ với người bán
cưa kim loại ban nhạc T153DC mới
1
1.110 US$ ≈ 1.005 € ≈ 28.680.000 ₫
2025
Chiều cao bàn gia công 153 mm Tốc độ cắt 35 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 1.785 mm Chiều rộng lưỡi cưa 13 mm Độ dày lưỡi cưa 0,65 mm Góc cắt, (độ) 0-60 Nguồn điện 1,75 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 115/230 Quốc gia sản xuất Đài Loan
Thổ Nhĩ Kỳ, Kocaeli
Liên hệ với người bán
1.255 € 5.389 PLN ≈ 1.386 US$
2024
Số lượng tốc độ 4 Tốc độ cắt 65 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 2.360 mm Chiều rộng lưỡi cưa 20 mm Độ dày lưỡi cưa 0,9 mm Độ sâu cắt 180 mm Góc cắt, (độ) 0-45 Nguồn điện 1,1 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 230/400 Quốc gia sản xuất Ba Lan
Ba Lan, Siedlce
Liên hệ với người bán
8.823 € 37.900 PLN ≈ 9.745 US$
2024
Số lượng tốc độ 2 Tốc độ cắt 70 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 4.405 mm Chiều rộng lưỡi cưa 34 mm Độ dày lưỡi cưa 1,1 mm Độ sâu cắt 500 mm Góc cắt, (độ) 0-60 Nguồn điện 2,8 kW Vôn 400 Quốc gia sản xuất Ba Lan
Ba Lan, Sokołów Podlaski
Liên hệ với người bán
1.434 € 6.159 PLN ≈ 1.584 US$
2024
Chiều cao bàn gia công 890 mm Số lượng tốc độ 1 Tốc độ cắt 72 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 2.085 mm Chiều rộng lưỡi cưa 20 mm Độ dày lưỡi cưa 0,9 mm Độ sâu cắt 170 mm Góc cắt, (độ) 0-60 Nguồn điện 1,1 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 230/400 Quốc gia sản xuất Ba Lan
Ba Lan, Siedlce
Liên hệ với người bán
cưa kim loại ban nhạc Gerd Wolff KMS 280V mới
1
Yêu cầu báo giá
2024
Đức, Ennepetal
Liên hệ với người bán
1.846 € 7.930 PLN ≈ 2.039 US$
2024
Chiều cao bàn gia công 1.010 mm Số lượng tốc độ 2 Tốc độ cắt 72 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 2.455 mm Chiều rộng lưỡi cưa 27 mm Độ dày lưỡi cưa 0,9 mm Độ sâu cắt 230 mm Góc cắt, (độ) 0-60 Nguồn điện 1,1 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400 Quốc gia sản xuất Ba Lan
Ba Lan, Siedlce
Liên hệ với người bán
1.464 € 6.290 PLN ≈ 1.617 US$
2024
Số lượng tốc độ 4 Tốc độ cắt 98 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 2.360 mm Chiều rộng lưỡi cưa 20 mm Độ dày lưỡi cưa 0,9 mm Độ sâu cắt 180 mm Góc cắt, (độ) 0-45 Nguồn điện 1,1 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 230/400 Quốc gia sản xuất Ba Lan
Ba Lan, Siedlce
Liên hệ với người bán
1.816 € 7.799 PLN ≈ 2.005 US$
2024
Chiều cao bàn gia công 1.020 mm Số lượng tốc độ 2 Tốc độ cắt 72 m/phút Chiều dài lưỡi cưa 2.455 mm Chiều rộng lưỡi cưa 27 mm Độ dày lưỡi cưa 0,9 mm Độ sâu cắt 260 mm Góc cắt, (độ) 0-60 Nguồn điện 1,1 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400 Quốc gia sản xuất Ba Lan
Ba Lan, Sokołów Podlaski
Liên hệ với người bán
16.400 € ≈ 18.110 US$ ≈ 468.100.000 ₫
2023
2.04 HP (1.5 kW)
Tốc độ cắt 20 m/phút
Áo, Wiener Neudorf
Liên hệ với người bán
cưa kim loại ban nhạc Gerd Wolff KSY 1600 X 1600 cưa kim loại ban nhạc Gerd Wolff KSY 1600 X 1600
2
Yêu cầu báo giá
2023
Đức, Ennepetal
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.964 US$ ≈ 154.100.000 ₫
2023
Áo, Wiener Neudorf
Liên hệ với người bán
cưa kim loại ban nhạc Gerd Wolff KMS 280 mới
1
Yêu cầu báo giá
2023
Đức, Ennepetal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Nguồn điện 4 kW
Đức, Niederlangen
Liên hệ với người bán