Động cơ Cummins USED ISX12

PDF
Động cơ Cummins USED ISX12 - Machineryline
Động cơ Cummins USED ISX12 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Động cơ Cummins USED ISX12 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Động cơ Cummins USED ISX12 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Động cơ Cummins USED ISX12 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Động cơ Cummins USED ISX12 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Loại: động cơ
Số phụ tùng: ISX12 CPL4814
Loại phụ tùng: phụ tùng chính hãng
Năm sản xuất: 2017
Địa điểm: Bỉ Hamont7638 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 1122051
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Động cơ Cummins USED ISX12

Tiếng Anh
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Typ: Motor
Leergewicht: 1.150 kg
Abmessungen (L x B x H): 170 x 120 x 130 cm
Seriennummer: 000015035
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Yderligere oplysninger =

Type: Motor
Egenvægt: 1.150 kg
Mål (LxBxH): 170 x 120 x 130 cm
Serienummer: 000015035
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= More information =

Type: Engine
Empty weight: 1.150 kg
Dimensions (LxBxH): 170 x 120 x 130 cm
Serial number: 000015035
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Más información =

Tipo: Motor
Peso en vacío: 1.150 kg
Dimensiones (lxanxal): 170 x 120 x 130 cm
Número de serie: 000015035
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Modèle: Moteur
Poids à vide: 1.150 kg
Dimensions (LxlxH): 170 x 120 x 130 cm
Numéro de série: 000015035
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Motormerk: CUMMINS
Condition: USED
Koeling Type: Radiator Gekoeld (Std)
Motor Kleur: Rood
Vliegwielhuis SAE: SAE 1
Vliegwiel SAE: Onbekend
Turbo Type: Droog
Uitlaat Systeem: Droog
ECU Aanwezig?: yes
Startmotor Voltage: 24 Volt
Injectie Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Meer informatie =

Type: Motor
Ledig gewicht: 1.150 kg
Afmetingen (LxBxH): 170 x 120 x 130 cm
Serienummer: 000015035
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Więcej informacji =

Typ: Silnik
Własna masa pojazdu: 1.150 kg
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 170 x 120 x 130 cm
Numer serii: 000015035
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Mais informações =

Tipo: Motor
Peso vazio: 1.150 kg
Dimensões (C x L x A): 170 x 120 x 130 cm
Número de série: 000015035
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Тип: Двигатель
Собственный вес: 1.150 kg
Размеры (ДxШxВ): 170 x 120 x 130 cm
Серийный номер: 000015035
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc

= Ytterligare information =

Typ av fordon: Motor
Bruttovikt: 1.150 kg
Mått (LxBxH): 170 x 120 x 130 cm
Serienummer: 000015035
Engine Brand: CUMMINS
Condition: USED
Engine Cooling Type: Radiator Cooled (std)
Engine Color: Red
Flywheel Housing SAE: SAE 1
Flywheel SAE: Unknown
Turbo Type: Dry
Exhaust System: Dry
ECU Present?: yes
Starter Voltage: 24 Volt
Injection Type: ECU (Electronic Control Unit)

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
ISX12 CPL4814
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
QSF 3.8 CPL4787
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
QSF 3.8 CPL4787
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
QSB6.7 CPL3856
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
QSB4.5 CPL4222
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
QSB6.7 CPL8466
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
QSB6.7 CPL8466
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
QSB4.5 CPL4189
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
QSB6.7 CPL8466
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
QSK19 CPL3716
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
6CTA 8.3 CPL3672
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
N14 CPL2592
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
QSB6.7 CPL4959
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
QSB6.7 CPL3098
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
ISBE6.7CM2150SN CPL3066
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
động cơ Cummins COMMONRAIL FOR PARTS QSB6.7
1
Yêu cầu báo giá
QSB6.7 CPL8466
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
6B5.9 CPL0599
dầu diesel
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
ISBE6.7CM2150SN CPL3066
Bỉ, Hamont
Liên hệ với người bán