Máy tiện CNC DMG GILDEMEISTER NEF CT 40







Manufacturer : DMG GILDEMEISTER (Germany)
Model: CT 40
Year of implementation: 1985
Control system: EPL 2
Max. turning length: 600 mm
Max. Ø turning: 225 mm
Hole in the spindle Ø: 72 mm
Instrument places in the revolver: 12 pos.
Tool seat: VDI 30
Speed of working feed X, Z: 0.5 - 5000 mm/min
Accelerated feed X,Z: 10 m/min
Spindle revolutions: 16 - 3200 rpm
Drive tool revolutions: 20 - 4000 rpm.
Spindle power: 22 kW
Rear headstock with quill: MK 4, 80/100 mm
Pinole diameter/stroke/cone: 100 / 120 / MK 5
Machine dimensions LxWxH: 3025/1720/1650 mm
Machine weight: 4500 kg.
Производитель : DMG GILDEMEISTER (Германия)
Модель : CT 40
Год выпуска : 1985
Система управления : EPL 2
Макс. длина точения : 600 мм
Макс. Ø точения : 225 мм
Отверстие в шпинделе Ø : 72 мм
Инструментальних мест в револьвере : 12 поз.
Посадочное место инструмента : VDI 30
Скорость рабочей подачи X,Z : 0,5 - 5000 мм/мин
Ускоренная подача X,Z : 10 м/мин
Обороты шпинделя : 16 - 3200 об/мин
Обороты приводного инструмента : 20 - 4000 об/мин
Мощность шпинделя : 22 кВт
Задня бабка с пинолью : МК 4, 80/100 мм
Диаметр/ход/конус пиноли : 100 / 120 / MK 5
Габариты станка ДхШхВ : 3025/ 1720/ 1650 мм
Вес станка : 4500 кг.
Виробник : DMG GILDEMEISTER (Німеччина)
Модель: CT 40
Рік виконання : 1985
Система управління: EPL 2
Макс. довжина точення: 600 мм
Макс. Ø точення: 225 мм
Отвір у шпинделі Ø : 72 мм
Інструментальних місць у револьвері: 12 поз.
Посадкове місце інструменту : VDI 30
Швидкість робочої подачі X, Z: 0,5 - 5000 мм/хв
Прискорена подача X,Z: 10 м/хв
Оберти шпинделя: 16 - 3200 об/хв
Оберти приводного інструменту: 20 - 4000 об/хв.
Потужність шпинделя: 22 кВт
Задня бабка з піноллю: МК 4, 80/100 мм
Діаметр/хід/конус пінолі : 100 / 120 / MK 5
Габарити станка ДхШхВ: 3025/1720/1650 мм
Вага верстата: 4500 кг.
Producent : DMG GILDEMEISTER (Niemcy)
Model: CT40
Rok realizacji: 1985
System sterowania: EPL 2
Maks. długość toczenia: 600 mm
Maks. Ø toczenia: 225 mm
Otwór we wrzecionie Ø: 72 mm
Miejsca na instrumenty w rewolwerze: 12 poz.
Gniazdo narzędzia: VDI 30
Prędkość posuwu roboczego X, Z: 0,5 - 5000 mm/min
Posuw przyspieszony X, Z: 10 m/min
Obroty wrzeciona: 16 - 3200 obr./min
Obroty narzędzia napędowego: 20 - 4000 obr./min.
Moc wrzeciona: 22 kW
Główka tylna z pinolą: MK 4, 80/100 mm
Średnica pinoli/skok/stożek: 100 / 120 / MK 5
Wymiary maszyny DxSxW: 3025/1720/1650 mm
Masa maszyny: 4500 kg.
Hersteller: DMG GILDEMEISTER (Deutschland)
Modell: CT 40
Jahr der Umsetzung: 1985
Steuerungssystem: EPL 2
Max. Drehlänge: 600 mm
Max. Ø Drehen: 225 mm
Loch in der Spindel Ø: 72 mm
Instrumentenplätze im Revolver: 12 Pos.
Werkzeugaufnahme: VDI 30
Geschwindigkeit des Arbeitsvorschubs X, Z: 0,5 - 5000 mm/min
Beschleunigter Vorschub X,Z: 10 m/min
Spindelumdrehungen: 16 - 3200 U/min
Drehzahl des Antriebswerkzeugs: 20 - 4000 U/min.
Spindelleistung: 22 kW
Hinterer Spindelstock mit Pinole: MK 4, 80/100 mm
Pinolendurchmesser/Hub/Kegel: 100 / 120 / MK 5
Maschinenabmessungen LxBxH: 3025/1720/1650 mm
Maschinengewicht: 4500 kg.
Gyártó: DMG GILDEMEISTER (Németország)
Modell: CT 40
A megvalósítás éve: 1985
Vezérlőrendszer: EPL 2
Max. esztergálási hossz: 600 mm
Max. Ø esztergálás: 225 mm
Furat az orsóban Ø: 72 mm
Hangszerhelyek a revolverben: 12 poz.
Szerszámtartó: VDI 30
Munkaelőtolás sebessége X, Z: 0,5 - 5000 mm/perc
Gyorsított előtolás X,Z: 10 m/min
Orsó fordulatszáma: 16 - 3200 ford/perc
A meghajtó szerszám fordulatszáma: 20 - 4000 ford./perc.
Orsó teljesítmény: 22 kW
Hátsó fejszár tollal: MK 4, 80/100 mm
Pinole átmérő/löket/kúp: 100 / 120 / MK 5
Gépméretek HxSzxM: 3025/1720/1650 mm
A gép súlya: 4500 kg.
Fabricant : DMG GILDEMEISTER (Allemagne)
Modèle : CT40
Année de mise en œuvre : 1985
Système de contrôle : EPL 2
Max. longueur de tournage : 600 mm
Max. Ø tournant : 225 mm
Trou dans la broche Ø : 72 mm
Places d'instruments dans le revolver : 12 pos.
Siège d'outil : VDI 30
Vitesse d'avance de travail X, Z : 0,5 - 5000 mm/min
Avance accélérée X,Z : 10 m/min
Tours de broche : 16 - 3200 tr/min
Tours de l'outil d'entraînement : 20 - 4000 tr/min.
Puissance de broche : 22 kW
Poupée arrière avec fourreau : MK 4, 80/100 mm
Diamètre pinole/course/cône : 100 / 120 / MK 5
Dimensions de la machine LxlxH : 3025/1720/1650 mm
Poids de la machine : 4500 kg.
المُصنع: DMG GILDEMEISTER (ألمانيا)
الموديل: CT 40
سنة التنفيذ: 1985
نظام التحكم: EPL 2
الأعلى. طول الدوران: 600 مم
الأعلى. Ø الدوران: 225 مم
قطر فتحة المغزل: 72 ملم
أماكن الصك في المسدس: 12 نقطة بيع.
مقعد الأداة: VDI 30
سرعة تغذية العمل X ، Z: 0.5 - 5000 مم / دقيقة
التغذية المعجلة X ، Z: 10 م / دقيقة
دورات المغزل: 16 - 3200 دورة في الدقيقة
ثورات أداة القيادة: 20 - 4000 دورة في الدقيقة.
قوة المغزل: 22 كيلو واط
غراب الرأس الخلفي مع ريشة: MK 4 ، 80/100 ملم
قطر الصنوبر / السكتة الدماغية / المخروط: 100/120 / MK 5
أبعاد الآلة LxWxH: 3025/1720/1650 مم
وزن الآلة: 4500 كغ.
Произвођач: ДМГ ГИЛДЕМЕИСТЕР (Немачка)
Модел: ЦТ 40
Година имплементације: 1985
Контролни систем: ЕПЛ 2
Макс. дужина окретања: 600 мм
Макс. Ø токарења: 225 мм
Рупа у вретену Ø: 72 мм
Места за инструменте у револверу: 12 поз.
Седиште алата: ВДИ 30
Брзина радног помака Кс, З: 0,5 - 5000 мм/мин
Убрзано напајање Кс,З: 10 м/мин
Обрти вретена: 16 - 3200 о/мин
Број обртаја погонског алата: 20 - 4000 о/мин.
Снага вретена: 22 кВ
Задња глава са пером: МК 4, 80/100 мм
Пречник пинола/ход/конус: 100 / 120 / МК 5
Димензије машине ДкШкВ: 3025/1720/1650 мм
Тежина машине: 4500 кг.
سازنده: DMG GILDEMEISTER (آلمان)
مدل: CT 40
سال اجرا: 1364
سیستم کنترل: EPL 2
حداکثر طول چرخش: 600 میلی متر
حداکثر Ø چرخش: 225 میلی متر
سوراخ در دوک Ø: 72 میلی متر
مکان های ابزار در هفت تیر: 12 پوز.
صندلی ابزار: VDI 30
سرعت تغذیه کار X, Z: 0.5 - 5000 میلی متر در دقیقه
تغذیه شتاب X,Z: 10 متر در دقیقه
دور چرخش اسپیندل: 16 - 3200 دور در دقیقه
دور ابزار محرک: 20 - 4000 دور در دقیقه.
قدرت اسپیندل: 22 کیلو وات
هد استوک عقب با لنگ: MK 4، 80/100 میلی متر
قطر پینول / ضربه / مخروط: 100 / 120 / MK 5
ابعاد دستگاه LxWxH: 3025/1720/1650 میلی متر
وزن دستگاه: 4500 کیلوگرم.
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán
