Máy gia công kim loại khác KONDIA B-1050

PDF
máy gia công kim loại khác KONDIA B-1050
máy gia công kim loại khác KONDIA B-1050
máy gia công kim loại khác KONDIA B-1050 hình ảnh 2
máy gia công kim loại khác KONDIA B-1050 hình ảnh 3
máy gia công kim loại khác KONDIA B-1050 hình ảnh 4
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
19.000 €
≈ 20.340 US$
≈ 519.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:  máy gia công kim loại khác
Năm sản xuất:  2000
Khối lượng tịnh:  5000 kg
Địa điểm:  Đức Kaiserslautern
Đặt vào:  28 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  ES-MIL-KON-2000-00005
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 1.2 m, chiều rộng - 0.5 m
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy gia công kim loại khác KONDIA B-1050

Tiếng Anh
This 3-axis KONDIA B-1050 vertical machining centre was manufactured in 2000. It features a robust table with dimensions of 1200 x 500 mm and can handle a maximum weight of 450 kgs. Equipped with a high-speed spindle up to 6,000 r.p.m. and a 22-tool automatic changer, it ensures efficient operation. Rapid feeds reach up to 25,000 mm/min on X-Y axes. Ideal for precision machining, buy this KONDia B-1050 vertical machining centre. Contact us for further details regarding this vertical machining centre.
application type: Milling
Location: Spain
machine type: Machining centers (vertical)
availability: Immediately
Measurements height: 2870 mm
Number of spindles: 1
Spindle motor power: 7.5 kW
Tool taper: Size 40
Number of axis: 3
X-AXIS Movement: 1000 mm
Y-AXIS Movement: 500 mm
Z-AXIS Movement: 610 mm
brand: KONDIA
Table dimensions: 1200 x 500 mm.- Maximum recommended weight on the table: 450 kgs.- Floor space occupied: 2450 x 2342 mm.- High rapid feed rates
high accuracy
High resolution for precise machining
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
22.500 € USD VND ≈ 24.090 US$ ≈ 615.600.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được 21738 m/giờ CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
22.000 € USD VND ≈ 23.550 US$ ≈ 602.000.000 ₫
Năm 1999 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
17.000 € USD VND ≈ 18.200 US$ ≈ 465.200.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
17.000 € USD VND ≈ 18.200 US$ ≈ 465.200.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
25.000 € USD VND ≈ 26.760 US$ ≈ 684.100.000 ₫
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được 54577 m/giờ CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
16.000 € USD VND ≈ 17.130 US$ ≈ 437.800.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được 43358 m/giờ CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
15.000 € USD VND ≈ 16.060 US$ ≈ 410.400.000 ₫
Năm 1999 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
máy gia công kim loại khác Heidenhain TNC 426 MA máy gia công kim loại khác Heidenhain TNC 426 MA
2
Liên hệ với người bán
15.000 € USD VND ≈ 16.060 US$ ≈ 410.400.000 ₫
Năm 1999 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
33.000 € USD VND ≈ 35.330 US$ ≈ 902.900.000 ₫
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
36.000 € USD VND ≈ 38.540 US$ ≈ 985.000.000 ₫
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
máy gia công kim loại khác Charmilles Robofil 510 máy gia công kim loại khác Charmilles Robofil 510 máy gia công kim loại khác Charmilles Robofil 510
3
Liên hệ với người bán
18.000 € USD VND ≈ 19.270 US$ ≈ 492.500.000 ₫
Năm 1997 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
14.000 € USD VND ≈ 14.990 US$ ≈ 383.100.000 ₫
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
38.000 € USD VND ≈ 40.680 US$ ≈ 1.040.000.000 ₫
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
39.000 € USD VND ≈ 41.750 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
Năm 2000 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
28.000 € USD VND ≈ 29.970 US$ ≈ 766.100.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
31.000 € USD VND ≈ 33.190 US$ ≈ 848.200.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
17.000 € USD VND ≈ 18.200 US$ ≈ 465.200.000 ₫
Năm 2003 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
29.000 € USD VND ≈ 31.040 US$ ≈ 793.500.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được 38538 m/giờ CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.380 US$ ≈ 342.000.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern
Liên hệ với người bán
36.000 € USD VND ≈ 38.540 US$ ≈ 985.000.000 ₫
Năm 1999 Tổng số dặm đã đi được CNC
Đức, Kaiserslautern