Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4

PDF
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
16.900 €
Giá ròng
≈ 19.790 US$
≈ 514.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Atlas Copco
Thời gian hoạt động: 10.730 m/giờ
Khối lượng tịnh: 1.039 kg
Địa điểm: Hà Lan Groenlo6601 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: ATLAS COPCO - QAS 40 ST3 - 61584
Đặt vào: 28 thg 6, 2025
Động cơ
Thương hiệu: Kubota
Nguồn điện: 43 HP (31.61 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy phát điện chạy dầu diesel Atlas Copco QAS 40 ST3 Valid inspection, *Guarantee! Diesel, 4

Tiếng Anh
Baujahr: 2023
Verwendungszweck: Bauwesen
Generatorleistung: 40 kVA
Seriennummer: ESF372666
Transportabmessungen (L x B x H): 2.45x1.1x1.48
Wenden Sie sich an PFEIFER GROUP, um weitere Informationen zu erhalten.
Produktionsår: 2023
Anvendelsesområde: Konstruktion
Generatorkapacitet: 40 kVA
Serienummer: ESF372666
Kontakt PFEIFER GROUP for yderligere oplysninger
Year of manufacture: 2023
Field of application: Construction
Generator capacity: 40 kVA
Serial number: ESF372666
Transport dimensions (LxWxH): 2.45x1.1x1.48
Please contact PFEIFER GROUP for more information
Año de fabricación: 2023
Ámbito de aplicación: Construcción
Potencia del generador: 40 kVA
Número de serie: ESF372666
Dimensiones de transporte (LaxAnxAl): 2.45x1.1x1.48
Póngase en contacto con PFEIFER GROUP para obtener más información.
Année de construction: 2023
Domaine d'application: Construction
Capacité du générateur: 40 kVA
Numéro de série: ESF372666
Dimensions du volume de transport (L x l x H): 2.45x1.1x1.48
Veuillez contacter PFEIFER GROUP pour plus d'informations
Pfeifer Heavy Machinery B.V is an official Atlas Copco dealer.

This machine has a valid inspection and can be sold with warranty. Inform about our conditions!

Manufacturer: Atlas Copco.
Typ: QAS 40 ST3
Building year: 2023
Serial nr: ESF372666
Fuel: Diesel

Electrical data
Rated frequency: (1) Hz 50
Rated voltage (2) V 400
Prime power (PRP) kVA / kW 40 / 32
Rated standby power (ESP) kVA / kW 44 / 35
Power factor cos 0,8
Rated current (PRP) A 57,8
Single step load capability (G2) acc. ISO-8528/5 85 | 77

Fuel tank capacity / Optional: 92 / 282
Fuel consumption at 100% PRP load l / 9.5
Fuel autonomy at full load / Optional: 9.7 / 27 h

Engine
Model: Kubota 4 Cylinder
Speed rpm: 1500
Rated net power (with fan) kWm: 38
Aspiration: Turbocharged
Speed control: Electronic
No. Of cylinders: 4
Coolant: Parcool
Swept volume: 3,8 L

Altinator
Model: LEROY SOMER LSA 42.3 S5
Rated Output (ESP 27ºC): kVA 45
Degree of protection / Insulation class: IP 23 / H

Noise Level
Sound power level (LwA): dB(A) 89 | 91
Sound pressure level (LpA) at 7m: dB(A) 63

* 60Hz models available, please consult.
* Other voltages available, please consult.

CE (Declaration of Conformity)

More detailed pictures / product movie on our website.

pfeifermachinery.com

Above specifications are subject to change without prior notice and subject to errors.

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2023
Toepassingsgebied: Bouw
Generatorvermogen: 40 kVA
Serienummer: ESF372666
Afmetingen (LxBxH) (m): 2.45x1.1x1.48
Neem voor meer informatie contact op met PFEIFER GROUP
Rok produkcji: 2023
Obszar zastosowania: Budownictwo
Moc generatora: 40 kVA
Numer serii: ESF372666
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z PFEIFER GROUP
Ano de fabrico: 2023
Campo de aplicação: Construção
Capacidade do gerador: 40 kVA
Número de série: ESF372666
Contacte PFEIFER GROUP para obter mais informações
Год выпуска: 2023
Область применения: Строительство
Мощность генератора: 40 kVA
Серийный номер: ESF372666
Свяжитесь с PFEIFER GROUP для получения дополнительной информации
Byggnadsår: 2023
Omfattning: Konstruktion
Generatorkraft: 40 kVA
Serienummer: ESF372666
Kontakta PFEIFER GROUP för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.900 € ≈ 20.960 US$ ≈ 545.200.000 ₫
4.876 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.300 US$ ≈ 606.100.000 ₫
1.867 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.960 US$ ≈ 545.200.000 ₫
6.566 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.790 US$ ≈ 514.700.000 ₫
9.244 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.100 US$ ≈ 392.900.000 ₫
12.162 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.790 US$ ≈ 514.700.000 ₫
8.688 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.960 US$ ≈ 545.200.000 ₫
6.028 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.960 US$ ≈ 545.200.000 ₫
2.667 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.960 US$ ≈ 545.200.000 ₫
4.729 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.960 US$ ≈ 545.200.000 ₫
4.983 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.960 US$ ≈ 545.200.000 ₫
5.310 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.790 US$ ≈ 514.700.000 ₫
7.856 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.960 US$ ≈ 545.200.000 ₫
6.400 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.790 US$ ≈ 514.700.000 ₫
9.482 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.960 US$ ≈ 545.200.000 ₫
4.476 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.960 US$ ≈ 545.200.000 ₫
6.640 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.960 US$ ≈ 545.200.000 ₫
2.732 m/giờ
Nguồn điện 43 HP (31.61 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 11.470 US$ ≈ 298.500.000 ₫
7.819 m/giờ
Nguồn điện 22 HP (16.17 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.690 US$ ≈ 746.200.000 ₫
13.740 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.930 US$ ≈ 362.500.000 ₫
317 m/giờ
Nguồn điện 22 HP (16.17 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groenlo
PFEIFER Sales BV
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán