Máy in kỹ thuật số TICAB PRINT Packaging Printing Machine TITAN DOUBLE mới








≈ 1.312.000.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán

TITAN DOUBLE PRINTING SYSTEM COMPONENTS
2 print heads with HP Fl-1000 module
Table with conveyor belt
Control panel
Laser positioner
TICAB PRINT's software
Receiving Tray
PRINT HEAD SPECIFICATIONS
Supported OS
Windows (Windows 10 recommended)
Printing speed
up to 90 sheets per minute in A4 size up to 16 sheets per minute in A3 size
Print area width
up to 59.4 cm (23.4 inches)
Ink type
water-based pigment ink
Information connection
Ethernet 10/100/1000 Base-T network port
Printing speed
up to 18 inches per second
Print area length
2.54 cm (1 inch) to 90 cm (35.43 inch)
Print resolution
1200x1200dpi (from 600x600dpi) in quality mode 600x1200dpi (from 300x300dpi) in production mode
Number of jet nozzles
118272 (28 print zones with 4224 nozzles each)
Color palette
CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Black)
КОМПОНЕНТЫ СИСТЕМЫ ДВОЙНОЙ ПЕЧАТИ TITAN
2 печатные головки с модулем HP Fl-1000
Стол с конвейерной лентой
Панель управления
Лазерный позиционер
Программное обеспечение TICAB PRINT
Приемный лоток
ХАРАКТЕРИСТИКИ ПЕЧАТАЮЩЕЙ ГОЛОВКИ
Поддерживаемая ОС
Windows (рекомендуется Windows 10)
Скорость печати
до 90 листов в минуту в формате A4 до 16 листов в минуту в формате A3
Ширина области печати
до 59,4 см (23,4 дюйма)
Тип чернил
пигментные чернила на водной основе
Информационное подключение
Сетевой порт Ethernet 10/100/1000 Base-T
Скорость печати
до 18 дюймов в секунду
Длина области печати
От 2,54 см (1 дюйм) до 90 см (35,43 дюйма)
Разрешение печати
1200x1200dpi (от 600x600dpi) в режиме качества 600x1200dpi (от 300x300dpi) в режиме производства
Количество струйных сопел
118272 (28 зон печати с 4224 соплами в каждой)
Цветовая палитра
CMYK (голубой, пурпурный, желтый, черный)
КОМПОНЕНТИ ПОДВІЙНОЇ СИСТЕМИ ДРУКУ TITAN
2 друкуючі головки з модулем HP Fl-1000
Стіл з конвеєрною стрічкою
Панель керування
Лазерний позиціонер
Програмне забезпечення TICAB PRINT
Приймальний лоток
ТЕХНІЧНІ ХАРАКТЕРИСТИКИ ДРУКУЮЧОЇ ГОЛОВКИ
Підтримувані ОС
Windows (рекомендується Windows 10)
Швидкість друку
до 90 аркушів на хвилину у форматі A4 до 16 аркушів на хвилину у форматі A3
Ширина області друку
до 59,4 см (23,4 дюйма)
Тип чорнила
пігментне чорнило на водній основі
Інформаційне підключення
Мережевий порт Ethernet 10/100/1000 Base-T
Швидкість друку
до 18 дюймів на секунду
Довжина області друку
2,54 см (1 дюйм) до 90 см (35,43 дюйма)
Роздільна здатність друку
1200x1200dpi (від 600x600dpi) в якісному режимі 600x1200dpi (від 300x300dpi) у виробничому режимі
Кількість струменевих сопел
118272 (28 зон друку з 4224 соплами в кожній)
Палітра кольорів
CMYK (блакитний, пурпурний, жовтий, чорний)